Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cr
/
Crane Co
CR
197.140
USD
+2.780
+1.43%
Đóng cửa 08/12, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
197.310
USD
+197.310
Sau giờ giao dịch 08/12, 20:00 (ET)
11.34B
Vốn hóa
33.66
P/E TTM
Crane Co
197.140
+2.780
+1.43%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Tổng doanh thu
9.29%
557.60M
25.57%
387.50M
12.66%
597.20M
14.05%
581.20M
-0.70%
510.20M
35.59%
308.60M
10.44%
530.10M
-3.90%
509.60M
-4.66%
513.80M
-55.50%
227.60M
--
480.00M
--
530.30M
--
538.90M
--
511.50M
Doanh thu
9.29%
557.60M
25.57%
387.50M
12.66%
597.20M
14.05%
581.20M
--
510.20M
35.59%
308.60M
10.44%
530.10M
-3.90%
509.60M
--
--
-55.50%
227.60M
--
480.00M
--
530.30M
--
538.90M
--
511.50M
Chi phí doanh thu
5.47%
320.00M
19.73%
202.10M
9.88%
359.20M
15.82%
357.30M
-1.14%
303.40M
60.92%
168.80M
5.21%
326.90M
-12.56%
308.50M
-11.56%
306.90M
-69.52%
104.90M
--
310.70M
--
352.80M
--
347.00M
--
344.20M
Chi phí hoạt động
6.44%
456.50M
17.38%
322.90M
8.42%
492.00M
8.53%
484.60M
-1.70%
428.90M
17.41%
275.10M
10.12%
453.80M
-8.24%
446.50M
-6.91%
436.30M
-51.78%
234.30M
--
412.10M
--
486.60M
--
468.70M
--
485.90M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
5.04%
12.50M
62.50%
10.40M
47.87%
13.90M
38.00%
13.80M
29.35%
11.90M
100.00%
6.40M
-2.08%
9.40M
-18.03%
10.00M
5.75%
9.20M
-58.97%
3.20M
--
9.60M
--
12.20M
--
8.70M
--
7.80M
Lợi nhuận hoạt động
24.35%
101.10M
92.84%
64.60M
37.88%
105.20M
53.09%
96.60M
4.90%
81.30M
600.00%
33.50M
12.37%
76.30M
44.39%
63.10M
10.40%
77.50M
-126.17%
-6.70M
--
67.90M
--
43.70M
--
70.20M
--
25.60M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
166.67%
3.20M
-21.05%
1.50M
0.00%
1.50M
62.50%
1.30M
33.33%
1.20M
111.11%
1.90M
-87.80%
1.50M
33.33%
800.00K
-77.50%
900.00K
200.00%
900.00K
--
12.30M
--
600.00K
--
4.00M
--
300.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-37.50%
4.50M
-11.67%
5.30M
52.08%
7.30M
39.62%
7.40M
9.09%
7.20M
-63.41%
6.00M
50.00%
4.80M
562.50%
5.30M
842.86%
6.60M
35.54%
16.40M
--
3.20M
--
800.00K
--
700.00K
--
12.10M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
100.00%
0.00
--
-158.60M
--
228.70M
--
--
--
-12.60M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.67%
-1.00M
387.50%
3.90M
-46.15%
700.00K
184.62%
1.10M
-140.00%
-1.20M
105.76%
800.00K
-61.76%
1.30M
-110.00%
-1.30M
-117.86%
-500.00K
-1026.67%
-13.90M
--
3.40M
--
13.00M
--
2.80M
--
1.50M
Thu nhập trước thuế
33.33%
98.80M
114.24%
64.70M
34.72%
100.10M
59.86%
91.60M
3.93%
74.10M
183.66%
30.20M
195.01%
74.30M
-79.91%
57.30M
-6.55%
71.30M
-1437.04%
-36.10M
--
-78.20M
--
285.20M
--
76.30M
--
2.70M
Thuế thu nhập
33.99%
20.50M
17.24%
10.20M
19.37%
22.80M
42.86%
20.00M
-0.65%
15.30M
119.91%
8.70M
21.66%
19.10M
-82.19%
14.00M
-30.63%
15.40M
-660.26%
-43.70M
--
15.70M
--
78.60M
--
22.20M
--
7.80M
Doanh thu sau thuế
33.16%
78.30M
153.49%
54.50M
40.04%
77.30M
65.36%
71.60M
5.19%
58.80M
182.89%
21.50M
158.79%
55.20M
-79.04%
43.30M
3.33%
55.90M
249.02%
7.60M
--
-93.90M
--
206.60M
--
54.10M
--
-5.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.16%
78.30M
153.49%
54.50M
40.04%
77.30M
65.36%
71.60M
5.19%
58.80M
182.89%
21.50M
158.79%
55.20M
-79.04%
43.30M
3.33%
55.90M
249.02%
7.60M
--
-93.90M
--
206.60M
--
54.10M
--
-5.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
380.00%
28.80M
-5.02%
26.50M
--
0.00
-100.00%
0.00
-87.95%
6.00M
-88.11%
27.90M
100.00%
0.00
-95.54%
2.30M
--
49.80M
-1.39%
234.70M
--
-110.50M
--
51.60M
--
--
--
238.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
65.28%
107.10M
63.97%
81.00M
40.04%
77.30M
57.02%
71.60M
-38.69%
64.80M
-79.61%
49.40M
127.01%
55.20M
-82.34%
45.60M
95.38%
105.70M
4.04%
242.30M
--
-204.40M
--
258.20M
--
54.10M
--
232.90M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
65.28%
107.10M
63.97%
81.00M
40.04%
77.30M
57.02%
71.60M
-38.69%
64.80M
-79.61%
49.40M
127.01%
55.20M
-82.34%
45.60M
95.38%
105.70M
4.04%
242.30M
--
-204.40M
--
258.20M
--
54.10M
--
232.90M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
64.13%
1.87
61.69%
1.41
39.06%
1.35
55.65%
1.25
-39.23%
1.14
-80.07%
0.87
126.99%
0.97
-82.53%
0.80
96.16%
1.87
19.05%
4.37
--
-3.60
--
4.60
--
0.95
--
3.67
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
64.15%
1.83
58.65%
1.38
38.11%
1.33
54.59%
1.23
-39.54%
1.12
-78.92%
0.87
126.67%
0.96
-82.49%
0.79
93.42%
1.84
18.23%
4.13
--
-3.60
--
4.54
--
0.95
--
3.50
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
12.20%
0.23
13.89%
0.20
13.89%
0.20
13.89%
0.20
--
0.20
--
0.18
--
0.18
--
0.18
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký