tradingkey.logo

Centuri Holdings Inc

CTRI
22.060USD
+0.430+1.99%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.96BVốn hóa
777.88P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-69.25%16.13M
-8.37%28.33M
-17.11%15.26M
--49.02M
--52.46M
--30.92M
--18.41M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-69.25%16.13M
-8.37%28.33M
-17.11%15.26M
--49.02M
--52.46M
--30.92M
--18.41M
Các khoản phải thu
23.92%671.12M
-9.03%570.62M
-12.09%479.70M
--519.61M
--541.59M
--627.27M
--545.64M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
11.09%281.08M
-24.27%256.14M
-28.04%207.12M
--281.44M
--253.02M
--338.24M
--287.81M
-Các khoản phải thu khác
35.17%390.04M
8.80%314.48M
5.72%272.58M
--238.17M
--288.57M
--289.04M
--257.83M
Chi phí trả trước
31.29%53.24M
-19.19%52.93M
-15.99%41.13M
--32.76M
--40.55M
--65.50M
--48.95M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
16.69%740.50M
-9.92%651.88M
-12.55%536.08M
--601.38M
--634.60M
--723.69M
--613.00M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.59%627.42M
-6.62%639.89M
-8.04%640.62M
--649.24M
--644.12M
--685.28M
--696.60M
-Tài sản cố định
----
----
----
--1.26B
----
--1.28B
--1.28B
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
--612.60M
----
--596.13M
--582.98M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.14%692.70M
-3.61%701.49M
-4.47%702.65M
--709.20M
--722.64M
--727.79M
--735.56M
Tài sản dài hạn khác
4.83%116.72M
34.95%114.51M
52.75%113.26M
--114.56M
--111.35M
--84.86M
--74.15M
Tổng tài sản dài hạn
-2.79%1.44B
-2.81%1.46B
-3.30%1.46B
--1.47B
--1.48B
--1.50B
--1.51B
Tổng tài sản
3.06%2.18B
-5.12%2.11B
-5.98%1.99B
--2.07B
--2.11B
--2.22B
--2.12B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
----
----
--962.00K
Chi phí trích trước
8.95%189.33M
0.87%149.81M
-40.84%135.49M
--158.42M
--173.78M
--148.52M
--229.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.19%41.66M
-13.75%36.02M
-30.40%37.49M
--39.35M
--40.37M
--41.77M
--53.86M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-27.21%7.36M
-25.06%7.92M
-22.85%8.56M
--9.33M
--10.11M
--10.57M
--11.09M
Nợ phải trả hoãn lại
46.42%32.06M
91.05%32.82M
85.84%25.36M
--24.98M
--21.89M
--17.18M
--13.65M
Nợ ngắn hạn khác
46.42%32.06M
91.05%32.82M
73.61%25.36M
--24.98M
--21.89M
--17.18M
--14.61M
Tổng nợ ngắn hạn
14.49%442.18M
7.35%379.52M
-22.65%340.48M
--382.33M
--386.23M
--353.53M
--440.20M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1.10%985.94M
-11.33%983.89M
-26.66%917.21M
--935.60M
--975.19M
--1.11B
--1.25B
-Nợ dài hạn
1.69%893.40M
-11.84%890.63M
-28.26%822.54M
--843.86M
--878.52M
--1.01B
--1.15B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-4.28%92.54M
-6.06%93.26M
-9.07%94.66M
--91.74M
--96.68M
--99.28M
--104.11M
Nợ dài hạn khác
13.50%77.05M
-4.57%66.75M
-5.92%65.45M
--66.11M
--67.89M
--69.95M
--69.56M
Tổng nợ dài hạn
-4.18%1.15B
-13.29%1.16B
-24.78%1.11B
--1.13B
--1.20B
--1.33B
--1.48B
Tổng các khoản nợ
0.38%1.59B
-8.97%1.54B
-24.29%1.45B
--1.51B
--1.58B
--1.69B
--1.92B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.49%753.30M
5.67%734.76M
92.41%718.35M
--719.48M
--694.36M
--695.31M
--373.35M
Lợi nhuận giữ lại
1.48%-158.58M
-2.15%-160.66M
0.20%-168.68M
---150.72M
---160.97M
---157.27M
---169.01M
Vốn dự trữ
8.50%752.41M
5.68%733.87M
92.17%717.46M
--718.60M
--693.48M
--694.43M
--373.35M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-56.88%-9.55M
8.26%-6.98M
-99.70%-13.12M
---13.21M
---6.09M
---7.61M
---6.57M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
18.37%4.89M
18.62%4.71M
3.79%4.68M
--4.67M
--4.13M
--3.97M
--4.51M
Tổng vốn chủ sở hữu
11.03%590.06M
7.00%571.83M
167.57%541.23M
--560.22M
--531.44M
--534.40M
--202.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI