tradingkey.logo

Crane Co

CR

193.960USD

-0.690-0.35%
Đóng cửa 08/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.16BVốn hóa
33.11P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
44.88%332.20M
98.31%435.10M
-6.95%306.70M
-5.70%258.20M
4.75%229.30M
-24.86%219.40M
-22.81%329.60M
13.05%273.80M
--218.90M
--292.00M
--427.00M
--242.20M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
44.88%332.20M
98.31%435.10M
-6.95%306.70M
-5.70%258.20M
4.75%229.30M
-24.86%219.40M
-22.81%329.60M
13.05%273.80M
--218.90M
--292.00M
--427.00M
--242.20M
Các khoản phải thu
3.45%383.70M
7.89%384.40M
13.91%339.10M
-0.25%396.10M
1.87%370.90M
-5.79%356.30M
-8.82%297.70M
41.97%397.10M
--364.10M
--378.20M
--326.50M
--279.70M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
3.45%383.70M
7.89%384.40M
13.91%339.10M
22.44%396.10M
23.76%370.90M
12.90%356.30M
10.38%297.70M
15.66%323.50M
--299.70M
--315.60M
--269.70M
--279.70M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
--73.60M
--64.40M
--62.60M
--56.80M
--0.00
Hàng tồn kho
3.23%402.20M
2.03%391.60M
10.61%380.40M
13.45%398.10M
7.98%389.60M
14.88%383.80M
16.89%343.90M
16.77%350.90M
--360.80M
--334.10M
--294.20M
--300.50M
Tài sản ngắn hạn khác
6.78%127.50M
44.10%162.40M
58.62%159.10M
421.41%192.40M
32.67%119.40M
34.97%112.70M
28.10%100.30M
-54.44%36.90M
--90.00M
--83.50M
--78.30M
--81.00M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.30%1.25B
28.10%1.37B
28.64%1.40B
17.58%1.24B
7.29%1.11B
-1.43%1.07B
-37.74%1.09B
17.19%1.06B
--1.03B
--1.09B
--1.75B
--903.40M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
0.58%275.20M
-1.53%270.10M
6.87%261.30M
9.31%277.00M
7.63%273.60M
9.68%274.30M
-1.53%244.50M
5.36%253.40M
--254.20M
--250.10M
--248.30M
--240.50M
-Tài sản cố định
-6.31%729.40M
-8.87%704.10M
3.20%682.90M
5.56%793.20M
3.68%778.50M
4.39%772.60M
-9.26%661.70M
5.83%751.40M
--750.90M
--740.10M
--729.20M
--710.00M
-Khấu hao lũy kế
-10.04%454.20M
-12.90%434.00M
1.05%421.60M
3.65%516.20M
1.65%504.90M
1.69%498.30M
-13.25%417.20M
6.07%498.00M
--496.70M
--490.00M
--480.90M
--469.50M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-14.19%841.00M
-11.03%826.70M
23.81%821.50M
29.55%980.40M
28.35%980.10M
21.67%929.20M
-13.00%663.50M
0.83%756.80M
--763.60M
--763.70M
--762.60M
--750.60M
Tài sản dài hạn khác
7.65%154.80M
6.38%151.80M
1.43%155.90M
21.71%149.70M
12.78%143.80M
9.68%142.70M
24.05%153.70M
-47.79%123.00M
--127.50M
--130.10M
--123.90M
--235.60M
Tổng tài sản dài hạn
-9.05%1.27B
-7.25%1.25B
-1.74%1.24B
24.17%1.41B
22.02%1.40B
17.69%1.35B
-52.24%1.26B
-7.62%1.13B
--1.15B
--1.14B
--2.64B
--1.23B
Tổng tài sản
0.39%2.52B
8.42%2.62B
12.35%2.64B
20.99%2.65B
15.03%2.51B
8.37%2.42B
-46.46%2.35B
2.90%2.19B
--2.18B
--2.23B
--4.39B
--2.13B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--7.80M
--7.80M
-9.20%7.90M
----
----
----
--8.70M
----
----
--0.00
----
--0.00
Chi phí trích trước
0.18%167.40M
22.61%184.40M
26.70%253.90M
40.60%247.60M
-2.22%167.10M
-2.91%150.40M
0.45%200.40M
5.64%176.10M
--170.90M
--154.90M
--199.50M
--166.70M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-63.69%47.20M
124.64%247.10M
----
--85.00M
--130.00M
--110.00M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--399.60M
--399.50M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--85.00M
--130.00M
--110.00M
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--399.60M
--399.50M
Nợ phải trả hoãn lại
-26.92%36.10M
-24.38%39.40M
-11.46%36.30M
1.35%52.50M
-0.60%49.40M
1.96%52.10M
-17.00%41.00M
19.35%51.80M
--49.70M
--51.10M
--49.40M
--43.40M
Nợ ngắn hạn khác
-11.13%43.90M
-9.40%47.20M
-26.96%36.30M
1.35%52.50M
-0.60%49.40M
1.96%52.10M
0.61%49.70M
19.35%51.80M
--49.70M
--51.10M
--49.40M
--43.40M
Tổng nợ ngắn hạn
-18.27%425.50M
33.83%659.50M
16.33%543.40M
37.66%572.10M
29.79%520.60M
29.38%492.80M
-68.61%467.10M
-46.67%415.60M
--401.10M
--380.90M
--1.49B
--779.30M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-36.92%64.40M
-37.94%68.70M
-39.48%69.60M
-19.55%90.10M
-19.22%102.10M
-17.26%110.70M
-12.88%115.00M
-31.37%112.00M
--126.40M
--133.80M
--132.00M
--163.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-0.60%247.00M
-1.36%246.90M
-5.87%246.90M
--246.80M
--248.50M
--250.30M
--262.30M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-0.60%247.00M
-1.36%246.90M
-5.87%246.90M
--246.80M
--248.50M
--250.30M
--262.30M
--0.00
--0.00
----
Phúc lợi nhân viên
-36.92%64.40M
-37.94%68.70M
-39.48%69.60M
-19.55%90.10M
-19.22%102.10M
-17.26%110.70M
-12.88%115.00M
-31.37%112.00M
--126.40M
--133.80M
--132.00M
--163.20M
Nợ dài hạn khác
-23.51%164.00M
-24.96%167.50M
-20.21%175.70M
-2.62%204.20M
-4.63%214.40M
-7.08%223.20M
1.38%220.20M
-22.48%209.70M
--224.80M
--240.20M
--217.20M
--270.50M
Tổng nợ dài hạn
-60.33%202.50M
-60.78%203.40M
-12.69%457.50M
2.67%502.90M
-5.55%510.40M
80.13%518.60M
-47.57%524.00M
47.26%489.80M
--540.40M
--287.90M
--999.40M
--332.60M
Tổng các khoản nợ
-39.09%628.00M
-14.68%862.90M
0.99%1.00B
18.73%1.07B
9.51%1.03B
51.23%1.01B
-60.16%991.10M
-18.57%905.40M
--941.50M
--668.80M
--2.49B
--1.11B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.57%497.90M
6.11%486.10M
6.09%482.80M
6.75%474.50M
6.91%467.20M
--458.10M
1.99%455.10M
--444.50M
--437.00M
----
--446.20M
----
Lợi nhuận giữ lại
28.98%1.38B
29.38%1.31B
26.76%1.22B
23.62%1.14B
23.68%1.07B
-47.21%1.01B
-65.97%960.70M
-35.38%921.60M
--868.10M
--1.92B
--2.82B
--1.43B
Vốn dự trữ
7.41%440.40M
6.88%428.60M
6.86%425.50M
7.63%417.30M
7.81%410.00M
--401.00M
6.53%398.20M
--387.70M
--380.30M
----
--373.80M
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--864.30M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
105.18%3.50M
39.23%-40.90M
-6.72%-61.90M
51.95%-39.40M
3.29%-67.60M
81.31%-67.30M
88.48%-58.00M
80.02%-82.00M
---69.90M
---360.00M
---503.30M
---410.40M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-4.17%2.30M
-4.17%2.30M
-8.00%2.30M
4.17%2.50M
0.00%2.40M
-4.00%2.40M
-3.85%2.50M
-4.00%2.40M
--2.40M
--2.50M
--2.60M
--2.50M
Tổng vốn chủ sở hữu
27.98%1.89B
25.03%1.76B
20.64%1.64B
22.57%1.58B
19.24%1.48B
-9.98%1.41B
-28.56%1.36B
26.35%1.29B
--1.24B
--1.56B
--1.90B
--1.02B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI