Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ctri
/
Centuri Holdings Inc
CTRI
21.360
USD
-0.440
-2.02%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
1.89B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Centuri Holdings Inc
21.360
-0.440
-2.02%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
48.97%
-27.66M
163.04%
16.68M
--
61.00M
--
173.64M
--
-54.20M
--
-26.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-30.93%
8.08M
28.97%
-17.92M
--
10.33M
--
-3.62M
--
11.70M
--
-25.23M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
14.38%
39.33M
14.42%
39.27M
--
33.43M
--
33.21M
--
34.38M
--
34.32M
Thuế hoãn lại
0.97%
-6.63M
-13.31%
-1.81M
--
5.31M
--
-2.11M
--
-6.70M
--
-1.60M
Các mục phi tiền mặt khác
-80.67%
1.23M
-74.73%
1.62M
--
6.45M
--
9.30M
--
6.38M
--
6.42M
Thay đổi trong vốn lưu động
27.65%
-71.63M
85.35%
-5.69M
--
5.04M
--
136.19M
--
-99.00M
--
-38.82M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
48.97%
-27.66M
163.04%
16.68M
--
61.00M
--
173.64M
--
-54.20M
--
-26.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2.98%
19.43M
-5.80%
23.21M
--
30.08M
--
10.39M
--
20.03M
--
24.64M
Chi phí vốn
-8.19%
20.80M
-7.23%
24.36M
--
33.24M
--
12.94M
--
22.66M
--
26.26M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-2.98%
19.43M
-5.80%
23.21M
--
30.08M
--
10.39M
--
20.03M
--
24.64M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
2.98%
-19.43M
5.80%
-23.21M
--
-30.08M
--
-10.39M
--
-20.03M
--
-24.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-30.94%
59.93M
-175.08%
-27.24M
--
-33.87M
--
-141.81M
--
86.78M
--
36.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
139.75%
59.93M
-172.10%
-26.31M
--
-33.26M
--
-141.79M
--
-150.76M
--
36.49M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
-300.00K
--
--
--
330.34M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
0.00
-438.15%
-931.00K
--
-240.00K
--
-25.00K
--
0.00
--
-173.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-30.94%
59.93M
-175.08%
-27.24M
--
-33.87M
--
-141.81M
--
86.78M
--
36.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-17.11%
15.26M
46.73%
49.02M
--
52.46M
--
30.92M
--
18.41M
--
33.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
4.50%
13.08M
-125.06%
-33.76M
--
-3.44M
--
21.54M
--
12.51M
--
-15.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
682.93%
239.00K
105.56%
11.00K
--
-482.00K
--
97.00K
--
-41.00K
--
-198.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-8.37%
28.33M
-17.11%
15.26M
--
49.02M
--
52.46M
--
30.92M
--
18.41M
Dòng tiền tự do
36.95%
-48.46M
85.42%
-7.69M
--
27.76M
--
160.70M
--
-76.85M
--
-52.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký