tradingkey.logo

Curbline Properties Corp.

CURB

21.795USD

-0.095-0.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.29BVốn hóa
161.16P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
28069.40%429.87M
--594.04M
--626.41M
--2.54M
--1.53M
Tiền mặt bị hạn chế
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
3574.50%479.93M
--643.52M
--676.06M
--15.21M
--13.06M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
88.06%83.00M
--74.40M
--67.89M
--53.48M
--44.13M
Tổng tài sản
112.39%2.13B
--2.12B
--2.03B
--1.17B
--1.00B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--17.40M
--17.28M
--26.67M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
170.15%105.73M
--86.24M
--90.54M
--50.04M
--39.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--99.09M
--98.99M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--99.09M
--98.99M
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
423.33%204.82M
--185.22M
--90.54M
--50.04M
--39.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.96B
--1.96B
--1.96B
----
----
Lợi nhuận giữ lại
---27.95M
---21.41M
---15.02M
----
----
Vốn dự trữ
--1.96B
--1.95B
--1.95B
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---2.81M
--45.00K
--1.21M
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--2.76M
--1.63M
--773.00K
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
99.79%1.93B
--1.94B
--1.94B
--1.12B
--965.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI