tradingkey.logo

CompoSecure Inc

CMPO

14.065USD

+0.195+1.40%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.44BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-42.48%59.82M
0.96%100.86M
10.58%107.14M
10.19%108.57M
9.12%104.01M
6.52%99.90M
-6.21%96.89M
1.37%98.53M
13.22%95.32M
24.55%93.79M
56.09%103.31M
54.92%97.20M
32.11%84.18M
--75.30M
--66.18M
--62.74M
--63.72M
Doanh thu
-42.48%59.82M
0.96%100.86M
10.58%107.14M
10.19%108.57M
9.12%104.01M
6.52%99.90M
-6.21%96.89M
1.37%98.53M
13.22%95.32M
24.55%93.79M
56.09%103.31M
54.92%97.20M
32.11%84.18M
--75.30M
--66.18M
--62.74M
--63.72M
Chi phí doanh thu
-36.32%31.07M
2.81%48.33M
7.79%51.73M
17.73%52.49M
16.29%48.80M
8.02%47.01M
15.51%47.99M
16.28%44.59M
18.46%41.96M
20.79%43.51M
38.33%41.55M
38.77%38.35M
20.47%35.42M
--36.02M
--30.04M
--27.63M
--29.41M
Chi phí hoạt động
-33.09%48.76M
22.90%85.26M
10.29%75.09M
11.75%76.19M
10.57%72.87M
0.63%69.37M
-12.33%68.08M
8.60%68.18M
21.60%65.91M
4.29%68.94M
74.18%77.66M
63.61%62.78M
44.68%54.20M
--66.10M
--44.59M
--38.37M
--37.46M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2.34%2.27M
4.86%2.24M
12.18%2.33M
11.68%2.38M
8.87%2.22M
7.01%2.14M
3.38%2.08M
-3.92%2.13M
-13.15%2.04M
-23.59%2.00M
-23.86%2.01M
-14.30%2.22M
-9.13%2.35M
--2.62M
--2.64M
--2.59M
--2.58M
Chi phí hoạt động khác
---5.02M
--0.00
---2.95M
---586.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-64.47%11.06M
-48.89%15.60M
11.26%32.04M
6.69%32.38M
5.87%31.14M
22.84%30.53M
12.32%28.80M
-11.82%30.35M
-1.91%29.41M
170.15%24.85M
18.73%25.64M
41.23%34.42M
14.18%29.98M
--9.20M
--21.60M
--24.37M
--26.26M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--219.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
77.37%-74.00K
38.75%-196.00K
20.70%-249.00K
18.43%-332.00K
42.33%-327.00K
45.76%-320.00K
43.01%-314.00K
36.51%-407.00K
10.28%-567.00K
-18.47%-590.00K
-36.72%-551.00K
-61.06%-641.00K
-60.41%-632.00K
---498.00K
---403.00K
---398.00K
---394.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
363.65%24.13M
-707.68%-61.97M
-787.99%-111.50M
-22.40%7.12M
31.90%-9.15M
136.67%10.20M
1246.10%16.21M
-73.46%9.18M
-651.95%-13.44M
-67.01%4.31M
--1.20M
--34.59M
--2.44M
--13.06M
--0.00
--0.00
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--1.29M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
107.26%33.65M
-232.35%-46.22M
-317.56%-84.84M
0.52%33.85M
71.38%16.24M
51.99%34.92M
74.98%39.00M
-46.93%33.68M
-65.49%9.47M
19.92%22.98M
19.22%22.29M
195.44%63.46M
18.21%27.45M
--19.16M
--18.69M
--21.48M
--23.22M
Thuế thu nhập
3330.14%27.00M
-45.23%2.14M
-33.72%629.00K
-73.40%258.00K
33.81%-836.00K
527.01%3.90M
141.48%949.00K
-65.38%970.00K
-332.60%-1.26M
172.58%622.00K
--393.00K
--2.80M
--543.00K
---857.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận sau thuế từ cổ phần
--14.84M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-61.06%6.65M
-255.87%-48.36M
-324.64%-85.47M
2.71%33.60M
59.01%17.07M
38.77%31.02M
73.79%38.05M
-46.07%32.71M
-60.10%10.74M
11.68%22.36M
17.12%21.89M
182.39%60.66M
15.87%26.91M
--20.02M
--18.69M
--21.48M
--23.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.88%21.49M
-255.87%-48.36M
-324.64%-85.47M
2.71%33.60M
59.01%17.07M
38.77%31.02M
73.79%38.05M
-46.07%32.71M
-60.10%10.74M
11.68%22.36M
17.12%21.89M
182.39%60.66M
15.87%26.91M
--20.02M
--18.69M
--21.48M
--23.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
-139.92%-11.03M
-242.00%-43.41M
-16.59%22.50M
55.19%13.05M
44.01%27.63M
60.27%30.57M
-48.31%26.97M
-64.24%8.41M
-72.55%19.18M
--19.08M
--52.18M
--23.51M
--69.90M
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
433.96%21.49M
-1199.20%-37.33M
-662.68%-42.06M
93.46%11.10M
72.82%4.03M
7.10%3.40M
165.35%7.47M
-32.30%5.74M
-31.38%2.33M
106.36%3.17M
-84.93%2.82M
-60.55%8.47M
-85.38%3.39M
---49.88M
--18.69M
--21.48M
--23.22M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
433.96%21.49M
-1199.20%-37.33M
-662.68%-42.06M
93.46%11.10M
72.82%4.03M
7.10%3.40M
165.35%7.47M
-32.30%5.74M
-31.38%2.33M
106.36%3.17M
-84.93%2.82M
-60.55%8.47M
-85.38%3.39M
---49.88M
--18.69M
--21.48M
--23.22M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
7.62%0.21
-332.31%-0.41
-380.88%-1.10
40.98%0.44
48.16%0.20
-11.24%0.18
114.69%0.39
-45.03%0.31
-41.88%0.13
105.91%0.20
-85.42%0.18
-60.87%0.56
-85.39%0.23
---3.34
--1.25
--1.44
--1.56
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-60.28%0.07
-332.31%-0.41
-420.45%-1.10
10.47%0.32
46.85%0.17
75.55%0.18
139.75%0.34
9.08%0.29
-50.12%0.11
102.99%0.10
-27.25%0.14
15.72%0.26
-7.10%0.23
---3.34
--0.20
--0.23
--0.24
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI