tradingkey.logo

Edible Garden AG Inc

EDBL

2.380USD

-0.020-0.83%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5.41%409.00K
592.16%3.53M
-14.12%2.21M
59.94%2.19M
-90.17%388.00K
363.64%510.00K
30.53%2.58M
-76.02%1.37M
21833.33%3.95M
--110.00K
--1.98M
--5.70M
--18.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
5.41%409.00K
592.16%3.53M
-14.12%2.21M
59.94%2.19M
-90.17%388.00K
363.64%510.00K
30.53%2.58M
-76.02%1.37M
21833.33%3.95M
--110.00K
--1.98M
--5.70M
--18.00K
Các khoản phải thu
54.26%1.76M
57.57%1.97M
-1.54%1.67M
15.27%3.08M
27.98%1.14M
13.03%1.25M
106.72%1.69M
238.23%2.67M
1.25%890.00K
--1.10M
--818.00K
--790.00K
--879.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
54.26%1.76M
57.57%1.97M
-1.54%1.67M
15.27%3.08M
27.98%1.14M
13.03%1.25M
106.72%1.69M
238.23%2.67M
1.25%890.00K
--1.10M
--818.00K
--790.00K
--879.00K
Hàng tồn kho
81.33%1.48M
127.73%1.54M
161.75%1.44M
84.85%891.00K
-20.35%814.00K
15.70%678.00K
22.27%549.00K
22.34%482.00K
156.14%1.02M
--586.00K
--449.00K
--394.00K
--399.00K
Chi phí trả trước
112.32%586.00K
59.52%335.00K
-78.39%78.00K
-17.51%146.00K
73.58%276.00K
238.71%210.00K
134.42%361.00K
59.46%177.00K
3080.00%159.00K
--62.00K
--154.00K
--111.00K
--5.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
61.56%4.23M
178.69%7.38M
4.15%5.39M
34.18%6.30M
-56.52%2.62M
42.08%2.65M
52.50%5.18M
-32.86%4.70M
362.64%6.02M
--1.86M
--3.40M
--7.00M
--1.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
16.04%4.23M
14.59%4.46M
-28.64%3.39M
-29.01%3.50M
-28.07%3.65M
-20.40%3.89M
-6.51%4.75M
122.03%4.93M
111.30%5.07M
--4.89M
--5.08M
--2.22M
--2.40M
-Tài sản cố định
29.17%6.84M
30.80%6.86M
-31.29%5.54M
-31.21%5.41M
-30.58%5.29M
-26.30%5.24M
16.16%8.07M
103.02%7.86M
97.77%7.63M
--7.11M
--6.94M
--3.87M
--3.86M
-Khấu hao lũy kế
58.19%2.61M
77.56%2.40M
-35.09%2.15M
-34.90%1.91M
-35.55%1.65M
-39.27%1.35M
78.08%3.31M
77.45%2.93M
75.50%2.56M
--2.22M
--1.86M
--1.65M
--1.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.70%42.00K
-8.51%43.00K
-6.38%44.00K
-6.25%45.00K
-6.12%46.00K
-6.00%47.00K
--47.00K
--48.00K
--49.00K
--50.00K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-10.53%34.00K
-50.72%34.00K
-63.44%34.00K
-70.94%34.00K
-72.66%38.00K
-57.14%69.00K
-44.97%93.00K
-41.21%117.00K
-33.17%139.00K
--161.00K
--169.00K
--199.00K
--208.00K
Tổng tài sản dài hạn
15.47%4.31M
13.20%4.54M
-29.09%3.47M
-29.76%3.58M
-29.05%3.73M
-21.42%4.01M
-6.85%4.89M
110.58%5.09M
101.65%5.26M
--5.10M
--5.25M
--2.42M
--2.61M
Tổng tài sản
34.47%8.54M
79.01%11.91M
-11.99%8.86M
0.92%9.88M
-43.71%6.35M
-4.44%6.66M
16.45%10.07M
3.98%9.79M
188.54%11.28M
--6.96M
--8.65M
--9.42M
--3.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-100.00%0.00
-96.88%1.00K
-6.67%28.00K
-25.64%29.00K
-80.92%29.00K
-82.70%32.00K
-79.31%30.00K
-49.35%39.00K
-38.46%152.00K
--185.00K
--145.00K
--77.00K
--247.00K
Chi phí trích trước
-27.39%1.31M
41.79%1.73M
286.20%1.59M
395.65%2.05M
594.98%1.80M
55.75%1.22M
-12.68%413.00K
31.85%414.00K
-27.86%259.00K
--782.00K
--473.00K
--314.00K
--359.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-62.46%1.67M
411.63%1.98M
262.04%1.38M
1210.43%4.90M
1089.81%4.44M
-81.05%387.00K
-86.40%382.00K
-85.28%374.00K
-93.39%373.00K
--2.04M
--2.81M
--2.54M
--5.64M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--42.00K
--41.00K
--40.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-96.88%1.00K
-6.67%28.00K
-25.64%29.00K
-80.92%29.00K
-82.70%32.00K
-79.31%30.00K
-49.35%39.00K
-38.46%152.00K
--185.00K
--145.00K
--77.00K
--247.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-45.91%5.18M
113.84%6.21M
145.22%4.87M
353.21%8.62M
261.90%9.58M
-39.86%2.90M
-57.18%1.99M
-57.55%1.90M
-70.73%2.65M
--4.83M
--4.64M
--4.48M
--9.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
60.80%1.37M
-61.98%1.54M
-84.30%649.00K
-82.23%752.00K
-80.34%852.00K
-6.39%4.04M
-5.81%4.13M
24.85%4.23M
6.36%4.33M
--4.32M
--4.39M
--3.39M
--4.07M
-Nợ dài hạn
-49.18%433.00K
-86.53%544.00K
-84.30%649.00K
-82.23%752.00K
-80.30%852.00K
-5.65%4.04M
-4.53%4.13M
27.94%4.23M
8.97%4.32M
--4.28M
--4.33M
--3.31M
--3.97M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--937.00K
--992.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-91.51%9.00K
--34.00K
--59.00K
--82.00K
--106.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
68.31%1.43M
-60.12%1.61M
-82.25%734.00K
-82.23%752.00K
-80.34%852.00K
-6.39%4.04M
-5.81%4.13M
24.85%4.23M
6.36%4.33M
--4.32M
--4.39M
--3.39M
--4.07M
Tổng các khoản nợ
-36.59%6.62M
12.63%7.82M
-8.45%5.60M
52.81%9.37M
49.48%10.44M
-24.07%6.94M
-32.20%6.12M
-22.07%6.13M
-46.79%6.98M
--9.14M
--9.03M
--7.87M
--13.12M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
54.41%46.55M
49.96%44.95M
37.80%41.30M
34.61%36.68M
10.65%30.15M
67.52%29.97M
79.57%29.97M
64.66%27.25M
2589.65%27.25M
--17.89M
--16.69M
--16.55M
--1.01M
Lợi nhuận giữ lại
-30.37%-44.63M
-36.52%-41.31M
-46.93%-38.23M
-53.33%-36.17M
-49.17%-34.24M
-50.76%-30.26M
-52.43%-26.02M
-57.25%-23.59M
-124.46%-22.95M
---20.07M
---17.07M
---15.00M
---10.22M
Vốn dự trữ
54.41%46.55M
49.95%44.94M
37.80%41.30M
34.61%36.68M
10.65%30.15M
67.52%29.97M
79.57%29.97M
64.67%27.25M
2592.29%27.25M
--17.89M
--16.69M
--16.55M
--1.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
146.92%1.92M
1521.53%4.09M
-17.49%3.26M
-86.04%511.00K
-195.18%-4.09M
86.79%-288.00K
1139.47%3.95M
136.43%3.66M
146.62%4.29M
---2.18M
---380.00K
--1.55M
---9.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI