Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ddc
/
DDC Enterprise Ltd
DDC
12.000
USD
+0.060
+0.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
37.80M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
DDC Enterprise Ltd
12.000
+0.060
+0.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--
38.37M
--
77.69M
55.31%
46.43M
16.59%
43.00M
--
29.89M
--
36.88M
Doanh thu
--
38.37M
--
77.69M
55.31%
46.43M
16.59%
43.00M
--
29.89M
--
36.88M
Chi phí doanh thu
--
31.05M
--
56.95M
35.26%
33.85M
13.72%
32.08M
--
25.03M
--
28.21M
Chi phí hoạt động
--
167.60M
--
77.30M
-44.84%
47.36M
5.22%
52.77M
--
85.86M
--
50.16M
Chi phí R&D
--
--
--
502.16K
--
--
--
--
--
--
--
--
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
3.98M
--
790.32K
-28.10%
709.19K
-32.79%
709.44K
--
986.39K
--
1.06M
Chi phí hoạt động khác
--
-502.16K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
--
-129.23M
--
390.20K
98.34%
-927.94K
26.38%
-9.78M
--
-55.96M
--
-13.28M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
4.20M
--
523.94K
12525.15%
483.42K
483.82%
589.47K
--
3.83K
--
100.97K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
6.01M
89.83%
5.72M
-79.31%
3.72M
--
3.01M
--
17.97M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
-66.80K
--
--
-131.60%
-129.69K
-7.24%
163.49K
--
410.40K
--
176.24K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
-10.30M
--
0.00
-99.19%
38.71K
--
12.53M
--
4.77M
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
-10.20M
--
-169.96K
163.34%
321.20K
-96.98%
30.24K
--
121.97K
--
999.96K
Thu nhập trước thuế
--
-145.59M
--
-5.26M
88.94%
-5.94M
99.39%
-183.16K
--
-53.67M
--
-29.97M
Thuế thu nhập
--
615.76K
--
1.55M
604.67%
2.00M
304.30%
829.76K
--
284.44K
--
-406.15K
Doanh thu sau thuế
--
-146.20M
--
-6.82M
85.28%
-7.94M
96.57%
-1.01M
--
-53.96M
--
-29.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
-146.20M
--
-6.82M
85.28%
-7.94M
96.57%
-1.01M
--
-53.96M
--
-29.57M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
-1.61M
--
2.85M
217.09%
2.16M
194.01%
967.57K
--
-1.84M
--
-1.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--
-162.63M
--
-42.15M
48.04%
-40.84M
41.79%
-30.84M
--
-78.60M
--
-52.97M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
18.03M
--
32.48M
16.09%
30.75M
18.09%
28.86M
--
26.49M
--
24.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--
-162.63M
--
-42.15M
48.04%
-40.84M
41.79%
-30.84M
--
-78.60M
--
-52.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
-199.85
--
-52.89
48.04%
-51.25
41.79%
-38.69
--
-98.63
--
-66.47
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
-199.85
--
-52.89
48.04%
-51.25
41.79%
-38.69
--
-98.63
--
-66.47
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký