tradingkey.logo

CURRENC Group Inc

CURR
1.800USD
+0.050+2.86%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
137.88MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CURRENC Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CURRENC Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-7.69%10.39M
--8.71M
--10.06M
--11.06M
--11.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
-7.69%10.39M
--8.71M
--10.06M
--11.06M
--11.26M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-37.00%5.12M
--5.47M
--6.85M
--7.81M
--8.12M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-79.27%5.64M
2331.21%13.06M
3904.61%14.38M
5623.04%19.74M
4816.61%27.19M
8.10%537.08K
-43.28%359.00K
-70.89%344.93K
-50.55%553.02K
-60.49%496.85K
31.04%632.92K
--1.19M
--1.12M
--1.26M
--483.01K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-81.60%503.54K
--515.14K
--562.65K
--159.56K
--2.74M
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
-845.73%-3.86M
14.71%501.08K
-44.11%323.00K
-67.96%287.55K
-53.77%517.02K
-65.27%436.80K
19.66%577.95K
--897.48K
--1.12M
--1.26M
--483.01K
Lợi nhuận hoạt động
129.86%4.76M
-709.05%-4.35M
-1103.59%-4.32M
-2415.12%-8.68M
-2780.55%-15.93M
-8.10%-537.08K
43.28%-359.00K
70.89%-344.93K
50.55%-553.02K
60.49%-496.85K
-31.04%-632.92K
---1.19M
---1.12M
---1.26M
---483.01K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--99.47K
----
----
----
----
-41.65%711.13K
-41.81%949.10K
-36.50%1.09M
34.48%1.23M
344.62%1.22M
7879.44%1.63M
--1.72M
--916.26K
--274.12K
--20.44K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--939.54K
--1.09M
--832.94K
--3.86M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
---9.14M
--14.70M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-1251.35%-1.75M
--375.67K
--969.29K
---8.57M
--151.74K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
163.00%3.11M
-2920.49%-4.91M
-852.22%-4.44M
-3737.42%-27.21M
-826.69%-4.94M
-75.89%174.05K
-40.89%590.10K
39.51%748.17K
435.94%679.16K
173.40%721.93K
315.80%998.24K
--536.27K
---202.17K
---983.50K
---462.57K
Thuế thu nhập
-135.44%-30.50K
--55.23K
--48.48K
--351.83K
--86.04K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
162.52%3.14M
-2952.22%-4.96M
-860.44%-4.49M
-3784.45%-27.57M
-839.36%-5.02M
-75.89%174.05K
-40.89%590.10K
39.51%748.17K
435.94%679.16K
173.40%721.93K
315.80%998.24K
--536.27K
---202.17K
---983.50K
---462.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
162.52%3.14M
-2952.22%-4.96M
-860.44%-4.49M
-3784.45%-27.57M
-839.36%-5.02M
-75.89%174.05K
-40.89%590.10K
39.51%748.17K
435.94%679.16K
173.40%721.93K
315.80%998.24K
--536.27K
---202.17K
---983.50K
---462.57K
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
--172.09K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
474.88%226.50K
---309.09K
--187.00K
--99.08K
---60.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
158.72%2.91M
-2774.64%-4.66M
-892.13%-4.67M
-3797.69%-27.67M
-830.46%-4.96M
-75.89%174.05K
-40.89%590.10K
39.51%748.17K
435.94%679.16K
173.40%721.93K
315.80%998.24K
--536.27K
---202.17K
---983.50K
---462.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
158.72%2.91M
-2774.64%-4.66M
-892.13%-4.67M
-3797.69%-27.67M
-830.46%-4.96M
-75.89%174.05K
-40.89%590.10K
39.51%748.17K
435.94%679.16K
173.40%721.93K
315.80%998.24K
--536.27K
---202.17K
---983.50K
---462.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
148.41%0.05
-2775.13%-0.10
-892.27%-0.10
-3797.70%-0.59
-830.27%-0.11
-75.90%0.00
-40.89%0.01
-22.54%0.02
286.46%0.01
140.77%0.02
219.77%0.02
--0.02
---0.01
---0.04
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
148.41%0.05
-2775.13%-0.10
-892.27%-0.10
-3797.70%-0.59
-830.27%-0.11
-75.90%0.00
-40.89%0.01
-22.54%0.02
286.46%0.01
140.77%0.02
219.77%0.02
--0.02
---0.01
---0.04
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI