tradingkey.logo

DDC Enterprise Ltd

DDC
6.310USD
-1.690-21.13%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
52.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--5.30M
--10.80M
42.90%6.38M
1.53%5.91M
--4.46M
--5.82M
Doanh thu
--5.30M
--10.80M
42.90%6.38M
1.53%5.91M
--4.46M
--5.82M
Chi phí doanh thu
--4.29M
--7.92M
24.45%4.65M
-0.98%4.41M
--3.74M
--4.45M
Chi phí hoạt động
--23.15M
--10.75M
-49.25%6.50M
-8.38%7.25M
--12.82M
--7.91M
Chi phí R&D
----
--69.81K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--549.76K
--109.87K
-33.85%97.42K
-41.47%97.45K
--147.26K
--166.51K
Chi phí hoạt động khác
---69.37K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
---17.85M
--54.25K
98.47%-127.46K
35.89%-1.34M
---8.35M
---2.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--580.42K
--72.84K
11516.01%66.40K
408.38%80.97K
--571.65
--15.93K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--835.35K
74.65%785.93K
-81.99%510.68K
--449.99K
--2.83M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---9.23K
----
-129.08%-17.82K
-19.22%22.46K
--61.27K
--27.80K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.42M
--0.00
-99.25%5.32K
--1.72M
--711.60K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---1.41M
---23.63K
142.29%44.12K
-97.37%4.15K
--18.21K
--157.74K
Thu nhập trước thuế
---20.11M
---731.89K
89.82%-815.37K
99.47%-25.16K
---8.01M
---4.73M
Thuế thu nhập
--85.07K
--216.17K
548.35%275.32K
277.90%113.98K
--42.47K
---64.07K
Doanh thu sau thuế
---20.20M
---948.06K
86.46%-1.09M
97.02%-139.14K
---8.06M
---4.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---20.20M
---948.06K
86.46%-1.09M
97.02%-139.14K
---8.06M
---4.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---222.28K
--396.52K
207.73%296.05K
181.86%132.91K
---274.81K
---162.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---22.47M
---5.86M
52.19%-5.61M
49.31%-4.24M
---11.74M
---8.36M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--2.49M
--4.51M
6.81%4.22M
2.83%3.96M
--3.95M
--3.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---22.47M
---5.86M
52.19%-5.61M
49.31%-4.24M
---11.74M
---8.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---27.61
---7.35
52.19%-7.04
49.31%-5.32
---14.73
---10.49
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---27.61
---7.35
52.19%-7.04
49.31%-5.32
---14.73
---10.49
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI