Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-curb
/
Curbline Properties Corp.
CURB
21.780
USD
-0.110
-0.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.29B
Vốn hóa
161.05
P/E TTM
Curbline Properties Corp.
21.780
-0.110
-0.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
--
38.70M
37.11%
34.92M
22.81%
29.76M
--
25.47M
--
24.23M
Doanh thu
--
38.44M
36.89%
34.64M
22.92%
29.58M
--
25.31M
--
24.06M
Chi phí doanh thu
--
24.69M
45.88%
20.96M
28.64%
17.96M
--
14.37M
--
13.96M
Chi phí hoạt động
--
33.61M
92.32%
31.09M
42.96%
21.54M
--
16.17M
--
15.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--
--
38.39%
12.19M
39.04%
11.11M
--
8.81M
--
7.99M
Lợi nhuận hoạt động
--
5.08M
-58.81%
3.83M
-10.31%
8.22M
--
9.30M
--
9.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
5.65M
--
7.81M
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
567.00K
37.01%
485.00K
-100.00%
0.00
--
354.00K
--
388.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
42.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
371.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
458.00K
124.13%
319.00K
-6236.19%
-23.63M
--
-1.32M
--
-373.00K
Thu nhập trước thuế
--
10.67M
50.45%
11.48M
-275.53%
-15.41M
--
7.63M
--
8.78M
Thuế thu nhập
--
105.00K
--
4.00K
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
--
10.56M
50.39%
11.47M
-275.53%
-15.41M
--
7.63M
--
8.78M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
10.56M
50.39%
11.47M
-275.53%
-15.41M
--
7.63M
--
8.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
12.00K
--
11.00K
--
--
--
0.00
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
--
10.55M
50.25%
11.46M
-275.53%
-15.41M
--
7.63M
--
8.78M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
--
10.55M
50.25%
11.46M
-275.53%
-15.41M
--
7.63M
--
8.78M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
--
0.10
50.94%
0.11
-275.10%
-0.15
--
0.07
--
0.08
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
--
0.10
48.91%
0.11
-275.10%
-0.15
--
0.07
--
0.08
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.16
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký