tradingkey.logo

Cool Company Ltd

CLCO
9.710USD
+0.010+0.10%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
505.93MVốn hóa
8.97P/E TTM

Cool Company Ltd

9.710
+0.010+0.10%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Cool Company Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Cool Company Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
72 / 100
Xếp hạng tổng thể
258 / 4614
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
9.650
Giá mục tiêu
-0.62%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Cool Company Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Cool Company Ltd. is a liquefied natural gas (LNG) carrier pure play with a portfolio of short and longer-term charters. Through its in-house vessel management platform, it manages and operates its LNG transportation and infrastructure assets for a range of companies in addition to providing such services to third parties. Its fleet consists of about nine tri-fuel diesel electric (TFDE) LNG carriers (LNGCs), namely the Kool Husky, Kool Crystal, Kool Frost, Kool Glacier, Kool Ice, Kool Kelvin, Kool Blizzard, Kool Boreas and Kool Baltic; two modern two-stroke namely the Kool Orca and the Kool Firn; and two newbuild two-stroke LNGCs namely the Kool Panther and Kool Tiger (Newbuild Vessels). In addition to its fleet, it is also engaged in managing vessels owned by third parties. It manages LNGCs and floating storage and regasification units (FSRUs). It provides the services of its owned ships under time charters. Its customers are LNG producers, commodity traders and end users.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 69.13% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 75.55%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.65, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 5.51M, giảm 68.06% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.03, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 81.79M, phản ánh mức tăng 3.69% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 54.51% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.03
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.55

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.77

Hiệu quả hoạt động

9.24

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.58

Định giá công ty của Cool Company Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.58, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.19, thấp hơn 0.00% so với mức đỉnh gần đây là 9.19 và cao hơn 70.60% so với mức đáy gần đây là 2.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.58
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 72/100
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.55. Mức giá mục tiêu trung bình của Cool Company Ltd là 9.65, với mức cao là 9.65 và mức thấp là 9.65.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
9.650
Giá mục tiêu
-0.62%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

47
Tổng
7
Trung bình
9
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cool Company Ltd
CLCO
1
Williams Companies Inc
WMB
25
Cheniere Energy Inc
LNG
24
Targa Resources Corp
TRGP
23
Kinder Morgan Inc
KMI
23
ONEOK Inc
OKE
21
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.70, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.97. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 9.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.60, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.66
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.099
Trung lập
RSI(14)
73.959
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.020
Trung lập
ATR(14)
0.034
Biến động cao
CCI(14)
185.007
Mua
Williams %R
9.091
Quá mua
TRIX(12,20)
0.239
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
9.680
Mua
MA10
9.663
Mua
MA20
9.651
Mua
MA50
8.962
Mua
MA100
8.060
Mua
MA200
7.206
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Donald Smith & Co., Inc.
Star Investors
3.56M
+3.87%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.52M
+15.41%
DEVK Versicherungen
140.00K
--
azValor Asset Management SGIIC, SAU
Star Investors
106.75K
-4.00%
American Century Investment Management, Inc.
70.04K
+10.64%
Mercer Global Investments Management Ltd
47.23K
--
California State Teachers Retirement System
24.44K
-57.44%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.57, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.40. Giá trị beta của công ty là -0.24. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.57
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.24
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+49.89%
Biến động 240 ngày
+50.25%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+19.82%
120 ngày
+19.82%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.58%
120 ngày
-5.01%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.36
120 ngày
+2.31
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+49.89%
3 năm
--
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.11
3 năm
--
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.67
3 năm
--
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+50.25%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.68%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+542.14%
240 ngày
+542.14%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.67%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.57%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.14%
120 ngày
+0.24%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-68.10%
60 ngày
-65.44%
120 ngày
-39.92%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Cool Company Ltd
Cool Company Ltd
CLCO
6.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Halliburton Co
Halliburton Co
HAL
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Targa Resources Corp
Targa Resources Corp
TRGP
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI