tradingkey.logo

Centuri Holdings Inc

CTRI

21.170USD

+0.130+0.62%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.87BVốn hóa
4720.19P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
163.04%16.68M
--61.00M
--173.64M
---54.20M
---26.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.97%-17.92M
--10.33M
---3.62M
--11.70M
---25.23M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.28%34.22M
--33.43M
--33.21M
--34.38M
--34.32M
Thuế hoãn lại
-13.31%-1.81M
--5.31M
---2.11M
---6.70M
---1.60M
Các mục phi tiền mặt khác
3.88%6.67M
--6.45M
--9.30M
--6.38M
--6.42M
Thay đổi trong vốn lưu động
85.35%-5.69M
--5.04M
--136.19M
---99.00M
---38.82M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
163.04%16.68M
--61.00M
--173.64M
---54.20M
---26.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-5.80%23.21M
--30.08M
--10.39M
--20.03M
--24.64M
Chi phí vốn
-7.23%24.36M
--33.24M
--12.94M
--22.66M
--26.26M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-5.80%23.21M
--30.08M
--10.39M
--20.03M
--24.64M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
5.80%-23.21M
---30.08M
---10.39M
---20.03M
---24.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-175.08%-27.24M
---33.87M
---141.81M
--86.78M
--36.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-172.10%-26.31M
---33.26M
---141.79M
---150.76M
--36.49M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---300.00K
----
--330.34M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-438.15%-931.00K
---240.00K
---25.00K
--0.00
---173.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-175.08%-27.24M
---33.87M
---141.81M
--86.78M
--36.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
46.73%49.02M
--52.46M
--30.92M
--18.41M
--33.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-125.06%-33.76M
---3.44M
--21.54M
--12.51M
---15.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
105.56%11.00K
---482.00K
--97.00K
---41.00K
---198.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-17.11%15.26M
--49.02M
--52.46M
--30.92M
--18.41M
Dòng tiền tự do
85.42%-7.69M
--27.76M
--160.70M
---76.85M
---52.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI