tradingkey.logo

DDC Enterprise Ltd

DDC

10.650USD

-0.400-3.62%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.55MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.26%179.71M
4.45%191.01M
819.31%204.83M
--182.88M
--7.49M
--22.28M
--18.10M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-39.49%48.38M
-22.63%60.96M
258.79%79.94M
--78.79M
--7.49M
--22.28M
--18.10M
-Đầu tư ngắn hạn
5.16%131.34M
24.95%130.06M
--124.89M
--104.09M
----
----
----
Các khoản phải thu
-53.75%25.40M
67.26%78.36M
88.18%54.92M
--46.85M
----
--29.19M
--27.15M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-53.75%25.40M
12.33%33.15M
139.70%54.92M
--29.51M
----
--22.91M
--20.56M
-Các khoản phải thu khác
----
160.00%44.43M
----
--17.09M
----
--6.03M
--6.61M
-Dự phòng phải thu khó đòi
----
----
----
----
----
--2.50K
--27.50K
Hàng tồn kho
-69.70%3.06M
-52.73%4.72M
60.58%10.08M
--9.98M
----
--6.28M
--5.07M
Chi phí trả trước
75.78%205.72M
30.82%97.29M
339.29%117.03M
--74.37M
----
--26.64M
--11.41M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-9.62%5.76M
-100.00%53.00
--6.38M
--73.63M
--82.05M
--70.08M
Tổng tài sản ngắn hạn
6.98%413.89M
17.69%377.15M
132.44%386.87M
--320.46M
----
--166.44M
--131.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-11.36%4.87M
-15.43%5.73M
-25.94%5.50M
--6.77M
----
--7.42M
--7.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-72.36%36.65M
-24.68%37.53M
280.37%132.61M
--49.83M
----
--34.86M
--35.54M
Chi phí trả trước dài hạn
----
36.15%54.51M
----
--40.04M
----
--41.10M
--33.33M
Tài sản dài hạn khác
90.36%78.75M
29.39%54.51M
-5.40%41.37M
--42.13M
----
--43.73M
--35.01M
Tổng tài sản dài hạn
19.28%230.94M
-5.11%108.07M
70.05%193.61M
--113.89M
----
--113.86M
--109.04M
Tổng tài sản
11.09%644.83M
11.71%485.22M
107.09%580.48M
--434.35M
--279.13M
--280.30M
--240.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-97.68%491.09K
6.73%39.35M
-49.29%21.19M
--36.86M
----
--41.79M
--35.64M
Chi phí trích trước
12.42%195.71M
-6.81%43.80M
494.20%174.08M
--47.00M
----
--29.30M
--35.58M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-17.66%117.50M
61.21%158.55M
-1.23%142.70M
--98.35M
----
--144.47M
--129.78M
-Nợ ngắn hạn
9.06%47.44M
16.11%69.89M
-50.11%43.50M
--60.19M
----
--87.19M
--71.06M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-65.34%29.85K
-71.11%29.85K
--86.11K
--103.31K
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-64.59%11.18M
-10.14%12.38M
337.29%31.57M
--13.77M
----
--7.22M
--5.99M
Nợ ngắn hạn khác
-77.88%11.67M
2.14%51.72M
7.65%52.76M
--50.64M
----
--49.01M
--41.63M
Tổng nợ ngắn hạn
-14.57%351.37M
31.72%370.62M
36.05%411.29M
--281.38M
----
--302.30M
--265.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
235.67%31.27M
-76.75%18.12M
-90.36%9.31M
--77.96M
--54.91M
--96.64M
--81.16M
-Nợ dài hạn
385.05%27.98M
-80.33%14.54M
-93.73%5.77M
--73.91M
--54.91M
--91.98M
--75.99M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-7.39%3.28M
-11.38%3.58M
-24.00%3.55M
--4.05M
----
--4.67M
--5.16M
Nợ dài hạn khác
-0.83%10.41M
-0.83%10.41M
-11.25%10.49M
--10.49M
----
--11.82M
--11.39M
Tổng nợ dài hạn
57.34%44.85M
-64.98%32.33M
-74.16%28.50M
--92.32M
----
--110.30M
--95.49M
Tổng các khoản nợ
-9.91%396.22M
7.83%402.95M
6.59%439.79M
--373.69M
--433.98M
--412.60M
--360.56M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.89%2.12B
9.61%1.99B
282816.04%1.93B
--1.82B
----
--681.55K
--681.55K
Lợi nhuận giữ lại
-6.40%-1.79B
-10.35%-1.81B
-8.41%-1.68B
---1.64B
----
---1.55B
---1.51B
Vốn dự trữ
8.96%2.10B
9.25%1.98B
--1.92B
--1.82B
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
5.15%-127.69M
2.76%-131.84M
5.19%-134.63M
---135.58M
----
---141.99M
---64.53M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
68.31%43.84M
61.02%34.85M
48.41%26.04M
--21.64M
----
--17.55M
--15.39M
Tổng vốn chủ sở hữu
76.71%248.62M
35.63%82.27M
206.34%140.69M
--60.66M
----
---132.30M
---119.70M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI