tradingkey.logo

Crane Co

CR

197.140USD

+2.780+1.43%
Đóng cửa 08/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.34BVốn hóa
33.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
34.84%-46.20M
51.33%194.00M
-5.98%81.70M
233.33%62.00M
32.73%-70.90M
17.40%128.20M
115.05%86.90M
-57.34%18.60M
-41.86%-105.40M
239.13%109.20M
---577.30M
--43.60M
---74.30M
--32.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.28%107.10M
153.49%54.50M
40.04%77.30M
91.44%71.60M
15.92%64.80M
182.89%21.50M
158.79%55.20M
-81.17%37.40M
3.33%55.90M
249.02%7.60M
---93.90M
--198.60M
--54.10M
---5.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.04%12.50M
62.50%10.40M
47.87%13.90M
38.00%13.80M
29.35%11.90M
100.00%6.40M
-2.08%9.40M
-18.03%10.00M
5.75%9.20M
-58.97%3.20M
--9.60M
--12.20M
--8.70M
--7.80M
Thuế hoãn lại
100.00%0.00
45.28%-11.60M
-100.00%0.00
98.36%-100.00K
-293.75%-3.10M
-13.37%-21.20M
116.80%6.20M
-119.12%-6.10M
-71.43%1.60M
26.09%-18.70M
---36.90M
--31.90M
--5.60M
---25.30M
Các mục phi tiền mặt khác
-0.90%-146.30M
13.78%133.80M
-279.27%-14.70M
-542.55%-30.20M
18.40%-145.00M
9.80%117.60M
101.80%8.20M
98.07%-4.70M
-1368.60%-177.70M
136.95%107.10M
---456.60M
---243.90M
---12.10M
--45.20M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
----
----
----
----
----
-173.30%-28.00M
----
----
----
--38.20M
---134.40M
----
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
404.08%14.90M
----
----
----
---4.90M
---58.20M
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
-23.56%-25.70M
----
----
----
---20.80M
---33.90M
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
-33.33%-8.80M
----
----
----
---6.60M
--900.00K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
34.84%-46.20M
51.33%194.00M
-5.98%81.70M
233.33%62.00M
32.73%-70.90M
17.40%128.20M
115.05%86.90M
-57.34%18.60M
-41.86%-105.40M
239.13%109.20M
---577.30M
--43.60M
---74.30M
--32.20M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
77.50%14.20M
19.35%11.10M
1.12%9.00M
-38.33%7.40M
-10.11%8.00M
6.90%9.30M
27.14%8.90M
71.43%12.00M
-15.24%8.90M
-78.14%8.70M
--7.00M
--7.00M
--10.50M
--39.80M
Chi phí vốn
77.50%14.20M
19.35%11.10M
1.12%9.00M
-38.33%7.40M
-10.11%8.00M
6.90%9.30M
25.35%8.90M
71.43%12.00M
-15.24%8.90M
-78.14%8.70M
--7.10M
--7.00M
--10.50M
--39.80M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
77.50%14.20M
19.35%11.10M
1.12%9.00M
-38.33%7.40M
-10.11%8.00M
6.90%9.30M
27.14%8.90M
71.43%12.00M
-15.24%8.90M
-78.14%8.70M
--7.00M
--7.00M
--10.50M
--39.80M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
99.81%-200.00K
57.13%-38.80M
--4.60M
---60.70M
---105.60M
---90.50M
----
----
--0.00
--0.00
--3.80M
--314.30M
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---100.00K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
1400.00%1.50M
-116.67%-100.00K
--5.50M
0.00%200.00K
-97.22%100.00K
--600.00K
----
--200.00K
-84.68%3.60M
----
----
----
--23.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
87.30%-14.40M
51.45%-48.40M
45.78%-4.50M
-421.67%-62.60M
-1203.45%-113.40M
-1817.31%-99.70M
-159.38%-8.30M
-103.90%-12.00M
17.14%-8.70M
68.10%-5.20M
---3.20M
--307.30M
---10.50M
---16.30M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-126.85%-23.60M
-1156.00%-94.20M
-174.13%-55.10M
103.44%11.70M
229.65%87.90M
92.57%-7.50M
-105.87%-20.10M
-582.13%-339.70M
20.98%-67.80M
61.49%-101.00M
--342.60M
---49.80M
---85.80M
---262.30M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-4622.22%-85.00M
-278.15%-45.00M
-96.74%20.00M
316.20%108.10M
-100.94%-1.80M
-104.25%-11.90M
3881.17%613.10M
-148.08%-50.00M
--192.40M
--280.00M
--15.40M
--104.00M
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
12.82%13.20M
14.56%11.80M
14.71%11.70M
-98.10%11.70M
-56.02%11.70M
-90.27%10.30M
--10.20M
--614.90M
--26.60M
5.27%105.90M
----
----
----
--100.60M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-22.35%-10.40M
-57.38%2.60M
-20.00%1.60M
-75.18%3.40M
-165.89%-8.50M
-62.35%6.10M
211.11%2.00M
661.11%13.70M
--12.90M
14.08%16.20M
---1.80M
--1.80M
----
--14.20M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
99.26%-1.50M
-100.00%0.00
-424.78%-351.60M
97.84%-4.10M
-15.80%-203.70M
--64.40M
---67.00M
---189.80M
---175.90M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-126.85%-23.60M
-1156.00%-94.20M
-174.13%-55.10M
103.44%11.70M
229.65%87.90M
92.57%-7.50M
-105.87%-20.10M
-582.13%-339.70M
20.98%-67.80M
61.49%-101.00M
--342.60M
---49.80M
---85.80M
---262.30M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-6.95%306.70M
-5.70%258.20M
4.75%229.30M
-58.03%219.40M
-49.88%329.60M
-20.29%273.80M
-60.15%218.90M
71.26%522.70M
74.29%657.60M
-21.25%343.50M
--549.30M
--305.20M
--377.30M
--436.20M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
216.52%128.40M
-10.39%50.00M
-47.36%28.90M
103.26%9.90M
25.24%-110.20M
-82.23%55.80M
117.88%54.90M
-187.96%-303.80M
14.99%-147.40M
640.80%314.10M
---307.10M
--345.40M
---173.40M
--42.40M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
232.43%4.90M
-288.57%-13.20M
288.89%6.80M
0.00%-1.20M
-192.50%-3.70M
159.83%7.00M
-224.14%-3.60M
95.68%-1.20M
242.86%4.00M
-91.80%-11.70M
--2.90M
---27.80M
---2.80M
---6.10M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
98.31%435.10M
-6.49%308.20M
-5.70%258.20M
4.75%229.30M
-57.00%219.40M
-49.88%329.60M
13.05%273.80M
-66.35%218.90M
150.22%510.20M
37.40%657.60M
--242.20M
--650.60M
--203.90M
--478.60M
Dòng tiền tự do
23.45%-60.40M
53.83%182.90M
-6.79%72.70M
727.27%54.60M
30.97%-78.90M
18.31%118.90M
113.35%78.00M
-81.97%6.60M
-34.79%-114.30M
1422.37%100.50M
---584.40M
--36.60M
---84.80M
---7.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI