tradingkey.logo

CompoSecure Inc

CMPO

14.150USD

+0.280+2.02%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.45BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-82.76%9.51M
87.94%77.46M
121.16%52.67M
56.50%35.39M
144.38%55.15M
202.13%41.22M
54.36%23.82M
68.87%22.61M
45.79%22.57M
--13.64M
--15.43M
--13.39M
--15.48M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-82.76%9.51M
87.94%77.46M
121.16%52.67M
56.50%35.39M
144.38%55.15M
202.13%41.22M
54.36%23.82M
68.87%22.61M
45.79%22.57M
--13.64M
--15.43M
--13.39M
--15.48M
Các khoản phải thu
-100.00%0.00
17.19%47.45M
-9.75%43.80M
8.52%39.65M
-10.40%35.11M
8.63%40.49M
5.97%48.53M
-19.19%36.53M
1.56%39.19M
--37.27M
--45.80M
--45.21M
--38.58M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-100.00%0.00
17.19%47.45M
-9.75%43.80M
8.52%39.65M
-10.40%35.11M
8.63%40.49M
5.97%48.53M
-19.19%36.53M
1.56%39.19M
--37.27M
--45.80M
--45.21M
--38.58M
Hàng tồn kho
-100.00%0.00
-14.67%44.83M
5.97%55.09M
17.64%57.51M
7.65%55.20M
23.99%52.54M
32.87%51.99M
70.09%48.89M
88.52%51.27M
--42.37M
--39.13M
--28.74M
--27.20M
Chi phí trả trước
-74.85%1.32M
-18.98%4.16M
34.19%5.25M
-4.10%3.93M
25.14%5.25M
34.23%5.13M
38.64%3.91M
9.52%4.10M
-40.21%4.20M
--3.82M
--2.82M
--3.74M
--7.02M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-92.82%10.83M
24.77%173.90M
22.27%156.81M
21.71%136.48M
28.56%150.71M
43.52%139.38M
24.30%128.25M
23.11%112.13M
32.79%117.22M
--97.11M
--103.18M
--91.08M
--88.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
-11.73%28.85M
-6.56%28.99M
-7.42%30.19M
-5.04%31.57M
3.48%32.69M
-3.32%31.03M
7.27%32.61M
26.76%33.24M
--31.59M
--32.09M
--30.40M
--26.23M
-Tài sản cố định
-100.00%0.00
-42.77%59.68M
-42.71%57.57M
-43.56%56.44M
7.00%105.39M
10.01%104.28M
7.70%100.49M
11.59%99.99M
18.37%98.49M
--94.80M
--93.30M
--89.60M
--83.21M
-Khấu hao lũy kế
-100.00%0.00
-56.95%30.82M
-58.85%28.58M
-61.04%26.25M
13.13%73.82M
13.27%71.60M
13.47%69.46M
13.82%67.38M
14.51%65.25M
--63.21M
--61.21M
--59.20M
--56.98M
Tài sản dài hạn khác
943.53%266.65M
1031.55%268.42M
790.66%246.86M
48.27%41.50M
-9.87%25.55M
-7.31%23.72M
10.31%27.72M
12.93%27.99M
13.63%28.35M
--25.59M
--25.13M
--24.79M
--24.95M
Tổng tài sản dài hạn
347.77%281.50M
386.53%300.02M
317.12%278.63M
11.52%76.87M
-8.29%62.87M
-6.33%61.66M
0.28%66.80M
13.41%68.93M
24.16%68.55M
--65.83M
--66.61M
--60.78M
--55.21M
Tổng tài sản
36.87%292.32M
135.73%473.92M
123.25%435.44M
17.83%213.35M
14.96%213.57M
23.38%201.04M
14.88%195.05M
19.23%181.06M
29.47%185.78M
--162.94M
--169.78M
--151.86M
--143.49M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--9.30M
--20.53M
--18.53M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Chi phí trích trước
28.11%28.59M
16.70%25.71M
-2.90%24.17M
3.47%22.67M
8.33%22.32M
1.77%22.03M
-41.86%24.89M
-16.26%21.91M
12.10%20.60M
--21.65M
--42.81M
--26.16M
--18.38M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
9.09%11.25M
-3.22%10.00M
-28.34%13.44M
-36.67%11.88M
-28.24%10.31M
6.69%10.33M
275.23%18.75M
33.33%18.75M
--14.37M
--9.69M
--5.00M
--14.06M
Nợ ngắn hạn khác
--9.30M
--20.53M
--18.53M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
11.19%47.09M
86.56%76.32M
22.16%64.58M
-3.66%48.99M
-28.33%42.35M
-9.07%40.91M
-21.02%52.87M
28.17%50.85M
53.96%59.10M
--44.99M
--66.94M
--39.68M
--38.39M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-43.36%188.28M
-4.87%320.86M
-6.66%319.41M
-6.14%325.91M
-5.41%332.38M
-7.82%337.30M
-11.16%342.19M
-9.90%347.23M
--351.39M
--365.90M
--385.16M
--385.38M
-Nợ dài hạn
-100.00%0.00
-43.47%184.39M
-4.29%316.37M
-6.15%314.33M
-5.66%320.26M
-5.08%326.16M
-7.61%330.55M
-11.14%334.93M
-10.89%339.48M
--343.62M
--357.76M
--376.91M
--380.96M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
-37.49%3.89M
-33.49%4.49M
-30.04%5.08M
-27.10%5.66M
-19.91%6.22M
-16.99%6.75M
-12.11%7.26M
75.46%7.76M
--7.77M
--8.13M
--8.26M
--4.42M
Các khoản nợ phát sinh
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-31.83%544.00K
-27.29%722.00K
49.12%425.00K
77.11%650.00K
30.18%798.00K
24.13%993.00K
--285.00K
--367.00K
--613.00K
--800.00K
Nợ dài hạn khác
692.66%332.54M
965.88%352.76M
677.77%335.01M
-9.47%53.53M
-39.73%41.95M
-43.21%33.10M
-29.86%43.07M
-3.87%59.13M
-27.12%69.61M
--58.27M
--61.41M
--61.51M
--95.52M
Tổng nợ dài hạn
-9.78%332.54M
47.86%541.04M
72.13%655.87M
-7.12%373.48M
-11.79%368.59M
-10.74%365.90M
-10.91%381.02M
-10.10%402.11M
-13.26%417.83M
--409.95M
--427.68M
--447.29M
--481.70M
Tổng các khoản nợ
-7.62%379.63M
51.76%617.36M
66.04%720.45M
-6.73%422.47M
-13.84%410.94M
-10.58%406.81M
-12.28%433.89M
-6.98%452.96M
-8.30%476.93M
--454.94M
--494.62M
--486.96M
--520.08M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
409.82%206.49M
815.51%361.39M
418.69%180.36M
20.31%36.27M
58.31%40.50M
63.69%39.47M
65.09%34.77M
71.10%30.14M
103.89%25.58M
--24.11M
--21.06M
--17.62M
--12.55M
Lợi nhuận giữ lại
65.05%-293.59M
40.08%-507.38M
46.69%-467.94M
15.42%-766.72M
8.70%-839.90M
8.41%-846.83M
8.34%-877.85M
6.05%-906.54M
8.13%-919.96M
---924.63M
---957.73M
---964.90M
---1.00B
Vốn dự trữ
409.90%206.48M
815.67%361.38M
418.79%180.36M
20.31%36.26M
58.33%40.49M
63.71%39.47M
65.12%34.77M
71.14%30.14M
103.94%25.58M
--24.11M
--21.05M
--17.61M
--12.54M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-103.78%-206.00K
-49.05%2.54M
-66.40%2.57M
-38.71%4.85M
-17.95%5.44M
-39.74%4.99M
-15.04%7.65M
47.66%7.91M
71.47%6.63M
--8.28M
--9.00M
--5.36M
--3.87M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-13.43%516.49M
0.00%596.59M
-0.61%596.59M
-1.04%596.59M
-1.69%596.59M
-1.93%596.59M
--600.23M
--602.84M
--606.82M
--608.31M
Tổng vốn chủ sở hữu
55.77%-87.31M
30.29%-143.45M
-19.33%-285.01M
23.09%-209.12M
32.21%-197.37M
29.53%-205.77M
26.47%-238.84M
18.86%-271.90M
22.69%-291.15M
---292.00M
---324.83M
---335.11M
---376.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI