tradingkey.logo

Curbline Properties Corp.

CURB
23.231USD
-0.109-0.47%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.44BVốn hóa
58.55P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
63.45%48.65M
--41.40M
--38.70M
37.11%34.92M
22.81%29.76M
--25.47M
--24.23M
Doanh thu
63.87%48.47M
--41.10M
--38.44M
36.89%34.64M
22.92%29.58M
--25.31M
--24.06M
Chi phí doanh thu
80.50%32.42M
--26.68M
--24.69M
45.88%20.96M
28.64%17.96M
--14.37M
--13.96M
Chi phí hoạt động
84.24%39.68M
--34.83M
--33.61M
92.32%31.09M
42.96%21.54M
--16.17M
--15.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
78.04%19.78M
----
----
38.39%12.19M
39.04%11.11M
--8.81M
--7.99M
Lợi nhuận hoạt động
9.01%8.96M
--6.57M
--5.08M
-58.81%3.83M
-10.31%8.22M
--9.30M
--9.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.11M
--5.58M
--5.65M
--7.81M
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--3.98M
--1.77M
--567.00K
37.01%485.00K
-100.00%0.00
--354.00K
--388.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
--42.00K
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--371.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.80%189.00K
--95.00K
--458.00K
124.13%319.00K
-6236.19%-23.63M
---1.32M
---373.00K
Thu nhập trước thuế
161.01%9.40M
--10.48M
--10.67M
50.45%11.48M
-275.53%-15.41M
--7.63M
--8.78M
Thuế thu nhập
--44.00K
--72.00K
--105.00K
--4.00K
----
----
----
Doanh thu sau thuế
160.73%9.36M
--10.41M
--10.56M
50.39%11.47M
-275.53%-15.41M
--7.63M
--8.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
160.73%9.36M
--10.41M
--10.56M
50.39%11.47M
-275.53%-15.41M
--7.63M
--8.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--12.00K
--14.00K
--12.00K
--11.00K
----
--0.00
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
160.65%9.35M
--10.39M
--10.55M
50.25%11.46M
-275.53%-15.41M
--7.63M
--8.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
160.65%9.35M
--10.39M
--10.55M
50.25%11.46M
-275.53%-15.41M
--7.63M
--8.78M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
160.67%0.09
--0.10
--0.10
50.94%0.11
-275.10%-0.15
--0.07
--0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
160.52%0.09
--0.10
--0.10
48.91%0.11
-275.10%-0.15
--0.07
--0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.16
--0.16
--0.16
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI