Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-edbl
/
Edible Garden AG Inc
EDBL
1.840
USD
+0.070
+3.95%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.20M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Edible Garden AG Inc
1.840
+0.070
+3.95%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
28.93%
2.82M
5.41%
409.00K
592.16%
3.53M
-14.12%
2.21M
59.94%
2.19M
-90.17%
388.00K
363.64%
510.00K
30.53%
2.58M
-76.02%
1.37M
21833.33%
3.95M
--
110.00K
--
1.98M
--
5.70M
--
18.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
28.93%
2.82M
5.41%
409.00K
592.16%
3.53M
-14.12%
2.21M
59.94%
2.19M
-90.17%
388.00K
363.64%
510.00K
30.53%
2.58M
-76.02%
1.37M
21833.33%
3.95M
--
110.00K
--
1.98M
--
5.70M
--
18.00K
Các khoản phải thu
-60.68%
1.21M
54.26%
1.76M
57.57%
1.97M
-1.54%
1.67M
15.27%
3.08M
27.98%
1.14M
13.03%
1.25M
106.72%
1.69M
238.23%
2.67M
1.25%
890.00K
--
1.10M
--
818.00K
--
790.00K
--
879.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-60.68%
1.21M
54.26%
1.76M
57.57%
1.97M
-1.54%
1.67M
15.27%
3.08M
27.98%
1.14M
13.03%
1.25M
106.72%
1.69M
238.23%
2.67M
1.25%
890.00K
--
1.10M
--
818.00K
--
790.00K
--
879.00K
Hàng tồn kho
53.42%
1.37M
81.33%
1.48M
127.73%
1.54M
161.75%
1.44M
84.85%
891.00K
-20.35%
814.00K
15.70%
678.00K
22.27%
549.00K
22.34%
482.00K
156.14%
1.02M
--
586.00K
--
449.00K
--
394.00K
--
399.00K
Chi phí trả trước
235.62%
490.00K
112.32%
586.00K
59.52%
335.00K
-78.39%
78.00K
-17.51%
146.00K
73.58%
276.00K
238.71%
210.00K
134.42%
361.00K
59.46%
177.00K
3080.00%
159.00K
--
62.00K
--
154.00K
--
111.00K
--
5.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.60%
5.89M
61.56%
4.23M
178.69%
7.38M
4.15%
5.39M
34.18%
6.30M
-56.52%
2.62M
42.08%
2.65M
52.50%
5.18M
-32.86%
4.70M
362.64%
6.02M
--
1.86M
--
3.40M
--
7.00M
--
1.30M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
345.21%
15.58M
16.04%
4.23M
14.59%
4.46M
-28.64%
3.39M
-29.01%
3.50M
-28.07%
3.65M
-20.40%
3.89M
-6.51%
4.75M
122.03%
4.93M
111.30%
5.07M
--
4.89M
--
5.08M
--
2.22M
--
2.40M
-Tài sản cố định
240.52%
18.41M
29.17%
6.84M
30.80%
6.86M
-31.29%
5.54M
-31.21%
5.41M
-30.58%
5.29M
-26.30%
5.24M
16.16%
8.07M
103.02%
7.86M
97.77%
7.63M
--
7.11M
--
6.94M
--
3.87M
--
3.86M
-Khấu hao lũy kế
48.32%
2.83M
58.19%
2.61M
77.56%
2.40M
-35.09%
2.15M
-34.90%
1.91M
-35.55%
1.65M
-39.27%
1.35M
78.08%
3.31M
77.45%
2.93M
75.50%
2.56M
--
2.22M
--
1.86M
--
1.65M
--
1.46M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
595.56%
313.00K
-8.70%
42.00K
-8.51%
43.00K
-6.38%
44.00K
-6.25%
45.00K
-6.12%
46.00K
-6.00%
47.00K
--
47.00K
--
48.00K
--
49.00K
--
50.00K
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
0.00%
34.00K
-10.53%
34.00K
-50.72%
34.00K
-63.44%
34.00K
-70.94%
34.00K
-72.66%
38.00K
-57.14%
69.00K
-44.97%
93.00K
-41.21%
117.00K
-33.17%
139.00K
--
161.00K
--
169.00K
--
199.00K
--
208.00K
Tổng tài sản dài hạn
345.08%
15.93M
15.47%
4.31M
13.20%
4.54M
-29.09%
3.47M
-29.76%
3.58M
-29.05%
3.73M
-21.42%
4.01M
-6.85%
4.89M
110.58%
5.09M
101.65%
5.26M
--
5.10M
--
5.25M
--
2.42M
--
2.61M
Tổng tài sản
120.72%
21.81M
34.47%
8.54M
79.01%
11.91M
-11.99%
8.86M
0.92%
9.88M
-43.71%
6.35M
-4.44%
6.66M
16.45%
10.07M
3.98%
9.79M
188.54%
11.28M
--
6.96M
--
8.65M
--
9.42M
--
3.91M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
155.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải trả khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-96.88%
1.00K
-6.67%
28.00K
-25.64%
29.00K
-80.92%
29.00K
-82.70%
32.00K
-79.31%
30.00K
-49.35%
39.00K
-38.46%
152.00K
--
185.00K
--
145.00K
--
77.00K
--
247.00K
Chi phí trích trước
-35.58%
1.32M
-27.39%
1.31M
41.79%
1.73M
286.20%
1.59M
395.65%
2.05M
594.98%
1.80M
55.75%
1.22M
-12.68%
413.00K
31.85%
414.00K
-27.86%
259.00K
--
782.00K
--
473.00K
--
314.00K
--
359.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-72.25%
1.36M
-62.46%
1.67M
411.63%
1.98M
262.04%
1.38M
1210.43%
4.90M
1089.81%
4.44M
-81.05%
387.00K
-86.40%
382.00K
-85.28%
374.00K
-93.39%
373.00K
--
2.04M
--
2.81M
--
2.54M
--
5.64M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
43.00K
--
42.00K
--
41.00K
--
40.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-96.88%
1.00K
-6.67%
28.00K
-25.64%
29.00K
-80.92%
29.00K
-82.70%
32.00K
-79.31%
30.00K
-49.35%
39.00K
-38.46%
152.00K
--
185.00K
--
145.00K
--
77.00K
--
247.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-54.13%
3.95M
-45.91%
5.18M
113.84%
6.21M
145.22%
4.87M
353.21%
8.62M
261.90%
9.58M
-39.86%
2.90M
-57.18%
1.99M
-57.55%
1.90M
-70.73%
2.65M
--
4.83M
--
4.64M
--
4.48M
--
9.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
61.57%
1.22M
60.80%
1.37M
-61.98%
1.54M
-84.30%
649.00K
-82.23%
752.00K
-80.34%
852.00K
-6.39%
4.04M
-5.81%
4.13M
24.85%
4.23M
6.36%
4.33M
--
4.32M
--
4.39M
--
3.39M
--
4.07M
-Nợ dài hạn
-55.59%
334.00K
-49.18%
433.00K
-86.53%
544.00K
-84.30%
649.00K
-82.23%
752.00K
-80.30%
852.00K
-5.65%
4.04M
-4.53%
4.13M
27.94%
4.23M
8.97%
4.32M
--
4.28M
--
4.33M
--
3.31M
--
3.97M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
881.00K
--
937.00K
--
992.00K
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-91.51%
9.00K
--
34.00K
--
59.00K
--
82.00K
--
106.00K
Nợ dài hạn khác
--
-283.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
68.58%
1.27M
68.31%
1.43M
-60.12%
1.61M
-82.25%
734.00K
-82.23%
752.00K
-80.34%
852.00K
-6.39%
4.04M
-5.81%
4.13M
24.85%
4.23M
6.36%
4.33M
--
4.32M
--
4.39M
--
3.39M
--
4.07M
Tổng các khoản nợ
-44.28%
5.22M
-36.59%
6.62M
12.63%
7.82M
-8.45%
5.60M
52.81%
9.37M
49.48%
10.44M
-24.07%
6.94M
-32.20%
6.12M
-22.07%
6.13M
-46.79%
6.98M
--
9.14M
--
9.03M
--
7.87M
--
13.12M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
37.05%
50.27M
54.41%
46.55M
49.96%
44.95M
37.80%
41.30M
34.61%
36.68M
10.65%
30.15M
67.52%
29.97M
79.57%
29.97M
64.66%
27.25M
2589.65%
27.25M
--
17.89M
--
16.69M
--
16.55M
--
1.01M
Lợi nhuận giữ lại
-34.58%
-48.68M
-30.37%
-44.63M
-36.52%
-41.31M
-46.93%
-38.23M
-53.33%
-36.17M
-49.17%
-34.24M
-50.76%
-30.26M
-52.43%
-26.02M
-57.25%
-23.59M
-124.46%
-22.95M
--
-20.07M
--
-17.07M
--
-15.00M
--
-10.22M
Vốn dự trữ
37.05%
50.27M
54.41%
46.55M
49.95%
44.94M
37.80%
41.30M
34.61%
36.68M
10.65%
30.15M
67.52%
29.97M
79.57%
29.97M
64.67%
27.25M
2592.29%
27.25M
--
17.89M
--
16.69M
--
16.55M
--
1.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
3147.02%
16.59M
146.92%
1.92M
1521.53%
4.09M
-17.49%
3.26M
-86.04%
511.00K
-195.18%
-4.09M
86.79%
-288.00K
1139.47%
3.95M
136.43%
3.66M
146.62%
4.29M
--
-2.18M
--
-380.00K
--
1.55M
--
-9.21M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký