tradingkey.logo

DDC Enterprise Ltd

DDC

12.351USD

+0.411+3.44%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
38.91MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-27.92%-12.70M
-31.63%-12.02M
---9.93M
---9.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.28%-7.94M
96.57%-1.01M
---53.96M
---29.57M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-28.10%709.19K
-32.79%709.44K
--986.39K
--1.06M
Thuế hoãn lại
-1251.91%-1.11M
25.69%-456.70K
---82.12K
---614.63K
Các mục phi tiền mặt khác
104.27%332.69K
76.17%471.94K
---7.79M
--267.89K
Thay đổi trong vốn lưu động
-151.96%-6.18M
-121.40%-801.07K
--11.90M
--3.74M
-Thay đổi các khoản phải thu
84.40%-2.85M
476.58%5.72M
---18.29M
---1.52M
-Thay đổi hàng tồn kho
74.33%-1.25M
-69.30%1.00M
---4.89M
--3.27M
-Thay đổi chi phí trả trước
-941.71%-21.18M
197.11%7.43M
---2.03M
--2.50M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
25.46%677.58K
-37582.63%-9.37M
--540.09K
--25.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-75.56%1.22M
47.26%-298.51K
--5.01M
---566.01K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-27.92%-12.70M
-31.63%-12.02M
---9.93M
---9.13M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-88.41%13.23K
134.42%146.36K
--114.12K
--62.44K
Chi phí vốn
-88.41%13.23K
134.42%146.36K
--114.12K
--62.44K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-88.41%13.23K
134.42%146.36K
--114.12K
--62.44K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-367.77%-5.55M
-760.20%-1.00M
--2.07M
--151.47K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
---626.86K
---1.08M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-730.92%-5.56M
-2091.65%-1.77M
--881.42K
--89.03K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
88.34%21.16M
732.24%5.74M
--11.23M
--689.27K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
105.36%23.07M
393.28%6.29M
--11.23M
--1.27M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---1.91M
5.78%-551.64K
--0.00
---585.47K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
88.34%21.16M
732.24%5.74M
--11.23M
--689.27K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
27.14%87.30M
25.44%96.90M
--68.66M
--77.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
19.56%7.72M
-11.88%-9.61M
--6.46M
---8.59M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
12.97%4.83M
-557.01%-1.55M
--4.28M
---236.44K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
26.49%95.02M
27.14%87.30M
--75.12M
--68.66M
Dòng tiền tự do
-26.60%-12.72M
-32.33%-12.16M
---10.04M
---9.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI