Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cmpo
/
CompoSecure Inc
CMPO
14.070
USD
+0.200
+1.44%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.44B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CompoSecure Inc
14.070
+0.200
+1.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-91.08%
3.01M
33.99%
35.42M
13.01%
28.14M
14.83%
32.25M
35.56%
33.75M
1268.17%
26.43M
-36.90%
24.90M
-28.87%
28.08M
109.06%
24.90M
-93.50%
1.93M
89.35%
39.46M
87.10%
39.48M
95.07%
11.91M
--
29.73M
--
20.84M
--
21.10M
--
6.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
25.88%
21.49M
-255.87%
-48.36M
-324.64%
-85.47M
2.71%
33.60M
59.01%
17.07M
38.77%
31.02M
73.80%
38.05M
-46.07%
32.71M
-60.10%
10.74M
11.68%
22.36M
17.11%
21.89M
182.39%
60.66M
15.87%
26.91M
--
20.02M
--
18.69M
--
21.48M
--
23.22M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-26.92%
1.62M
4.86%
2.24M
12.18%
2.33M
11.68%
2.38M
8.87%
2.22M
7.01%
2.14M
3.38%
2.08M
-3.92%
2.13M
-13.15%
2.04M
-23.59%
2.00M
-23.86%
2.01M
-14.30%
2.22M
-9.13%
2.35M
--
2.62M
--
2.64M
--
2.59M
--
2.58M
Thuế hoãn lại
1.61%
-1.84M
-43.55%
2.34M
-763.51%
-1.89M
-499.62%
-1.05M
8.21%
-1.87M
207500.00%
4.15M
193.81%
285.00K
-89.65%
264.00K
-474.59%
-2.03M
100.23%
2.00K
--
97.00K
--
2.55M
--
543.00K
--
-857.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Các mục phi tiền mặt khác
-695.95%
-10.75M
949.93%
42.15M
692.06%
34.97M
74.31%
-1.60M
-44.32%
1.80M
-771.04%
-4.96M
-152.93%
-5.91M
56.88%
-6.25M
200.03%
3.24M
108.71%
739.00K
-694.15%
-2.33M
-3834.28%
-14.49M
-939.12%
-3.24M
--
-8.49M
--
393.00K
--
388.00K
--
386.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
780.98%
21.40M
364.24%
11.35M
71.04%
-1.30M
77.94%
-524.00K
162.81%
2.43M
82.15%
-4.29M
-136.34%
-4.51M
-147.55%
-2.38M
77.36%
-3.87M
-261.03%
-24.06M
1110.68%
12.40M
235.11%
5.00M
16.79%
-17.08M
--
14.94M
--
-1.23M
--
-3.70M
--
-20.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
-61.64%
2.06M
-145.37%
-3.65M
65.41%
-4.15M
-271.05%
-4.54M
380.84%
5.38M
-5.62%
8.04M
-1937.18%
-12.00M
140.06%
2.65M
82.03%
-1.92M
56.60%
8.52M
85.40%
-589.00K
-71.36%
-6.62M
36.09%
-10.66M
--
5.44M
--
-4.03M
--
-3.87M
--
-16.68M
-Thay đổi hàng tồn kho
-95.52%
-5.20M
1574.76%
10.55M
178.22%
2.42M
-197.11%
-2.32M
70.15%
-2.66M
112.82%
630.00K
70.16%
-3.10M
254.33%
2.39M
-539.44%
-8.90M
-5951.19%
-4.92M
-366.26%
-10.38M
-331.78%
-1.55M
-62.05%
-1.39M
--
84.00K
--
3.90M
--
667.00K
--
-859.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
173.95%
88.00K
189.12%
1.09M
-813.51%
-1.32M
1210.89%
1.32M
68.10%
-119.00K
-21.83%
-1.22M
-79.87%
185.00K
-96.92%
101.00K
91.57%
-373.00K
42.19%
-1.00M
25.72%
919.00K
2476.09%
3.28M
-1073.21%
-4.42M
--
-1.73M
--
731.00K
--
-138.00K
--
-377.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
99.15%
-14.00K
100.00%
0.00
--
--
--
5.33M
--
-1.65M
--
-2.79M
--
-896.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-200.82%
-3.65M
146.27%
298.00K
140.13%
191.00K
-42.45%
1.61M
61.05%
-1.21M
94.09%
-644.00K
-102.86%
-476.00K
180.66%
2.80M
-74.75%
-3.11M
-8030.60%
-10.89M
--
16.67M
49800.00%
998.00K
-1101.12%
-1.78M
--
-134.00K
--
0.00
--
2.00K
--
178.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-91.08%
3.01M
33.99%
35.42M
13.01%
28.14M
14.83%
32.25M
35.56%
33.75M
1268.17%
26.43M
-36.90%
24.90M
-28.87%
28.08M
109.06%
24.90M
-93.50%
1.93M
89.35%
39.46M
87.10%
39.48M
95.07%
11.91M
--
29.73M
--
20.84M
--
21.10M
--
6.11M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-76.01%
387.00K
-31.37%
2.93M
104.12%
1.98M
-5.76%
1.91M
-56.00%
1.61M
133.35%
4.28M
-73.85%
972.00K
-2.68%
2.03M
158.72%
3.67M
116.55%
1.83M
40.32%
3.72M
113.83%
2.09M
415.27%
1.42M
--
846.00K
--
2.65M
--
976.00K
--
275.00K
Chi phí vốn
-76.01%
387.00K
-31.37%
2.93M
104.12%
1.98M
-5.76%
1.91M
-56.00%
1.61M
133.35%
4.28M
-73.85%
972.00K
-2.68%
2.03M
158.72%
3.67M
116.55%
1.83M
40.32%
3.72M
113.83%
2.09M
415.27%
1.42M
--
846.00K
--
2.65M
--
976.00K
--
275.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-38.53%
2.63M
70.06%
1.65M
-25.36%
1.52M
-56.00%
1.61M
133.35%
4.28M
-73.85%
972.00K
-2.68%
2.03M
158.72%
3.67M
116.55%
1.83M
40.32%
3.72M
113.83%
2.09M
415.27%
1.42M
--
846.00K
--
2.65M
--
976.00K
--
275.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
387.00K
--
306.00K
--
331.00K
--
398.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-50.30M
--
-1.50M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-3662.55%
-60.69M
-3.72%
-4.43M
-104.12%
-1.98M
5.76%
-1.91M
56.00%
-1.61M
-133.35%
-4.28M
73.85%
-972.00K
2.68%
-2.03M
-158.72%
-3.67M
-116.55%
-1.83M
-40.32%
-3.72M
-113.83%
-2.09M
-415.27%
-1.42M
--
-846.00K
--
-2.65M
--
-976.00K
--
-275.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
43.56%
-10.28M
-30.20%
-6.20M
60.97%
-8.87M
-92.62%
-50.09M
-47.95%
-18.21M
-152.07%
-4.76M
32.58%
-22.72M
34.13%
-26.00M
27.43%
-12.31M
90.16%
-1.89M
-145.48%
-33.70M
-127.86%
-39.48M
-18.79%
-16.96M
--
-19.18M
--
-13.73M
--
-17.33M
--
-14.28M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
47.10%
-2.48M
92.69%
-958.00K
0.00%
-4.69M
-1320.61%
-4.69M
53.12%
-4.69M
12.63%
-13.11M
65.92%
-4.69M
-104.80%
-330.00K
95.50%
-10.00M
-150.00%
-15.00M
-129.22%
-13.75M
162.50%
6.88M
--
-222.00M
--
-6.00M
--
-6.00M
--
-11.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
13.08%
121.00K
1122.67%
2.10M
321.10%
2.67M
-53.09%
114.00K
-26.71%
107.00K
109.76%
172.00K
--
635.00K
--
243.00K
--
146.00K
--
82.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
0.00
--
0.00
--
8.92M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
4.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-12.17%
-15.29M
-2294.65%
-5.82M
-3.24%
-10.59M
-69.73%
-36.59M
-12.41%
-13.63M
-103.03%
-243.00K
45.19%
-10.25M
16.20%
-21.56M
49.13%
-12.12M
-96.04%
8.03M
-141.99%
-18.71M
-127.15%
-25.73M
-627.50%
-23.83M
--
202.82M
--
-7.73M
--
-11.33M
--
-3.28M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
43.56%
-10.28M
-30.20%
-6.20M
60.97%
-8.87M
-92.62%
-50.09M
-47.95%
-18.21M
-152.07%
-4.76M
32.58%
-22.72M
34.13%
-26.00M
27.43%
-12.31M
90.16%
-1.89M
-145.48%
-33.70M
-127.86%
-39.48M
-18.79%
-16.96M
--
-19.18M
--
-13.73M
--
-17.33M
--
-14.28M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
87.94%
77.46M
121.16%
52.67M
56.50%
35.39M
144.38%
55.15M
202.13%
41.22M
54.36%
23.82M
68.87%
22.61M
45.79%
22.57M
-37.83%
13.64M
26.10%
15.43M
72.23%
13.39M
211.05%
15.48M
63.49%
21.94M
--
12.24M
--
7.78M
--
4.98M
--
13.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-587.83%
-67.95M
42.46%
24.79M
1336.66%
17.28M
-41256.25%
-19.75M
56.10%
13.93M
1073.10%
17.40M
-41.00%
1.20M
102.30%
48.00K
238.01%
8.92M
-118.42%
-1.79M
-54.29%
2.04M
-174.56%
-2.09M
23.44%
-6.47M
--
9.71M
--
4.46M
--
2.80M
--
-8.45M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-82.76%
9.51M
87.94%
77.46M
121.16%
52.67M
56.50%
35.39M
144.38%
55.15M
202.13%
41.22M
54.36%
23.82M
68.87%
22.61M
45.79%
22.57M
-37.83%
13.64M
26.10%
15.43M
72.23%
13.39M
211.05%
15.48M
--
21.94M
--
12.24M
--
7.78M
--
4.98M
Dòng tiền tự do
-91.84%
2.62M
46.60%
32.48M
9.30%
26.15M
16.44%
30.34M
51.37%
32.14M
22058.00%
22.16M
-33.06%
23.93M
-30.33%
26.05M
102.35%
21.23M
-99.65%
100.00K
96.49%
35.74M
85.80%
37.40M
79.97%
10.49M
--
28.89M
--
18.19M
--
20.13M
--
5.83M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký