tradingkey.logo

Ci&T Inc

CINT
4.340USD
-0.060-1.36%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
584.07MVốn hóa
15.83P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Ci&T Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Ci&T Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
13.48%127.31M
8.03%117.19M
4.83%110.88M
6.55%112.26M
3.52%112.19M
-6.09%108.48M
-9.90%105.77M
-9.99%105.36M
1.60%108.38M
8.06%115.52M
25.17%117.39M
43.01%117.06M
48.28%106.67M
--106.90M
--93.79M
--81.85M
--71.94M
Doanh thu
13.48%127.31M
8.03%117.19M
4.83%110.88M
6.55%112.26M
3.52%112.19M
-6.09%108.48M
-9.90%105.77M
-9.99%105.36M
1.60%108.38M
--115.52M
25.17%117.39M
43.01%117.06M
48.28%106.67M
----
--93.79M
--81.85M
--71.94M
Chi phí doanh thu
17.63%86.22M
12.14%79.50M
6.25%76.41M
3.16%72.59M
0.30%73.30M
-6.22%70.89M
-8.38%71.92M
-5.95%70.36M
5.33%73.08M
8.71%75.59M
25.13%78.49M
41.65%74.81M
46.90%69.38M
--69.53M
--62.73M
--52.82M
--47.23M
Chi phí hoạt động
14.97%109.74M
9.02%101.59M
3.68%97.00M
4.66%94.64M
1.31%95.45M
-5.88%93.18M
-6.90%93.55M
-10.09%90.42M
3.71%94.22M
6.79%99.01M
23.14%100.49M
47.91%100.57M
41.63%90.85M
--92.72M
--81.61M
--68.00M
--64.14M
Chi phí R&D
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.90%4.68M
2.68%4.61M
-0.49%4.40M
-17.72%3.69M
-8.17%4.30M
-3.71%4.48M
-8.33%4.42M
-15.00%4.49M
4.22%4.68M
-5.50%4.66M
30.41%4.82M
61.43%5.28M
--4.50M
--4.93M
--3.70M
--3.27M
----
Chi phí hoạt động khác
65.10%-618.00K
-15.49%-526.00K
83.52%-242.00K
85.61%-726.60K
-327.50%-1.77M
2.10%-455.46K
-211.70%-1.47M
-3100.53%-5.05M
86.13%-414.18K
49.17%-465.23K
-139.18%-471.11K
156.70%168.26K
-161.65%-2.99M
---915.24K
---196.96K
---296.74K
--4.84M
Lợi nhuận hoạt động
4.95%17.57M
1.96%15.59M
13.61%13.88M
17.98%17.62M
18.25%16.74M
-7.36%15.29M
-27.70%12.22M
-9.38%14.94M
-10.51%14.16M
16.39%16.51M
38.76%16.90M
18.96%16.48M
103.00%15.82M
--14.18M
--12.18M
--13.86M
--7.79M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--273.00K
--218.00K
435.81%708.00K
163.54%1.97M
----
----
1496.78%132.14K
460.31%746.00K
----
----
-78.30%8.28K
-97.19%133.14K
-93.51%218.29K
--126.44K
--38.13K
--4.73M
--3.37M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.35%3.54M
-4.44%3.41M
-7.91%3.28M
-17.87%4.02M
-18.51%3.52M
-16.99%3.57M
-16.75%3.57M
-8.43%4.89M
25.18%4.32M
11.61%4.30M
23.86%4.28M
-13.59%5.35M
-54.87%3.45M
--3.85M
--3.46M
--6.19M
--7.65M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-222.90%-874.00K
-35.96%1.61M
-98.99%9.00K
-160.80%-176.16K
-189.04%-270.67K
289.49%2.52M
301.11%888.99K
117.64%289.73K
-54.55%303.98K
-217.29%-1.33M
38.52%-442.05K
---1.64M
--668.80K
--1.13M
---719.03K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.20%5.00K
127.67%471.00K
166.02%1.15M
31.79%-2.61M
-7592.25%-2.54M
-259.54%-1.70M
-1214.54%-1.75M
-574.57%-3.83M
98.60%-32.98K
140.59%1.07M
-65.47%156.84K
193.96%807.50K
-638.34%-2.35M
---2.63M
--454.18K
--274.70K
---318.00K
Thu nhập trước thuế
29.09%13.44M
15.50%14.48M
57.33%12.47M
76.35%12.78M
3.02%10.41M
4.97%12.54M
-35.77%7.92M
-30.57%7.25M
-7.34%10.10M
33.30%11.95M
45.27%12.34M
-17.66%10.44M
242.29%10.90M
--8.96M
--8.49M
--12.67M
--3.19M
Thuế thu nhập
-12.97%4.58M
46.44%4.74M
47.81%5.02M
-17.92%2.28M
15.20%5.26M
-20.53%3.24M
-13.79%3.40M
-73.32%2.77M
44.63%4.56M
11.07%4.07M
34.92%3.94M
115.74%10.40M
-12.54%3.16M
--3.67M
--2.92M
--4.82M
--3.61M
Doanh thu sau thuế
72.02%8.86M
4.72%9.74M
64.48%7.45M
134.85%10.50M
-7.00%5.15M
18.17%9.30M
-46.08%4.53M
12485.09%4.47M
-28.50%5.54M
48.70%7.87M
50.70%8.40M
-99.55%35.53K
1934.07%7.75M
--5.29M
--5.57M
--7.85M
---422.48K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.02%8.86M
4.72%9.74M
64.48%7.45M
134.85%10.50M
-7.00%5.15M
18.17%9.30M
-46.08%4.53M
12485.09%4.47M
-28.50%5.54M
48.70%7.87M
50.70%8.40M
-99.55%35.53K
1934.07%7.75M
--5.29M
--5.57M
--7.85M
---422.48K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
72.02%8.86M
4.72%9.74M
64.48%7.45M
134.85%10.50M
-7.00%5.15M
18.17%9.30M
-46.08%4.53M
12485.09%4.47M
-28.50%5.54M
48.70%7.87M
50.70%8.40M
-99.55%35.53K
1934.07%7.75M
--5.29M
--5.57M
--7.85M
---422.48K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
72.02%8.86M
4.72%9.74M
64.48%7.45M
134.85%10.50M
-7.00%5.15M
18.17%9.30M
-46.08%4.53M
12485.09%4.47M
-28.50%5.54M
48.70%7.87M
50.70%8.40M
-99.55%35.53K
1934.07%7.75M
--5.29M
--5.57M
--7.85M
---422.48K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.94%0.07
9.52%0.07
67.35%0.06
137.86%0.08
-6.24%0.04
15.51%0.07
-47.47%0.03
12381.48%0.03
-30.46%0.04
46.98%0.06
48.85%0.06
-99.55%0.00
1915.94%0.06
--0.04
--0.04
--0.06
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
81.05%0.07
11.17%0.07
67.95%0.05
137.86%0.08
-5.38%0.04
16.01%0.07
-47.16%0.03
13380.00%0.03
-32.54%0.04
42.41%0.06
45.12%0.06
-99.58%0.00
1915.94%0.06
--0.04
--0.04
--0.06
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI