tradingkey.logo

Edible Garden AG Inc

EDBL
1.050USD
-0.100-8.70%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.24MVốn hóa
0.03P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Edible Garden AG Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Edible Garden AG Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
9.02%2.82M
-26.29%3.15M
-13.22%2.72M
-5.19%3.87M
-21.44%2.58M
1.11%4.27M
27.58%3.13M
32.77%4.08M
19.43%3.29M
41.41%4.22M
-10.30%2.46M
--3.08M
--2.75M
7.49%2.98M
10.23%2.74M
--2.78M
--2.48M
Doanh thu
9.02%2.82M
-26.29%3.15M
-13.22%2.72M
-5.19%3.87M
-21.44%2.58M
1.11%4.27M
27.58%3.13M
32.77%4.08M
19.43%3.29M
41.41%4.22M
-10.30%2.46M
--3.08M
--2.75M
7.49%2.98M
10.23%2.74M
--2.78M
--2.48M
Chi phí doanh thu
34.18%2.54M
-7.03%2.51M
-15.41%2.63M
1.24%3.85M
-42.14%1.90M
-26.34%2.70M
25.41%3.11M
26.52%3.80M
27.41%3.28M
31.99%3.67M
-12.46%2.48M
--3.00M
--2.57M
13.11%2.78M
19.70%2.83M
--2.46M
--2.37M
Chi phí hoạt động
56.48%6.38M
23.65%6.74M
-19.28%5.64M
4.09%6.61M
-28.07%4.07M
-9.89%5.45M
35.26%6.99M
4.06%6.35M
25.87%5.66M
9.72%6.05M
6.84%5.17M
--6.11M
--4.50M
42.54%5.51M
32.94%4.84M
--3.87M
--3.64M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
210.45%795.34K
-12.22%234.66K
-8.35%301.00K
-25.95%310.74K
-37.59%256.19K
-32.22%267.32K
-7.84%328.42K
9.84%419.64K
77.70%410.49K
86.05%394.42K
68.90%356.37K
--382.03K
--231.00K
0.95%212.00K
1.93%211.00K
--210.00K
--207.00K
Lợi nhuận hoạt động
-138.79%-3.56M
-203.98%-3.59M
24.19%-2.93M
-20.80%-2.74M
37.26%-1.49M
35.30%-1.18M
-42.21%-3.86M
25.09%-2.27M
-36.03%-2.38M
27.70%-1.83M
-29.16%-2.71M
---3.03M
---1.75M
-131.83%-2.53M
-81.68%-2.10M
---1.09M
---1.16M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-5.38%387.00K
-7.16%389.00K
276.07%440.00K
391.07%275.00K
617.54%409.00K
852.27%419.00K
-50.00%117.00K
-73.08%56.00K
-35.23%57.00K
-96.43%44.00K
-53.48%234.00K
--208.00K
--88.00K
1890.32%1.23M
1223.68%503.00K
--62.00K
--38.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
39.02%-100.00K
65.97%-114.00K
----
96.66%-64.00K
---164.00K
-127.17%-335.00K
-100.00%0.00
---1.92M
--0.00
249.27%1.23M
--70.00K
--0.00
--0.00
---826.00K
----
--0.00
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--0.00
--0.00
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
1225.00%53.00K
4100.00%42.00K
-75.00%1.00K
-100.00%0.00
--4.00K
--1.00K
-98.30%4.00K
100.43%1.00K
100.00%0.00
----
--235.00K
---235.00K
---189.00K
---1.00K
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
-96.07%-4.04M
-109.27%-4.04M
16.42%-3.32M
27.38%-3.08M
15.14%-2.06M
-202.82%-1.93M
-38.14%-3.98M
-41.24%-4.24M
-17.50%-2.43M
86.64%-638.00K
-10.48%-2.88M
---3.00M
---2.07M
-314.58%-4.78M
-118.08%-2.61M
---1.15M
---1.20M
Thuế thu nhập
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-96.07%-4.04M
-109.27%-4.04M
16.42%-3.32M
27.38%-3.08M
15.14%-2.06M
-202.82%-1.93M
-38.14%-3.98M
-41.24%-4.24M
-17.50%-2.43M
86.64%-638.00K
-10.48%-2.88M
---3.00M
---2.07M
-314.58%-4.78M
-118.08%-2.61M
---1.15M
---1.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-96.07%-4.04M
-109.27%-4.04M
16.42%-3.32M
27.38%-3.08M
15.14%-2.06M
-202.82%-1.93M
-38.14%-3.98M
-41.24%-4.24M
-17.50%-2.43M
86.64%-638.00K
-10.48%-2.88M
---3.00M
---2.07M
-314.58%-4.78M
-118.08%-2.61M
---1.15M
---1.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-96.07%-4.04M
-618.22%-13.88M
16.42%-3.32M
-64.12%-6.95M
15.28%-2.06M
-202.82%-1.93M
-38.14%-3.98M
-41.11%-4.24M
-17.69%-2.44M
86.64%-638.00K
-10.48%-2.88M
---3.00M
---2.07M
-314.58%-4.78M
-118.08%-2.61M
---1.15M
---1.20M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
--3.87M
-100.00%0.00
----
----
----
--4.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-96.07%-4.04M
-618.22%-13.88M
16.42%-3.32M
-64.12%-6.95M
15.28%-2.06M
-202.82%-1.93M
-38.14%-3.98M
-41.11%-4.24M
-17.69%-2.44M
86.64%-638.00K
-10.48%-2.88M
---3.00M
---2.07M
-314.58%-4.78M
-118.08%-2.61M
---1.15M
---1.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
91.55%-1.38
78.33%-6.58
99.27%-2.47
97.19%-10.37
95.29%-16.32
74.87%-30.35
69.11%-341.23
91.91%-369.51
90.28%-346.35
98.82%-120.77
85.65%-1.10K
---4.56K
---3.56K
-400.12%-10.22K
-263.15%-7.70K
---2.04K
---2.12K
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
91.55%-1.38
78.33%-6.58
99.27%-2.47
99.95%-0.20
95.29%-16.32
74.87%-30.35
69.11%-341.23
91.91%-369.51
90.28%-346.35
98.82%-120.77
85.65%-1.10K
---4.56K
---3.56K
-400.12%-10.22K
-263.15%-7.70K
---2.04K
---2.12K
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI