tradingkey.logo

DDC Enterprise Ltd

DDC

12.000USD

+0.060+0.50%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.80MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--38.37M
--77.69M
55.31%46.43M
16.59%43.00M
--29.89M
--36.88M
Doanh thu
--38.37M
--77.69M
55.31%46.43M
16.59%43.00M
--29.89M
--36.88M
Chi phí doanh thu
--31.05M
--56.95M
35.26%33.85M
13.72%32.08M
--25.03M
--28.21M
Chi phí hoạt động
--167.60M
--77.30M
-44.84%47.36M
5.22%52.77M
--85.86M
--50.16M
Chi phí R&D
----
--502.16K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--3.98M
--790.32K
-28.10%709.19K
-32.79%709.44K
--986.39K
--1.06M
Chi phí hoạt động khác
---502.16K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
---129.23M
--390.20K
98.34%-927.94K
26.38%-9.78M
---55.96M
---13.28M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.20M
--523.94K
12525.15%483.42K
483.82%589.47K
--3.83K
--100.97K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--6.01M
89.83%5.72M
-79.31%3.72M
--3.01M
--17.97M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---66.80K
----
-131.60%-129.69K
-7.24%163.49K
--410.40K
--176.24K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---10.30M
--0.00
-99.19%38.71K
--12.53M
--4.77M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---10.20M
---169.96K
163.34%321.20K
-96.98%30.24K
--121.97K
--999.96K
Thu nhập trước thuế
---145.59M
---5.26M
88.94%-5.94M
99.39%-183.16K
---53.67M
---29.97M
Thuế thu nhập
--615.76K
--1.55M
604.67%2.00M
304.30%829.76K
--284.44K
---406.15K
Doanh thu sau thuế
---146.20M
---6.82M
85.28%-7.94M
96.57%-1.01M
---53.96M
---29.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---146.20M
---6.82M
85.28%-7.94M
96.57%-1.01M
---53.96M
---29.57M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---1.61M
--2.85M
217.09%2.16M
194.01%967.57K
---1.84M
---1.03M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---162.63M
---42.15M
48.04%-40.84M
41.79%-30.84M
---78.60M
---52.97M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--18.03M
--32.48M
16.09%30.75M
18.09%28.86M
--26.49M
--24.43M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---162.63M
---42.15M
48.04%-40.84M
41.79%-30.84M
---78.60M
---52.97M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---199.85
---52.89
48.04%-51.25
41.79%-38.69
---98.63
---66.47
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---199.85
---52.89
48.04%-51.25
41.79%-38.69
---98.63
---66.47
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI