tradingkey.logo

CURRENC Group Inc

CURR

1.725USD

-0.265-13.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
80.26MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-439.57%-1.49M
13605.83%15.12M
-10545.17%-11.32M
63.24%-75.27K
-112.25%-275.76K
52.05%-111.96K
60.83%-106.34K
-44.20%-204.73K
-18.40%-129.92K
---233.52K
---271.49K
---141.98K
---109.72K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-860.44%-4.49M
-3784.45%-27.57M
-1870.55%-12.02M
-75.89%174.05K
-40.89%590.10K
39.51%748.17K
435.94%679.16K
173.40%721.93K
315.80%998.24K
--536.27K
---202.17K
---983.50K
---462.57K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--562.65K
--15.10M
--2.74M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
---92.43K
--246.74K
---119.08K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
--328.27K
--1.06M
--5.44M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-49.78%41.80K
7864.57%18.55M
-192.84%-414.68K
58.09%461.81K
-83.45%83.24K
-75.52%232.96K
-47.26%446.67K
-73.82%292.11K
34.75%503.00K
--951.57K
--846.94K
--1.12M
--373.29K
-Thay đổi các khoản phải thu
--759.47K
--4.89M
---562.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
---4.92M
--1.99M
--6.09M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-43.30%94.55K
--12.16K
--168.28K
--162.37K
--166.75K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
---4.07M
--23.25M
---9.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--23.77K
---393.74K
---416.20K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-439.57%-1.49M
13605.83%15.12M
-10545.17%-11.32M
63.24%-75.27K
-112.25%-275.76K
52.05%-111.96K
60.83%-106.34K
-44.20%-204.73K
-18.40%-129.92K
---233.52K
---271.49K
---141.98K
---109.72K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--174.56K
--576.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
--175.16K
--576.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--174.56K
--576.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---31.87K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
176.09%365.22K
-229.67%-30.09M
72.41%-240.00K
-72.44%29.97M
84.00%-480.00K
--23.21M
---870.00K
--108.73M
---3.00M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--43.51K
----
-100.00%0.00
-72.29%30.29M
--0.00
--23.82M
--109.31M
--109.31M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.58%-174.56K
58.37%-199.81K
-229.67%-30.09M
72.41%-240.00K
-72.44%29.97M
84.00%-480.00K
--23.21M
---870.00K
--108.73M
---3.00M
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.48%141.61K
-129.29%-162.56K
237.16%31.59M
-66.71%314.59K
72.66%-29.72M
-81.21%555.00K
-49239.31%-23.03M
--945.00K
---108.73M
--2.95M
--46.87K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-11.33%214.31K
-505.99%-304.49K
1045.57%2.00M
-0.55%74.59K
--241.71K
--75.00K
--175.00K
--75.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
228.10%29.73M
-72.41%240.00K
72.44%-29.97M
--480.00K
---23.21M
--870.00K
---108.73M
--0.00
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-122.72%-72.70K
-70.43%141.94K
-123.27%-141.94K
-72.41%240.00K
-44.83%320.00K
-83.75%480.00K
1201.56%610.00K
--870.00K
--580.00K
--2.95M
--46.87K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.48%141.61K
-129.29%-162.56K
237.16%31.59M
-66.71%314.59K
72.66%-29.72M
-81.21%555.00K
-49239.31%-23.03M
--945.00K
---108.73M
--2.95M
--46.87K
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
146679.15%63.86M
60917.78%49.10M
498593.76%58.93M
-93.32%9.46K
-83.97%43.51K
-85.42%80.47K
-98.48%11.82K
-84.59%141.55K
-73.60%271.47K
--551.86K
--776.48K
--918.46K
--1.03M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-4366.43%-1.52M
40028.84%14.76M
-14407.08%-9.82M
99.48%-678.00
73.79%-34.05K
86.82%-36.96K
130.57%68.66K
8.62%-129.73K
-18.40%-129.92K
---280.39K
---224.63K
---141.98K
---109.72K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
659038.04%62.34M
146679.15%63.86M
60917.78%49.10M
-25.69%8.78K
-93.32%9.46K
-83.97%43.51K
-85.42%80.47K
-98.48%11.82K
-84.59%141.55K
--271.47K
--551.86K
--776.48K
--918.46K
Dòng tiền tự do
-503.09%-1.66M
13090.77%14.54M
-10545.17%-11.32M
63.24%-75.27K
-112.25%-275.76K
52.05%-111.96K
---106.34K
---204.73K
---129.92K
---233.52K
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI