tradingkey.logo

CURRENC Group Inc

CURR
3.060USD
+0.150+5.15%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
232.82MVốn hóa
LỗP/E TTM

CURRENC Group Inc

3.060
+0.150+5.15%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của CURRENC Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.

Điểm số của CURRENC Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
56 / 71
Xếp hạng tổng thể
375 / 4615
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.500
Giá mục tiêu
+18.64%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của CURRENC Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
CURRENC Group Inc. provides a global fintech platform for e-wallets, financial institutions and merchants worldwide, delivering frictionless interoperable real-time fund transfers and instant messaging. The Company's services include merchant payment, global remittance, global bill payment, cash withdrawal, global airtime reloads, e-tickets/e-coupons, parcel pickup/dropoff, global mass collection, and global mass payout. It provides Tranglo and Walletku. Tranglo is a cross-border payment hub, which provides business payment, foreign remittance and mobile payment solutions. Its global network spans over 100 countries, 250 mobile operators, 1,500 banks/wallets and 60 cash pickup services with thousands of touchpoints. It offers enhanced cross-border payout services with broader coverage through Ripple Payments. Walletku, as a digital identity and payment tool for Indonesian people, it facilitates MSMEs in selling airtime and other digital products through mobile phones.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 46.44M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 46.44M USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là -3.89, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.04M, giảm 83.68% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.53, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.75. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.53
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.11

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.39

Hiệu quả hoạt động

5.45

Tiềm năng tăng trưởng

5.58

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty của CURRENC Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.74, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.23, thấp hơn -100.00% so với mức đỉnh gần đây là 0.00 và cao hơn -1082.05% so với mức đáy gần đây là -38.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.74
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 56/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.87. Mức giá mục tiêu trung bình của CURRENC Group Inc là 3.50, với mức cao là 3.50 và mức thấp là 3.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.500
Giá mục tiêu
+18.64%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

33
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CURRENC Group Inc
CURR
1
Intuit Inc
INTU
33
Fidelity National Information Services Inc
FIS
27
Affirm Holdings Inc
AFRM
27
Robinhood Markets Inc
HOOD
26
Circle Internet Group Inc
CRCL
22
1
2
3
...
7

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Không có điểm động lượng giá cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.56.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.179
Mua
RSI(14)
60.856
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
42.241
Trung lập
ATR(14)
0.603
Biến động cao
CCI(14)
79.250
Trung lập
Williams %R
57.468
Bán
TRIX(12,20)
2.396
Mua
StochRSI(14)
18.518
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.894
Mua
MA10
2.561
Mua
MA20
2.163
Mua
MA50
1.859
Mua
MA100
1.681
Mua
MA200
1.558
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Regal Planet Limited
26.91M
--
Man (Wong Nga)
4.50M
--
San (Wong Man)
4.50M
+10.12%
Yafangzhou (Huang)
3.48M
-17.73%
Antara Capital LP
878.50K
--
Chen (Kevin)
704.00K
-1.48%
Kong (Alexander King Ong)
488.75K
--
Hui (Ronnie Ka Wah)
144.21K
--
Two Sigma Investments, LP
78.60K
--
Weinstein (Eric David)
60.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.04, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.80. Giá trị beta của công ty là 0.09. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.04
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.09
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+90.82%
Biến động 240 ngày
+237.59%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+30.80%
120 ngày
+91.35%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-37.30%
120 ngày
-37.30%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.99
120 ngày
+2.11
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+90.82%
3 năm
+100.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.60
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+6.04
3 năm
+9.15
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+237.59%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.43%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+374.73%
240 ngày
+374.73%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+147.64%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+119.65%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+10.19%
120 ngày
+6.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
CURRENC Group Inc
CURRENC Group Inc
CURR
5.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Paymentus Holdings Inc
Paymentus Holdings Inc
PAY
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Core Scientific Inc
Core Scientific Inc
CORZ
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fidelity National Information Services Inc
Fidelity National Information Services Inc
FIS
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI