tradingkey.logo

Curbline Properties Corp.

CURB

21.840USD

-0.050-0.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.30BVốn hóa
161.49P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2023Q4
FY2023Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--25.37M
182.52%29.00M
-140.73%-7.08M
--10.27M
--17.37M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--10.56M
50.39%11.47M
-275.53%-15.41M
--7.63M
--8.78M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--14.46M
38.39%12.19M
39.04%11.11M
--8.81M
--7.99M
Các mục phi tiền mặt khác
---451.00K
462.22%253.00K
-100.00%0.00
--45.00K
--39.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
---2.75M
120.30%1.26M
-396.58%-2.77M
---6.22M
--935.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
---679.00K
123.55%268.00K
20.85%-1.12M
---1.14M
---1.42M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--25.37M
182.52%29.00M
-140.73%-7.08M
--10.27M
--17.37M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--126.97M
201.59%201.82M
381.68%153.79M
--66.92M
--31.93M
Chi phí vốn
--126.97M
202.60%202.50M
373.34%153.79M
--66.92M
--32.49M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---1.29M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
---913.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--678.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---128.26M
-202.96%-202.74M
-381.68%-153.79M
---66.92M
---31.93M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--70.52M
1316.72%797.60M
1012.02%161.88M
--56.30M
--14.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--100.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
---12.30M
---213.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---23.00K
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--26.51M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---2.97M
1062.77%797.63M
995.99%161.88M
--68.60M
--14.77M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--70.52M
1316.72%797.60M
1012.02%161.88M
--56.30M
--14.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--626.41M
136.15%2.54M
41.95%1.53M
--1.08M
--1.07M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---32.37M
175837.46%623.87M
101400.00%1.01M
---355.00K
--1.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--594.04M
86780.58%626.41M
136.15%2.54M
--721.00K
--1.08M
Dòng tiền tự do
---101.59M
-206.24%-173.50M
-963.97%-160.86M
---56.65M
---15.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI