Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-clco
/
Cool Company Ltd
CLCO
7.380
USD
+0.060
+0.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.380
USD
+7.380
Sau giờ giao dịch (ET)
396.50M
Vốn hóa
5.61
P/E TTM
Cool Company Ltd
7.380
+0.060
+0.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023Q1
FY2023H1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022H2
FY2022Q1
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Tổng doanh thu
-2.09%
81.88M
-12.03%
81.48M
-11.17%
78.51M
-8.10%
78.88M
-11.54%
83.63M
12.31%
92.63M
51.35%
88.38M
-3.56%
85.83M
85.82%
181.01M
2106.39%
94.54M
93.37%
180.37M
--
82.47M
--
58.40M
--
88.99M
15.36%
97.41M
--
4.29M
6.63%
93.28M
--
84.44M
--
87.48M
Doanh thu
3.09%
81.14M
-9.58%
80.76M
-8.02%
77.75M
-6.91%
76.40M
-13.66%
78.71M
13.02%
89.32M
54.48%
84.52M
-0.91%
82.07M
80.23%
173.84M
2027.61%
91.17M
98.87%
173.24M
--
79.03M
--
54.71M
--
82.83M
22.59%
96.46M
--
4.29M
4.61%
87.11M
--
78.68M
--
83.27M
Chi phí doanh thu
21.30%
46.05M
11.85%
41.07M
-2.08%
37.83M
-4.83%
36.75M
-5.04%
37.97M
9.18%
36.72M
50.24%
38.63M
-6.60%
38.61M
68.44%
75.35M
1934.81%
39.98M
81.49%
78.59M
--
33.63M
--
25.71M
--
41.34M
0.89%
44.73M
--
1.96M
-9.42%
43.30M
--
44.34M
--
47.81M
Chi phí hoạt động
19.62%
47.29M
14.27%
42.94M
-1.21%
39.56M
-7.00%
37.52M
-7.02%
39.54M
11.87%
37.58M
82.26%
40.05M
10.23%
40.34M
94.85%
77.62M
1181.17%
42.52M
107.59%
82.87M
--
33.59M
--
21.97M
--
36.60M
-22.65%
39.84M
--
3.32M
-25.20%
39.92M
--
51.50M
--
53.37M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
17.80%
23.34M
11.49%
21.07M
4.13%
19.72M
4.80%
19.80M
-0.40%
19.82M
7.85%
18.90M
40.83%
18.94M
-4.16%
18.90M
57.15%
39.64M
1905.75%
19.90M
87.32%
38.80M
--
17.52M
--
13.45M
--
19.72M
16.31%
25.22M
--
992.00K
-4.57%
20.71M
--
21.69M
--
21.70M
Chi phí hoạt động khác
18.43%
-3.66M
31.81%
-3.08M
13.19%
-3.92M
-0.09%
-4.49M
-9.43%
-4.49M
41.94%
-4.52M
39.23%
-4.52M
60.78%
-4.49M
16.67%
-9.04M
--
-4.11M
24.91%
-8.59M
--
-7.78M
--
-7.43M
--
-11.44M
-381.87%
-10.84M
--
0.00
-313.14%
-11.44M
--
-2.25M
--
-2.77M
Lợi nhuận hoạt động
-21.56%
34.59M
-29.98%
38.54M
-19.42%
38.95M
-9.06%
41.36M
-15.23%
44.10M
12.62%
55.05M
32.70%
48.34M
-13.19%
45.48M
79.56%
103.39M
5285.30%
52.02M
82.74%
97.51M
--
48.88M
--
36.42M
--
52.39M
74.80%
57.58M
--
966.00K
56.43%
53.36M
--
32.94M
--
34.11M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-9.38%
1.54M
2.87%
1.79M
-45.50%
1.19M
-51.38%
1.36M
12.39%
1.71M
97.17%
1.74M
559.39%
2.18M
197.87%
2.79M
223.88%
3.92M
--
1.52M
6738.10%
4.31M
--
884.00K
--
330.00K
--
937.00K
40233.33%
1.21M
--
--
1475.00%
63.00K
--
3.00K
--
4.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
17.35%
23.09M
2.52%
20.98M
-7.63%
18.82M
-3.44%
19.18M
0.99%
19.68M
32.09%
20.46M
139.75%
20.38M
74.28%
19.86M
111.98%
40.84M
2129.41%
19.48M
245.25%
39.35M
--
15.49M
--
8.50M
--
11.40M
179.92%
19.27M
--
874.00K
1.72%
11.40M
--
6.88M
--
11.20M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
93.13%
-33.00K
-177.52%
-1.19M
11.90%
-533.00K
-134.78%
-972.00K
-22.14%
-480.00K
-42.81%
-427.00K
30.30%
-605.00K
-228.97%
-414.00K
42.37%
-1.03M
62.85%
-393.00K
-9.50%
-807.00K
--
-299.00K
--
-868.00K
--
321.00K
-910.73%
-1.79M
--
-1.06M
-263.05%
-737.00K
--
-177.00K
--
-203.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-134.06%
-3.85M
184.16%
11.04M
-228.86%
-12.48M
-75.67%
4.07M
288.32%
11.30M
-1302.67%
-13.12M
1.70%
9.69M
--
16.70M
-139.87%
-3.43M
--
-6.00M
--
10.70M
--
-935.00K
--
9.53M
--
--
--
8.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
21.00K
--
0.00
--
42.53M
--
42.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-75.20%
9.16M
28.19%
29.21M
-78.86%
8.29M
-40.45%
26.63M
-47.36%
36.95M
-31.03%
22.79M
6.24%
39.22M
5.85%
44.72M
33.86%
62.01M
7365.84%
70.19M
178.32%
114.91M
--
33.04M
--
36.91M
--
42.25M
78.98%
46.32M
--
-966.00K
81.82%
41.29M
--
25.88M
--
22.71M
Thuế thu nhập
-32.33%
90.00K
-146.81%
-176.00K
255.32%
167.00K
96.15%
153.00K
137.50%
133.00K
1353.33%
376.00K
-66.67%
47.00K
-79.74%
78.00K
254.01%
422.00K
--
56.00K
-65.19%
134.00K
--
-30.00K
--
141.00K
--
385.00K
-430.12%
-274.00K
--
0.00
176.98%
385.00K
--
83.00K
--
139.00K
Doanh thu sau thuế
-75.36%
9.07M
31.12%
29.39M
-79.26%
8.12M
-40.69%
26.48M
-47.51%
36.81M
-32.23%
22.41M
6.52%
39.17M
6.63%
44.65M
32.17%
61.59M
7360.04%
70.13M
180.61%
114.78M
--
33.07M
--
36.77M
--
41.87M
80.62%
46.60M
--
-966.00K
81.24%
40.90M
--
25.80M
--
22.57M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-75.36%
9.07M
31.12%
29.39M
-79.26%
8.12M
-40.69%
26.48M
-47.51%
36.81M
-32.23%
22.41M
6.52%
39.17M
6.63%
44.65M
32.17%
61.59M
7360.04%
70.13M
180.61%
114.78M
--
33.07M
--
36.77M
--
41.87M
80.62%
46.60M
--
-966.00K
81.24%
40.90M
--
25.80M
--
22.57M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-100.00%
0.00
479.49%
2.03M
-107.35%
-25.00K
219.48%
411.00K
-81.51%
238.00K
343.75%
351.00K
-68.84%
340.00K
-103.82%
-344.00K
109.52%
691.00K
--
1.29M
-89.54%
943.00K
--
-144.00K
--
1.09M
--
9.02M
-148.38%
-7.26M
--
0.00
-48.47%
9.02M
--
15.01M
--
17.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-75.20%
9.07M
23.99%
27.35M
-79.01%
8.15M
-42.06%
26.07M
-46.87%
36.57M
-33.58%
22.06M
8.83%
38.83M
36.95%
44.99M
13.07%
60.89M
7226.81%
68.84M
257.01%
113.83M
--
33.21M
--
35.68M
--
32.85M
398.94%
53.86M
--
-966.00K
528.67%
31.89M
--
10.79M
--
5.07M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-75.20%
9.07M
23.99%
27.35M
-79.01%
8.15M
-42.06%
26.07M
-46.87%
36.57M
-33.58%
22.06M
8.83%
38.83M
36.95%
44.99M
13.07%
60.89M
7226.81%
68.84M
257.01%
113.83M
--
33.21M
--
35.68M
--
32.85M
398.94%
53.86M
--
-966.00K
528.67%
31.89M
--
10.79M
--
5.07M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-75.20%
0.17
23.96%
0.51
-79.02%
0.15
-42.08%
0.49
-46.88%
0.68
-33.59%
0.41
8.83%
0.72
36.95%
0.84
13.06%
1.13
7227.90%
1.28
257.01%
2.12
--
0.62
--
0.66
--
0.61
398.94%
1.00
--
-0.02
528.68%
0.59
--
0.20
--
0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-75.20%
0.17
23.96%
0.51
-79.02%
0.15
-42.08%
0.49
-46.88%
0.68
-33.59%
0.41
8.83%
0.72
36.95%
0.84
13.06%
1.13
7227.90%
1.28
257.01%
2.12
--
0.62
--
0.66
--
0.61
398.94%
1.00
--
-0.02
528.68%
0.59
--
0.20
--
0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
-100.00%
0.00
-63.41%
0.15
0.00%
0.41
0.00%
0.41
2.50%
0.41
--
0.41
--
0.41
--
0.41
--
0.82
--
0.40
--
0.81
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký