tradingkey.logo

CURRENC Group Inc

CURR

1.750USD

-0.240-12.06%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
81.42MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
658604.78%62.30M
146585.51%63.82M
60865.07%49.06M
--8.78K
--9.46K
--43.51K
--80.47K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
658604.78%62.30M
146585.51%63.82M
60865.07%49.06M
--8.78K
--9.46K
--43.51K
--80.47K
-Đầu tư ngắn hạn
--3.17M
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Các khoản phải thu
--2.10M
--2.68M
--6.47M
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--2.10M
--2.12M
--2.64M
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
--449.09K
--560.82K
--3.83M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
--25.87M
--24.74M
--26.96M
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--40.98K
--383.56K
--42.42K
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
993126.96%93.94M
209688.86%91.28M
102459.13%82.53M
--8.78K
--9.46K
--43.51K
--80.47K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--1.41M
--1.40M
--985.70K
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--15.06M
--15.45M
--30.77M
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
----
--24.74M
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--344.29K
--150.40M
--675.42K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-69.14%16.82M
-79.42%17.19M
-60.42%32.43M
--55.46M
--54.51M
--83.52M
--81.95M
Tổng tài sản
103.17%110.76M
29.80%108.47M
40.15%114.96M
--55.47M
--54.52M
--83.57M
--82.03M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--3.33M
--216.84M
--78.47M
----
----
----
----
Chi phí trích trước
----
-98.93%45.29K
----
--4.78M
--4.32M
--4.23M
--4.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3845.36%22.36M
6717.99%22.16M
8904.76%22.51M
--641.30K
--566.71K
--325.00K
--250.00K
-Nợ ngắn hạn
293.54%2.23M
6717.99%22.16M
8904.76%22.51M
--641.30K
--566.71K
--325.00K
--250.00K
Nợ ngắn hạn khác
--3.33M
--216.84M
--78.47M
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
3047.71%153.75M
3171.09%149.15M
3114.42%136.66M
--5.42M
--4.88M
--4.56M
--4.25M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--39.26K
--45.29K
--59.85K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--111.83K
--156.65K
--6.10K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--111.83K
--156.65K
--6.10K
----
----
----
----
Phúc lợi nhân viên
--39.26K
--45.29K
--59.85K
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-99.35%39.26K
2421.77%151.31M
-99.00%59.85K
--6.00M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
Tổng nợ dài hạn
-84.41%935.57K
-82.02%1.08M
-82.74%1.04M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
--6.00M
Tổng các khoản nợ
1321.16%154.69M
1322.66%150.23M
1243.21%137.70M
--11.42M
--10.88M
--10.56M
--10.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
24.39%67.80M
-21.41%65.64M
-30.37%57.06M
--55.46M
--54.51M
--83.52M
--81.95M
Lợi nhuận giữ lại
-1152.32%-136.20M
-1150.62%-131.52M
-921.05%-103.86M
---11.41M
---10.88M
---10.52M
---10.17M
Vốn dự trữ
--67.80M
--65.64M
--57.06M
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--15.75K
---108.12K
---158.59K
----
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--24.46M
--24.23M
--24.22M
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-200.68%-43.93M
-157.19%-41.76M
-131.67%-22.73M
--44.05M
--43.63M
--73.01M
--71.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI