tradingkey.logo

Cool Company Ltd

CLCO
9.850USD
+0.030+0.31%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
512.29MVốn hóa
8.88P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Cool Company Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023Q1
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.38%24.98M
-17.88%35.15M
-80.98%7.33M
-36.13%31.70M
4.18%33.04M
-29.39%42.81M
-32.29%38.56M
--49.63M
--31.71M
--60.63M
43.11%81.34M
--56.95M
91.52%117.58M
5.99%56.84M
8.18%61.39M
--53.63M
--56.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.52%10.85M
-55.22%11.86M
-75.36%9.07M
31.12%29.39M
-79.26%8.12M
-40.69%26.48M
-47.51%36.81M
--22.41M
--39.17M
--44.65M
32.17%61.59M
--70.13M
180.61%114.78M
80.62%46.60M
81.24%40.90M
--25.80M
--22.57M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.21%24.69M
21.46%24.05M
17.80%23.34M
6.45%21.07M
-0.64%19.72M
0.65%19.80M
-7.55%19.82M
--19.79M
--19.85M
--19.68M
54.03%39.64M
--21.44M
80.80%41.11M
15.17%25.73M
1.96%22.74M
--22.35M
--22.30M
Các mục phi tiền mặt khác
-2.26%-10.66M
-38.82%-15.45M
-111.48%-12.66M
-163.71%-12.38M
-126.41%-10.43M
-41.10%-11.13M
-19.98%-5.99M
---4.69M
---4.61M
---7.89M
40.05%-9.30M
---4.99M
-82.14%-12.88M
---15.51M
---7.07M
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-272.89%-1.42M
28.54%10.49M
-296.57%-18.15M
159.57%2.77M
97.72%-380.00K
226.84%8.16M
-123.04%-4.58M
---4.65M
---16.70M
--2.50M
-357.61%-21.35M
--19.87M
388.08%22.36M
65.50%8.29M
-60.17%4.58M
--5.01M
--11.50M
-Thay đổi các khoản phải thu
-145.44%-5.22M
-43.13%3.91M
-814.02%-4.99M
180.80%2.22M
-420.29%-2.13M
296.15%6.88M
284.92%699.00K
---2.75M
---409.00K
---3.51M
-259.95%-3.16M
---378.00K
-61.74%-3.88M
139.68%1.98M
-184.19%-2.40M
--824.00K
--2.85M
-Thay đổi hàng tồn kho
-5686.67%-1.74M
167.89%387.00K
-112.30%-412.00K
-1040.96%-2.76M
99.10%-30.00K
-365.12%-570.00K
1847.67%3.35M
--293.00K
---3.35M
--215.00K
-335.36%-3.06M
--172.00K
129.82%387.00K
117.06%1.30M
-509.46%-1.30M
--598.00K
--317.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
168.75%627.00K
3.29%816.00K
34.08%-2.33M
310.26%960.00K
-214.86%-912.00K
110.42%790.00K
-231.24%-3.53M
--234.00K
--794.00K
---7.58M
-84.17%1.03M
--2.69M
-136.56%-4.89M
1845.70%6.49M
-236.14%-2.07M
---372.00K
--1.52M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-296.25%-4.81M
-68.48%2.57M
-111.61%-10.57M
-141.39%-747.00K
123.81%2.45M
6.19%8.16M
-252.22%-5.00M
--1.81M
---10.30M
--7.68M
-53.91%-8.50M
--3.28M
64.21%10.97M
-633.85%-5.52M
1443.66%6.68M
--1.03M
---497.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-24.38%24.98M
-17.88%35.15M
-80.98%7.33M
-36.13%31.70M
4.18%33.04M
-29.39%42.81M
-32.29%38.56M
--49.63M
--31.71M
--60.63M
43.11%81.34M
--56.95M
91.52%117.58M
5.99%56.84M
8.18%61.39M
--53.63M
--56.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-79.90%2.66M
2231.28%8.72M
541.17%160.31M
212.77%149.01M
-91.03%13.23M
-26.09%374.00K
113.63%25.00M
--47.64M
--147.49M
--506.00K
44.29%195.13M
---183.50M
-183.84%-183.00M
436125.81%135.23M
2182660.00%218.28M
--31.00K
--10.00K
Chi phí vốn
-79.90%2.66M
2231.28%8.72M
541.17%160.31M
-17.96%149.01M
-91.03%13.23M
-99.80%374.00K
3033.21%25.00M
--181.63M
--147.49M
--184.81M
44.29%195.13M
--798.00K
-99.40%1.30M
436125.81%135.23M
2182660.00%218.28M
--31.00K
--10.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-79.90%2.66M
2231.28%8.72M
544.57%160.31M
215.07%149.01M
-90.99%13.23M
405.41%374.00K
113.55%24.87M
--47.30M
--146.92M
--74.00K
43.62%194.22M
---183.50M
-184.03%-183.43M
436125.81%135.23M
2182660.00%218.28M
--31.00K
--10.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--132.00K
--347.00K
--565.00K
--432.00K
--912.00K
----
--432.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
79.90%-2.66M
-2231.28%-8.72M
-541.17%-160.31M
-212.77%-149.01M
91.03%-13.23M
26.09%-374.00K
-113.63%-25.00M
---47.64M
---147.49M
---506.00K
-44.29%-195.13M
--183.50M
183.84%183.00M
-436125.81%-135.23M
-2182660.00%-218.28M
---31.00K
---10.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-147.53%-18.19M
26.24%-48.28M
397.60%123.13M
764.12%138.44M
192.29%38.28M
-847.39%-65.46M
67.92%-41.37M
---20.85M
---41.48M
--8.76M
-142.52%-62.33M
---128.97M
-170.34%-120.21M
467.46%146.57M
438.44%170.88M
---39.89M
---50.49M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-121.93%-13.22M
-17.03%-45.18M
743.51%124.55M
12904.12%151.63M
409.73%60.30M
-233.69%-38.61M
81.99%-19.36M
--1.17M
---19.47M
--28.88M
-104.29%-18.30M
---107.49M
-261.59%-74.83M
475.55%426.97M
243.50%46.31M
---113.69M
---32.27M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---658.00K
---4.52M
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
309.10%301.93M
836.49%130.71M
--73.80M
---17.75M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-63.41%8.05M
0.03%22.02M
0.03%22.02M
2.53%22.02M
--22.01M
--22.01M
--22.01M
--44.02M
--21.48M
--43.49M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---4.31M
129.50%1.43M
---1.43M
---5.13M
--0.00
-355.29%-4.83M
----
--0.00
--0.00
--1.89M
100.00%0.00
----
69.13%-1.89M
---582.33M
-1190.11%-6.13M
--0.00
---475.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-147.53%-18.19M
26.24%-48.28M
397.60%123.13M
764.12%138.44M
192.29%38.28M
-847.39%-65.46M
67.92%-41.37M
---20.85M
---41.48M
--8.76M
-142.52%-62.33M
---128.97M
-170.34%-120.21M
467.46%146.57M
438.44%170.88M
---39.89M
---50.49M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
31.81%114.02M
24.06%135.87M
20.67%165.72M
-7.43%144.59M
-72.40%86.50M
-55.22%109.52M
3.20%137.34M
--156.20M
--313.45M
--244.56M
383.03%313.45M
--133.08M
3.33%133.08M
1.09%64.89M
122.27%128.79M
--64.19M
--57.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-92.89%4.13M
5.10%-21.85M
-7.32%-29.85M
212.04%21.13M
136.94%58.09M
-133.42%-23.02M
-124.95%-27.82M
---18.86M
---157.25M
--68.88M
-358.28%-176.11M
--111.49M
1188.36%180.37M
397.34%68.19M
124.11%14.00M
--13.71M
--6.25M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-18.28%118.15M
31.81%114.02M
24.06%135.87M
20.67%165.72M
-7.43%144.59M
-72.40%86.50M
-55.22%109.52M
--137.34M
--156.20M
--313.45M
3.20%137.34M
--244.56M
119.51%313.45M
70.83%133.08M
122.45%142.79M
--77.90M
--64.19M
Dòng tiền tự do
12.70%22.32M
-37.71%26.43M
-1228.32%-152.98M
11.13%-117.31M
117.11%19.81M
134.17%42.43M
-75.86%13.56M
---132.00M
---115.77M
---124.18M
-45.15%-113.78M
--56.15M
174.12%116.28M
-246.25%-78.39M
-376.50%-156.88M
--53.60M
--56.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI