Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của DDC Enterprise Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của DDC Enterprise Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--5.30M
--10.80M
42.90%6.38M
1.53%5.91M
--4.46M
--5.82M
Doanh thu
--5.30M
--10.80M
42.90%6.38M
1.53%5.91M
--4.46M
--5.82M
Chi phí doanh thu
--4.29M
--7.92M
24.45%4.65M
-0.98%4.41M
--3.74M
--4.45M
Chi phí hoạt động
--23.15M
--10.75M
-49.25%6.50M
-8.38%7.25M
--12.82M
--7.91M
Chi phí R&D
----
--69.81K
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--549.76K
--109.87K
-33.85%97.42K
-41.47%97.45K
--147.26K
--166.51K
Chi phí hoạt động khác
---69.37K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
---17.85M
--54.25K
98.47%-127.46K
35.89%-1.34M
---8.35M
---2.09M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--580.42K
--72.84K
11516.01%66.40K
408.38%80.97K
--571.65
--15.93K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--835.35K
74.65%785.93K
-81.99%510.68K
--449.99K
--2.83M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
---9.23K
----
-129.08%-17.82K
-19.22%22.46K
--61.27K
--27.80K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---1.42M
--0.00
-99.25%5.32K
--1.72M
--711.60K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
---1.41M
---23.63K
142.29%44.12K
-97.37%4.15K
--18.21K
--157.74K
Thu nhập trước thuế
---20.11M
---731.89K
89.82%-815.37K
99.47%-25.16K
---8.01M
---4.73M
Thuế thu nhập
--85.07K
--216.17K
548.35%275.32K
277.90%113.98K
--42.47K
---64.07K
Doanh thu sau thuế
---20.20M
---948.06K
86.46%-1.09M
97.02%-139.14K
---8.06M
---4.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---20.20M
---948.06K
86.46%-1.09M
97.02%-139.14K
---8.06M
---4.66M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
---222.28K
--396.52K
207.73%296.05K
181.86%132.91K
---274.81K
---162.35K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
---22.47M
---5.86M
52.19%-5.61M
49.31%-4.24M
---11.74M
---8.36M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--2.49M
--4.51M
6.81%4.22M
2.83%3.96M
--3.95M
--3.85M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
---22.47M
---5.86M
52.19%-5.61M
49.31%-4.24M
---11.74M
---8.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
---27.61
---7.35
52.19%-7.04
49.31%-5.32
---14.73
---10.49
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
---27.61
---7.35
52.19%-7.04
49.31%-5.32
---14.73
---10.49
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.