tradingkey.logo

Centuri Holdings Inc

CTRI
25.935USD
-0.165-0.63%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.30BVốn hóa
651.63P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Centuri Holdings Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Centuri Holdings Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
18.05%850.04M
7.73%724.05M
4.18%550.08M
7.78%717.08M
-7.08%720.05M
-16.59%672.08M
-19.18%528.02M
-13.81%665.32M
2.17%774.89M
14.12%805.78M
24.70%653.29M
--771.89M
--758.47M
--706.09M
--523.88M
Doanh thu
18.05%850.04M
7.73%724.05M
4.18%550.08M
--717.08M
--720.05M
--672.08M
--528.02M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
19.64%778.77M
7.23%662.93M
2.88%536.42M
--652.63M
--650.92M
--618.23M
--521.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
20.00%813.73M
8.29%691.89M
2.33%562.79M
5.66%683.42M
-6.07%678.13M
-15.10%638.93M
-14.28%549.96M
-12.46%646.78M
0.28%721.94M
9.86%752.58M
18.62%641.55M
--738.83M
--719.95M
--685.06M
--540.84M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
3.30%34.49M
-0.47%34.22M
14.26%39.27M
--33.43M
--33.39M
--34.38M
--34.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
-20.84%-213.99M
--0.00
--0.00
--0.00
---177.09M
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận hoạt động
-13.37%36.31M
-2.97%32.16M
42.05%-12.71M
-87.44%33.66M
-52.16%41.92M
-63.16%33.15M
-152.30%-21.94M
6.72%267.90M
25.76%87.61M
59.23%89.97M
189.38%41.95M
--251.03M
--69.67M
--56.50M
--14.50M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
9.53%26.20M
-19.36%18.25M
-25.88%17.86M
--19.86M
--23.93M
--22.63M
--24.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-206.68%-2.34M
-390.28%-1.56M
80.70%-1.61M
98.78%-2.67M
13.57%-764.00K
75.46%-319.00K
-5117.50%-8.35M
-20.67%-219.04M
-38.56%-884.00K
-157.83%-1.30M
---160.00K
---181.53M
---638.00K
--2.25M
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
145.13%2.27M
86.84%1.92M
-86.50%1.13M
-57.54%2.14M
4.52%924.00K
-21.08%1.03M
5137.50%8.38M
13.67%5.05M
38.56%884.00K
157.83%1.30M
--160.00K
--4.44M
--638.00K
---2.25M
--0.00
Thu nhập trước thuế
-44.74%10.03M
27.11%14.27M
32.50%-31.05M
--13.27M
--18.15M
--11.22M
---46.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế thu nhập
-63.63%7.92M
1405.06%6.19M
36.79%-13.13M
--2.94M
--21.77M
---474.00K
---20.77M
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
158.45%2.11M
-30.93%8.08M
28.97%-17.92M
--10.33M
---3.62M
--11.70M
---25.23M
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
158.45%2.11M
-30.93%8.08M
28.97%-17.92M
104.90%10.33M
-122.35%-3.62M
-31.78%11.70M
-185.31%-25.23M
-26.54%-210.66M
36.12%16.18M
289.50%17.15M
50.75%-8.84M
---166.48M
--11.89M
--4.40M
---17.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-57.14%15.00K
160.00%26.00K
107.43%13.00K
--32.00K
--35.00K
--10.00K
---175.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
157.48%2.10M
-31.09%8.05M
28.42%-17.94M
104.89%10.30M
-122.57%-3.65M
-31.84%11.69M
-183.33%-25.06M
-26.54%-210.66M
36.12%16.18M
289.50%17.15M
50.75%-8.84M
---166.48M
--11.89M
--4.40M
---17.96M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
157.48%2.10M
-31.09%8.05M
28.42%-17.94M
104.89%10.30M
-122.57%-3.65M
-31.84%11.69M
-183.33%-25.06M
-26.54%-210.66M
36.12%16.18M
289.50%17.15M
50.75%-8.84M
---166.48M
--11.89M
--4.40M
---17.96M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
157.39%0.02
-34.18%0.09
29.92%-0.20
104.81%0.12
-122.09%-0.04
-30.20%0.14
-183.32%-0.29
-26.54%-2.43
36.13%0.19
289.49%0.20
50.75%-0.10
---1.92
--0.14
--0.05
---0.21
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
157.17%0.02
-34.35%0.09
29.92%-0.20
104.81%0.12
-122.09%-0.04
-30.21%0.14
-183.32%-0.29
-26.54%-2.43
36.13%0.19
289.49%0.20
50.75%-0.10
---1.92
--0.14
--0.05
---0.21
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI