tradingkey.logo

Edible Garden AG Inc

EDBL
1.050USD
-0.100-8.70%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.24MVốn hóa
0.03P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Edible Garden AG Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-113.85%-2.38M
25.23%-3.43M
-214.64%-3.33M
-0.11%-1.75M
8.10%-1.11M
-104.09%-4.59M
68.09%-1.06M
-6.57%-1.75M
37.60%-1.21M
47.96%-2.25M
-159.50%-3.32M
---1.65M
---1.94M
-495.32%-4.32M
-639.31%-1.28M
---726.00K
---173.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-96.07%-4.04M
-109.27%-4.04M
16.42%-3.32M
27.38%-3.08M
15.14%-2.06M
-202.82%-1.93M
-38.14%-3.98M
-41.24%-4.24M
-17.50%-2.43M
86.64%-638.00K
-10.48%-2.88M
---3.00M
---2.07M
-314.58%-4.78M
-118.08%-2.61M
---1.15M
---1.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
206.64%785.00K
-12.69%234.00K
-8.23%301.00K
-71.88%311.00K
-37.56%256.00K
-32.15%268.00K
-7.87%328.00K
189.53%1.11M
77.49%410.00K
86.32%395.00K
68.72%356.00K
--382.00K
--231.00K
0.95%212.00K
1.93%211.00K
--210.00K
--207.00K
Các mục phi tiền mặt khác
357.22%887.00K
143.00%972.00K
3125.00%516.00K
2707.14%1.18M
6366.67%194.00K
2976.92%400.00K
--16.00K
-36.36%42.00K
-99.21%3.00K
-99.17%13.00K
-100.00%0.00
--66.00K
--378.00K
156600.00%1.56M
73900.00%738.00K
---1.00K
---1.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-99.20%4.00K
82.11%-595.00K
-132.49%-824.00K
-120.33%-272.00K
-38.00%501.00K
-64.74%-3.33M
407.02%2.54M
70.01%1.34M
268.68%808.00K
-52.61%-2.02M
-318.52%-826.00K
--787.00K
---479.00K
-709.68%-1.32M
-53.68%378.00K
--217.00K
--816.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-143.05%-607.00K
113.85%270.00K
24.00%124.00K
-182.43%-333.00K
43.58%1.41M
-9.31%-1.95M
-53.49%100.00K
223.55%404.00K
3607.14%982.00K
-2017.20%-1.78M
285.34%215.00K
---327.00K
---28.00K
-55.50%93.00K
24.18%-116.00K
--209.00K
---153.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
35.71%-351.00K
240.26%108.00K
150.74%69.00K
16.41%-107.00K
-702.94%-546.00K
-114.26%-77.00K
68.81%-136.00K
5.88%-128.00K
-21.43%-68.00K
10700.00%540.00K
-1017.95%-436.00K
---136.00K
---56.00K
-94.57%5.00K
-155.71%-39.00K
--92.00K
--70.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-2157.14%-158.00K
-26.92%95.00K
-280.30%-251.00K
-270.20%-257.00K
96.20%-7.00K
822.22%130.00K
31.96%-66.00K
62.37%151.00K
-318.18%-184.00K
82.86%-18.00K
-459.26%-97.00K
--93.00K
---44.00K
-183.33%-105.00K
28.57%27.00K
--126.00K
--21.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
429.78%1.17M
28.30%-1.02M
-126.85%-714.00K
-49.09%476.00K
-449.02%-356.00K
-95.45%-1.42M
635.01%2.66M
-21.36%935.00K
129.82%102.00K
43.62%-725.00K
-194.85%-497.00K
--1.19M
---342.00K
-562.89%-1.29M
-41.32%524.00K
---194.00K
--893.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---5.00K
--5.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
---12.00K
--11.00K
---11.00K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-113.85%-2.38M
25.23%-3.43M
-214.64%-3.33M
-0.11%-1.75M
8.10%-1.11M
-104.09%-4.59M
68.09%-1.06M
-6.57%-1.75M
37.60%-1.21M
47.96%-2.25M
-159.50%-3.32M
---1.65M
---1.94M
-495.32%-4.32M
-639.31%-1.28M
---726.00K
---173.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3990.00%409.00K
-51.79%54.00K
23.64%68.00K
-43.24%126.00K
-95.22%10.00K
-51.30%112.00K
-84.76%55.00K
0.91%222.00K
-88.26%209.00K
1542.86%230.00K
1800.00%361.00K
--220.00K
--1.78M
-12.50%14.00K
58.33%19.00K
--16.00K
--12.00K
Chi phí vốn
3990.00%409.00K
-51.79%54.00K
43.64%79.00K
-43.24%126.00K
-95.22%10.00K
-51.30%112.00K
-84.76%55.00K
0.91%222.00K
-88.26%209.00K
1542.86%230.00K
1800.00%361.00K
--220.00K
--1.78M
-12.50%14.00K
58.33%19.00K
--16.00K
--12.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
3990.00%409.00K
-51.79%54.00K
23.64%68.00K
-43.24%126.00K
-95.22%10.00K
-51.30%112.00K
-84.76%55.00K
30.59%222.00K
-88.26%209.00K
1542.86%230.00K
1800.00%361.00K
--170.00K
--1.78M
-12.50%14.00K
58.33%19.00K
--16.00K
--12.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--50.00K
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3990.00%-409.00K
51.79%-54.00K
-23.64%-68.00K
43.24%-126.00K
95.22%-10.00K
51.30%-112.00K
84.76%-55.00K
-0.91%-222.00K
88.26%-209.00K
-1542.86%-230.00K
-1800.00%-361.00K
---220.00K
---1.78M
12.50%-14.00K
-58.33%-19.00K
---16.00K
---12.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-30.84%794.00K
-9.29%5.90M
-71.88%279.00K
3537.63%3.20M
-56.33%1.15M
6537.62%6.50M
-86.81%992.00K
---93.00K
26390.00%2.63M
-101.01%-101.00K
485.06%7.52M
--0.00
---10.00K
1239.84%10.02M
583.51%1.28M
--748.00K
--188.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
107.05%267.00K
-1259.52%-974.00K
-195.70%-869.00K
-443.01%-505.00K
-4061.54%-3.79M
183.17%84.00K
152.30%908.00K
---93.00K
-810.00%-91.00K
96.83%-101.00K
-218.50%-1.74M
--0.00
---10.00K
-564.87%-3.19M
679.26%1.47M
--686.00K
--188.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-90.51%527.00K
-91.33%611.00K
725.90%1.15M
--101.00K
95.60%5.55M
--7.05M
-98.52%139.00K
--0.00
--2.84M
-100.00%0.00
--9.40M
--0.00
--0.00
--14.65M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
--4.00K
----
--0.00
--4.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%0.00
--3.26M
----
1377.22%3.83M
105.79%15.00K
----
----
--259.00K
---259.00K
----
----
--0.00
--0.00
--4.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
11.76%-225.00K
-552.14%-633.00K
---628.00K
60.71%-55.00K
---255.00K
--140.00K
100.00%0.00
22.22%-140.00K
--0.00
--0.00
-2427.42%-1.44M
---180.00K
--62.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-30.84%794.00K
-9.29%5.90M
-71.88%279.00K
3537.63%3.20M
-56.33%1.15M
6537.62%6.50M
-86.81%992.00K
---93.00K
26390.00%2.63M
-101.01%-101.00K
485.06%7.52M
--0.00
---10.00K
1239.84%10.02M
583.51%1.28M
--748.00K
--188.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
28.93%2.82M
5.41%409.00K
592.16%3.53M
-14.12%2.21M
59.94%2.19M
-90.17%388.00K
363.64%510.00K
30.53%2.58M
-76.02%1.37M
21833.33%3.95M
254.84%110.00K
--1.98M
--5.70M
125.00%18.00K
520.00%31.00K
--8.00K
--5.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-7765.38%-1.99M
34.00%2.41M
-2458.20%-3.12M
163.64%1.32M
-97.85%26.00K
169.77%1.80M
-103.18%-122.00K
-10.88%-2.07M
132.45%1.21M
-145.37%-2.58M
29623.08%3.84M
---1.86M
---3.73M
94666.67%5.69M
-533.33%-13.00K
--6.00K
--3.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-62.60%828.00K
28.93%2.82M
5.41%409.00K
592.16%3.53M
-14.12%2.21M
59.94%2.19M
-90.17%388.00K
363.64%510.00K
30.53%2.58M
-76.02%1.37M
21833.33%3.95M
--110.00K
--1.98M
40642.86%5.70M
125.00%18.00K
--14.00K
--8.00K
Dòng tiền tự do
-148.40%-2.79M
25.86%-3.49M
-206.19%-3.41M
4.76%-1.88M
20.93%-1.12M
-89.67%-4.70M
69.73%-1.11M
-5.90%-1.98M
61.84%-1.42M
42.83%-2.48M
-183.51%-3.68M
---1.86M
---3.72M
-484.37%-4.34M
-601.62%-1.30M
---742.00K
---185.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI