Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ctri
/
Centuri Holdings Inc
CTRI
21.360
USD
-0.440
-2.02%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.89B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Centuri Holdings Inc
21.360
-0.440
-2.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
7.73%
724.05M
4.18%
550.08M
7.78%
717.08M
-7.08%
720.05M
-16.59%
672.08M
-19.18%
528.02M
-13.81%
665.32M
2.17%
774.89M
14.12%
805.78M
24.70%
653.29M
--
771.89M
--
758.47M
--
706.09M
--
523.88M
Doanh thu
7.73%
724.05M
4.18%
550.08M
--
717.08M
--
720.05M
--
672.08M
--
528.02M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí doanh thu
7.23%
662.93M
2.88%
536.42M
--
652.63M
--
650.92M
--
618.23M
--
521.41M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động
8.29%
691.89M
2.33%
562.79M
5.66%
683.42M
-6.07%
678.13M
-15.10%
638.93M
-14.28%
549.96M
-12.46%
646.78M
0.28%
721.94M
9.86%
752.58M
18.62%
641.55M
--
738.83M
--
719.95M
--
685.06M
--
540.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
14.38%
39.33M
14.26%
39.27M
--
33.43M
--
33.39M
--
34.38M
--
34.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-20.84%
-213.99M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-177.09M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Lợi nhuận hoạt động
-2.97%
32.16M
42.05%
-12.71M
-87.44%
33.66M
-52.16%
41.92M
-63.16%
33.15M
-152.30%
-21.94M
6.72%
267.90M
25.76%
87.61M
59.23%
89.97M
189.38%
41.95M
--
251.03M
--
69.67M
--
56.50M
--
14.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-19.36%
18.25M
-25.88%
17.86M
--
19.86M
--
23.93M
--
22.63M
--
24.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-390.28%
-1.56M
80.70%
-1.61M
98.78%
-2.67M
13.57%
-764.00K
75.46%
-319.00K
-5117.50%
-8.35M
-20.67%
-219.04M
-38.56%
-884.00K
-157.83%
-1.30M
--
-160.00K
--
-181.53M
--
-638.00K
--
2.25M
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
86.84%
1.92M
-86.50%
1.13M
-57.54%
2.14M
4.52%
924.00K
-21.08%
1.03M
5137.50%
8.38M
13.67%
5.05M
38.56%
884.00K
157.83%
1.30M
--
160.00K
--
4.44M
--
638.00K
--
-2.25M
--
0.00
Thu nhập trước thuế
27.11%
14.27M
32.50%
-31.05M
--
13.27M
--
18.15M
--
11.22M
--
-46.01M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thuế thu nhập
1405.06%
6.19M
36.79%
-13.13M
--
2.94M
--
21.77M
--
-474.00K
--
-20.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Doanh thu sau thuế
-30.93%
8.08M
28.97%
-17.92M
--
10.33M
--
-3.62M
--
11.70M
--
-25.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.93%
8.08M
28.97%
-17.92M
104.90%
10.33M
-122.35%
-3.62M
-31.78%
11.70M
-185.31%
-25.23M
-26.54%
-210.66M
36.12%
16.18M
289.50%
17.15M
50.75%
-8.84M
--
-166.48M
--
11.89M
--
4.40M
--
-17.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
160.00%
26.00K
107.43%
13.00K
--
32.00K
--
35.00K
--
10.00K
--
-175.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-31.09%
8.05M
28.42%
-17.94M
104.89%
10.30M
-122.57%
-3.65M
-31.84%
11.69M
-183.33%
-25.06M
-26.54%
-210.66M
36.12%
16.18M
289.50%
17.15M
50.75%
-8.84M
--
-166.48M
--
11.89M
--
4.40M
--
-17.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-31.09%
8.05M
28.42%
-17.94M
104.89%
10.30M
-122.57%
-3.65M
-31.84%
11.69M
-183.33%
-25.06M
-26.54%
-210.66M
36.12%
16.18M
289.50%
17.15M
50.75%
-8.84M
--
-166.48M
--
11.89M
--
4.40M
--
-17.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-34.18%
0.09
29.92%
-0.20
104.81%
0.12
-122.09%
-0.04
-30.20%
0.14
-183.32%
-0.29
-26.54%
-2.43
36.13%
0.19
289.49%
0.20
50.75%
-0.10
--
-1.92
--
0.14
--
0.05
--
-0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-34.35%
0.09
29.92%
-0.20
104.81%
0.12
-122.09%
-0.04
-30.21%
0.14
-183.32%
-0.29
-26.54%
-2.43
36.13%
0.19
289.49%
0.20
50.75%
-0.10
--
-1.92
--
0.14
--
0.05
--
-0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký