tradingkey.logo

Centuri Holdings Inc

CTRI

21.171USD

+0.131+0.62%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.87BVốn hóa
4720.46P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
4.18%550.08M
7.78%717.08M
-7.08%720.05M
-16.59%672.08M
-19.18%528.02M
-13.81%665.32M
2.17%774.89M
14.12%805.78M
24.70%653.29M
--771.89M
--758.47M
--706.09M
--523.88M
Doanh thu
4.18%550.08M
--717.08M
--720.05M
--672.08M
--528.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
2.88%536.42M
--652.63M
--650.92M
--618.23M
--521.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
2.33%562.79M
5.66%683.42M
-6.07%678.13M
-15.10%638.93M
-14.28%549.96M
-12.46%646.78M
0.28%721.94M
9.86%752.58M
18.62%641.55M
--738.83M
--719.95M
--685.06M
--540.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.42%34.22M
--33.43M
--33.39M
--34.38M
--34.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
-20.84%-213.99M
--0.00
--0.00
--0.00
---177.09M
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
42.05%-12.71M
-87.44%33.66M
-52.16%41.92M
-63.16%33.15M
-152.30%-21.94M
6.72%267.90M
25.76%87.61M
59.23%89.97M
189.38%41.95M
--251.03M
--69.67M
--56.50M
--14.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.88%17.86M
--19.86M
--23.93M
--22.63M
--24.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
80.70%-1.61M
98.78%-2.67M
13.57%-764.00K
75.46%-319.00K
-5117.50%-8.35M
-20.67%-219.04M
-38.56%-884.00K
-157.83%-1.30M
---160.00K
---181.53M
---638.00K
--2.25M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-86.50%1.13M
-57.54%2.14M
4.52%924.00K
-21.08%1.03M
5137.50%8.38M
13.67%5.05M
38.56%884.00K
157.83%1.30M
--160.00K
--4.44M
--638.00K
---2.25M
--0.00
Thu nhập trước thuế
32.50%-31.05M
--13.27M
--18.15M
--11.22M
---46.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế thu nhập
36.79%-13.13M
--2.94M
--21.77M
---474.00K
---20.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
28.97%-17.92M
--10.33M
---3.62M
--11.70M
---25.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.97%-17.92M
104.90%10.33M
-122.35%-3.62M
-31.78%11.70M
-185.31%-25.23M
-26.54%-210.66M
36.12%16.18M
289.50%17.15M
50.75%-8.84M
---166.48M
--11.89M
--4.40M
---17.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
107.43%13.00K
--32.00K
--35.00K
--10.00K
---175.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
28.42%-17.94M
104.89%10.30M
-122.57%-3.65M
-31.84%11.69M
-183.33%-25.06M
-26.54%-210.66M
36.12%16.18M
289.50%17.15M
50.75%-8.84M
---166.48M
--11.89M
--4.40M
---17.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
28.42%-17.94M
104.89%10.30M
-122.57%-3.65M
-31.84%11.69M
-183.33%-25.06M
-26.54%-210.66M
36.12%16.18M
289.50%17.15M
50.75%-8.84M
---166.48M
--11.89M
--4.40M
---17.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
29.92%-0.20
104.81%0.12
-122.09%-0.04
-30.20%0.14
-183.32%-0.29
-26.54%-2.43
36.13%0.19
289.49%0.20
50.75%-0.10
---1.92
--0.14
--0.05
---0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
29.92%-0.20
104.81%0.12
-122.09%-0.04
-30.21%0.14
-183.32%-0.29
-26.54%-2.43
36.13%0.19
289.49%0.20
50.75%-0.10
---1.92
--0.14
--0.05
---0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI