tradingkey.logo

Cool Company Ltd

CLCO

7.380USD

+0.060+0.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
396.50MVốn hóa
5.61P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023H2
FY2023Q1
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
27.95%135.39M
23.80%165.27M
-6.40%142.44M
-72.74%84.36M
-56.03%105.82M
--133.50M
--152.18M
--309.42M
3.38%133.50M
--240.63M
300.43%309.42M
--129.13M
--77.27M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
27.95%135.39M
23.80%165.27M
-6.40%142.44M
-72.74%84.36M
-56.03%105.82M
--133.50M
--152.18M
--309.42M
3.38%133.50M
--240.63M
300.43%309.42M
--129.13M
--77.27M
Các khoản phải thu
-4.58%14.62M
-85.78%1.84M
28.30%13.45M
-2.24%10.15M
126.84%15.32M
--12.92M
--10.48M
--10.38M
98.02%11.41M
--6.75M
92.54%9.14M
--5.76M
--4.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.41%6.35M
--2.47M
--3.17M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
----
----
----
----
----
246.37%11.41M
----
76.73%2.79M
--3.29M
--1.58M
Hàng tồn kho
1219.74%4.08M
0.19%3.67M
-77.00%909.00K
45.53%879.00K
-62.27%309.00K
--3.66M
--3.95M
--604.00K
269.22%3.66M
--819.00K
-53.47%604.00K
--991.00K
--1.30M
Chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
226.24%1.52M
----
-23.87%1.24M
--465.00K
--1.63M
Tài sản ngắn hạn khác
-78.08%801.00K
54.11%6.43M
-70.63%1.68M
-72.63%1.68M
-48.04%3.66M
--4.17M
--5.71M
--6.12M
-53.54%4.17M
--7.03M
-73.24%6.12M
--8.99M
--22.88M
Tổng tài sản ngắn hạn
23.81%154.89M
14.88%177.21M
-8.04%158.47M
-70.27%97.06M
-50.99%125.11M
--154.25M
--172.32M
--326.53M
6.13%154.25M
--255.24M
202.82%326.53M
--145.34M
--107.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.34%2.18B
8.68%2.05B
2.56%1.90B
2.43%1.89B
8.87%1.89B
--1.88B
--1.85B
--1.85B
-0.40%1.89B
--1.74B
57.31%1.85B
--1.89B
--1.18B
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
3.11%2.00B
----
61.66%1.93B
--1.94B
--1.19B
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
151.76%112.49M
----
396.46%75.94M
--44.68M
--15.30M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-23.46%6.94M
-20.86%7.47M
-7.57%8.00M
-0.43%8.53M
22.18%9.07M
--9.44M
--8.65M
--8.57M
13.51%9.44M
--7.42M
4.52%8.57M
--8.31M
--8.20M
Tài sản dài hạn khác
-51.52%9.16M
16.62%13.16M
-71.26%7.64M
-4.32%19.61M
73.91%18.90M
--11.29M
--26.60M
--20.50M
-95.41%505.00K
--10.87M
896.83%15.73M
--11.00M
--1.58M
Tổng tài sản dài hạn
14.50%2.20B
8.58%2.07B
1.47%1.92B
2.34%1.92B
9.33%1.92B
--1.90B
--1.89B
--1.88B
-0.52%1.90B
--1.76B
58.06%1.88B
--1.91B
--1.19B
Tổng tài sản
15.07%2.35B
9.05%2.24B
0.67%2.07B
-8.42%2.02B
1.68%2.05B
--2.06B
--2.06B
--2.20B
-0.05%2.06B
--2.01B
70.12%2.20B
--2.06B
--1.30B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-13.03%82.86M
-97.36%2.61M
3.38%118.50M
-57.87%106.42M
-14.28%95.27M
--98.92M
--114.62M
--252.61M
-77.27%1.72M
--111.14M
820.94%115.18M
--7.58M
--12.51M
Chi phí trích trước
----
--34.14M
----
----
----
----
----
----
-17.55%42.27M
----
37.07%54.60M
--51.27M
--39.83M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-58.14%77.44M
-26.96%142.00M
63.36%245.43M
9.65%175.16M
12.86%185.01M
--194.41M
--150.24M
--159.74M
7.97%194.41M
--163.93M
-7.74%159.74M
--180.06M
--173.15M
Nợ phải trả hoãn lại
----
--44.51M
----
----
----
----
----
----
12.28%40.64M
----
25.11%50.32M
--36.20M
--40.22M
Nợ ngắn hạn khác
-13.03%82.86M
-52.37%47.12M
3.38%118.50M
-57.87%106.42M
-14.28%95.27M
--98.92M
--114.62M
--252.61M
-3.22%42.37M
--111.14M
213.89%165.50M
--43.78M
--52.73M
Tổng nợ ngắn hạn
-42.81%160.30M
-16.91%243.73M
37.40%363.93M
-31.72%281.57M
1.90%280.29M
--293.33M
--264.86M
--412.35M
5.29%293.33M
--275.07M
53.15%412.35M
--278.59M
--269.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
57.67%1.35B
34.56%1.17B
-8.58%818.29M
-8.51%827.24M
-1.25%857.60M
--866.67M
--895.10M
--904.16M
-9.30%869.58M
--868.43M
75.92%907.51M
--958.75M
--515.88M
-Nợ dài hạn
57.67%1.35B
34.29%1.16B
-8.58%818.29M
-8.51%827.24M
-1.25%857.60M
--866.67M
--895.10M
--904.16M
-9.56%866.67M
--868.43M
75.32%904.16M
--958.24M
--515.73M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--2.35M
----
----
----
----
----
----
470.59%2.91M
----
2160.81%3.35M
--510.00K
--148.00K
Nợ phải trả hoãn lại
----
--71.68M
----
----
----
----
----
----
-16.27%87.45M
----
218.72%94.96M
--104.45M
--29.79M
Nợ dài hạn khác
-17.88%70.67M
-20.67%71.68M
-17.22%77.85M
-16.96%81.94M
-17.16%86.06M
--90.36M
--94.05M
--98.67M
-16.88%87.45M
--103.88M
207.41%95.32M
--105.21M
--31.01M
Tổng nợ dài hạn
50.78%1.42B
29.35%1.24B
-9.40%896.14M
-9.34%909.18M
-2.95%943.65M
--957.03M
--989.15M
--1.00B
-10.05%957.03M
--972.31M
83.37%1.00B
--1.06B
--546.88M
Tổng các khoản nợ
29.35%1.58B
18.50%1.48B
0.48%1.26B
-15.86%1.19B
-1.88%1.22B
--1.25B
--1.25B
--1.42B
-6.87%1.25B
--1.25B
73.40%1.42B
--1.34B
--816.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.23%564.97M
0.26%564.51M
0.37%564.67M
0.38%564.14M
0.40%563.67M
--563.03M
--562.61M
--562.01M
0.39%563.03M
--561.40M
42.60%562.01M
--560.82M
--394.11M
Lợi nhuận giữ lại
9.89%206.06M
13.90%196.99M
2.77%177.70M
22.73%191.56M
40.87%187.52M
--172.96M
--172.91M
--156.09M
101.72%172.96M
--133.11M
826.46%156.09M
--85.74M
--16.85M
Vốn dự trữ
0.25%511.24M
0.29%510.78M
0.40%510.97M
0.42%510.44M
0.44%509.97M
--509.33M
--508.92M
--508.32M
0.43%509.33M
--507.72M
28.98%508.32M
--507.13M
--394.11M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
-100.00%0.00
1.39%71.21M
1.92%71.24M
0.83%70.83M
--70.59M
--70.24M
--69.90M
2.37%70.59M
--70.24M
2.78%69.90M
--68.96M
--68.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
-6.20%771.03M
-5.59%761.50M
0.97%813.58M
4.94%826.95M
7.49%822.01M
--806.58M
--805.76M
--788.00M
12.73%806.58M
--764.76M
64.52%788.00M
--715.51M
--478.96M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI