Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-curr
/
CURRENC Group Inc
CURR
1.755
USD
-0.235
-11.81%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
81.66M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CURRENC Group Inc
1.755
-0.235
-11.81%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
--
10.06M
--
11.06M
--
11.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu
--
10.06M
--
11.06M
--
11.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
--
6.85M
--
7.81M
--
8.12M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
3904.61%
14.38M
5623.04%
19.74M
4816.61%
27.19M
8.10%
537.08K
-43.28%
359.00K
-70.89%
344.93K
-50.55%
553.02K
-60.49%
496.85K
31.04%
632.92K
--
1.19M
--
1.12M
--
1.26M
--
483.01K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
562.65K
--
159.56K
--
2.74M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
-845.73%
-3.86M
14.71%
501.08K
-44.11%
323.00K
-67.96%
287.55K
-53.77%
517.02K
-65.27%
436.80K
19.66%
577.95K
--
897.48K
--
1.12M
--
1.26M
--
483.01K
Lợi nhuận hoạt động
-1103.59%
-4.32M
-2415.12%
-8.68M
-2780.55%
-15.93M
-8.10%
-537.08K
43.28%
-359.00K
70.89%
-344.93K
50.55%
-553.02K
60.49%
-496.85K
-31.04%
-632.92K
--
-1.19M
--
-1.12M
--
-1.26M
--
-483.01K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
-41.65%
711.13K
-41.81%
949.10K
-36.50%
1.09M
34.48%
1.23M
344.62%
1.22M
7879.44%
1.63M
--
1.72M
--
916.26K
--
274.12K
--
20.44K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
1.09M
--
832.94K
--
3.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
-9.14M
--
14.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
969.29K
--
-8.57M
--
151.74K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-852.22%
-4.44M
-3737.42%
-27.21M
-826.69%
-4.94M
-75.89%
174.05K
-40.89%
590.10K
39.51%
748.17K
435.94%
679.16K
173.40%
721.93K
315.80%
998.24K
--
536.27K
--
-202.17K
--
-983.50K
--
-462.57K
Thuế thu nhập
--
48.48K
--
351.83K
--
86.04K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-860.44%
-4.49M
-3784.45%
-27.57M
-839.36%
-5.02M
-75.89%
174.05K
-40.89%
590.10K
39.51%
748.17K
435.94%
679.16K
173.40%
721.93K
315.80%
998.24K
--
536.27K
--
-202.17K
--
-983.50K
--
-462.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-860.44%
-4.49M
-3784.45%
-27.57M
-839.36%
-5.02M
-75.89%
174.05K
-40.89%
590.10K
39.51%
748.17K
435.94%
679.16K
173.40%
721.93K
315.80%
998.24K
--
536.27K
--
-202.17K
--
-983.50K
--
-462.57K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
172.09K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
187.00K
--
99.08K
--
-60.42K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-892.13%
-4.67M
-3797.69%
-27.67M
-830.46%
-4.96M
-75.89%
174.05K
-40.89%
590.10K
39.51%
748.17K
435.94%
679.16K
173.40%
721.93K
315.80%
998.24K
--
536.27K
--
-202.17K
--
-983.50K
--
-462.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-892.13%
-4.67M
-3797.69%
-27.67M
-830.46%
-4.96M
-75.89%
174.05K
-40.89%
590.10K
39.51%
748.17K
435.94%
679.16K
173.40%
721.93K
315.80%
998.24K
--
536.27K
--
-202.17K
--
-983.50K
--
-462.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-892.27%
-0.10
-3797.70%
-0.59
-830.27%
-0.11
-75.90%
0.00
-40.89%
0.01
-22.54%
0.02
286.46%
0.01
140.77%
0.02
219.77%
0.02
--
0.02
--
-0.01
--
-0.04
--
-0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-892.27%
-0.10
-3797.70%
-0.59
-830.27%
-0.11
-75.90%
0.00
-40.89%
0.01
-22.54%
0.02
286.46%
0.01
140.77%
0.02
219.77%
0.02
--
0.02
--
-0.01
--
-0.04
--
-0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký