tradingkey.logo

CompoSecure Inc

CMPO
20.710USD
-0.300-1.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.57BVốn hóa
LỗP/E TTM

CompoSecure Inc

20.710
-0.300-1.43%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của CompoSecure Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của CompoSecure Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
63 / 160
Xếp hạng tổng thể
184 / 4611
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
26.200
Giá mục tiêu
+26.57%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của CompoSecure Inc

Điểm mạnhRủi ro
CompoSecure, Inc. is a technology partner to fintechs and consumers around the globe. The Company is a provider of premium financial payment cards and cryptocurrency and digital asset storage and security solutions. Its payment card technology and metal cards with Arculus security and authentication capabilities delivers premium branded experiences, enable people to access and use their financial and digital assets, and ensure trust at the point of a transaction. The Company designs and manufactures metal cards, which includes contact and dual interface cards. Its primary metal form factors include Embedded Metal, Metal Veneer Lite, Metal Veneer and Full Metal. The Arculus platform is offered through partner-branded solutions, which include a partner-branded version of the Arculus Key card, as well as some or all of the Arculus Cold Storage Wallet and other Arculus products and/or services. Its clients include international and domestic banks, and other credit card issuers.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -8.98, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 67.96M, giảm 5.50% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 554.00 cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.05.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.44, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.31. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 0.00, phản ánh mức giảm 100.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 315.35% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.44
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.14

Hiệu quả hoạt động

8.56

Tiềm năng tăng trưởng

8.39

Lợi nhuận cổ đông

7.37

Định giá công ty của CompoSecure Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.53, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.98, thấp hơn -196.52% so với mức đỉnh gần đây là 8.66 và cao hơn -271.27% so với mức đáy gần đây là -33.32.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.53
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 63/160
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.66. Mức giá mục tiêu trung bình của CompoSecure Inc là 25.00, với mức cao là 32.00 và mức thấp là 23.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
26.200
Giá mục tiêu
+24.70%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

74
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CompoSecure Inc
CMPO
6
Block Inc
XYZ
45
PayPal Holdings Inc
PYPL
45
Visa Inc
V
41
Fiserv Inc
FI
36
Global Payments Inc
GPN
32
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.14, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.10. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 25.51 và ngưỡng hỗ trợ ở 17.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.05
Thay đổi giá
0.09

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.147
Mua
RSI(14)
55.348
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.802
Trung lập
ATR(14)
1.394
Biến động cao
CCI(14)
30.284
Trung lập
Williams %R
77.036
Bán
TRIX(12,20)
0.181
Bán
StochRSI(14)
17.121
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
21.224
Bán
MA10
20.653
Mua
MA20
20.367
Mua
MA50
20.025
Mua
MA100
17.949
Mua
MA200
15.034
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 54.96%, tương ứng mức giảm 53.42% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 3.26M cổ phần, chiếm 3.06% tổng số cổ phần, với mức tăng 118.66% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Resolute Compo Holdings LLC
49.29M
--
Locust Wood Capital Advisers, LLC
8.16M
+11.16%
UBS Financial Services, Inc.
6.04M
+11.56%
Bleichroeder LP
3.92M
+0.32%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.26M
+39.93%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.01M
+49.75%
Corsair Capital Management, L.P.
2.87M
+56.70%
Wellington Management Company, LLP
2.41M
+32.51%
Tikvah Management LLC
2.25M
--
Nine Ten Capital Management LLC
2.09M
+21.09%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.20, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.57. Giá trị beta của công ty là 0.96. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.20
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.96
VaR
+4.07%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.40%
Biến động 240 ngày
+56.76%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.86%
120 ngày
+21.74%
5 năm
+29.16%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.12%
120 ngày
-5.12%
5 năm
-16.74%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.04
120 ngày
+2.62
5 năm
+0.67

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.40%
3 năm
+39.35%
5 năm
+58.69%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.78
3 năm
+4.05
5 năm
+0.53
Độ lệch
240 ngày
+1.65
3 năm
+2.76
5 năm
+1.59

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+56.76%
5 năm
+57.43%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.94%
5 năm
+1.45%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+550.45%
240 ngày
+550.45%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+72.07%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.42%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.88%
120 ngày
+0.85%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-5.13%
60 ngày
-28.58%
120 ngày
-30.50%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
CompoSecure Inc
CompoSecure Inc
CMPO
7.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
S&P Global Inc
S&P Global Inc
SPGI
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brinks Co
Brinks Co
BCO
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Genpact Ltd
Genpact Ltd
G
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Casella Waste Systems Inc
Casella Waste Systems Inc
CWST
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI