Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cint
/
Ci&T Inc
CINT
5.345
USD
+0.025
+0.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.330
USD
+5.330
Sau giờ giao dịch (ET)
719.33M
Vốn hóa
7.57
P/E TTM
Ci&T Inc
5.345
+0.025
+0.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-12.56%
62.81M
27.61%
56.62M
51.65%
70.37M
22.45%
47.34M
5.30%
71.84M
-17.91%
44.37M
-24.70%
46.40M
-43.15%
38.66M
-39.84%
68.23M
-67.78%
54.05M
195.72%
61.62M
--
68.01M
--
113.41M
--
167.77M
--
20.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-41.96%
14.38M
-33.81%
8.71M
-61.59%
8.61M
-27.69%
13.81M
-18.57%
24.77M
-63.04%
13.16M
54.86%
22.42M
59.58%
19.10M
119.10%
30.42M
46.09%
35.60M
-30.52%
14.48M
--
11.97M
--
13.89M
--
24.37M
--
20.84M
-Đầu tư ngắn hạn
2.91%
48.43M
53.50%
47.91M
157.52%
61.75M
71.39%
33.53M
24.51%
47.07M
69.12%
31.21M
-49.13%
23.98M
-65.09%
19.57M
-62.02%
37.80M
-87.13%
18.46M
--
47.14M
--
56.05M
--
99.52M
--
143.40M
--
--
Các khoản phải thu
0.79%
121.72M
-9.51%
123.48M
-0.71%
135.77M
-10.25%
134.42M
-11.92%
120.76M
-3.76%
136.46M
5.83%
136.74M
18.09%
149.77M
20.30%
137.11M
62.68%
141.79M
47.56%
129.21M
--
126.83M
--
113.98M
--
87.16M
--
87.56M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.58%
66.93M
-3.76%
93.58M
-2.61%
81.71M
-18.98%
79.18M
-29.29%
62.21M
-29.43%
97.24M
-1.82%
83.91M
23.27%
97.73M
34.33%
87.98M
125.39%
137.78M
46.08%
85.46M
--
79.28M
--
65.49M
--
61.13M
--
58.50M
-Các khoản phải thu khác
-6.64%
46.72M
-27.15%
22.39M
-2.74%
46.35M
5.29%
48.05M
9.00%
50.05M
--
30.74M
12.61%
47.65M
3.52%
45.63M
2.16%
45.91M
--
--
56.04%
42.32M
--
44.08M
--
44.94M
--
24.13M
--
27.12M
Tài sản ngắn hạn khác
25.25%
7.24M
95.49%
10.93M
34.35%
10.21M
64.98%
10.45M
-8.13%
5.78M
-23.75%
5.59M
24.12%
7.60M
-9.01%
6.33M
-17.71%
6.29M
36.20%
7.33M
20.38%
6.13M
--
6.96M
--
7.65M
--
5.38M
--
5.09M
Tổng tài sản ngắn hạn
-3.73%
192.34M
1.78%
191.76M
9.56%
217.15M
-5.17%
193.44M
-8.98%
199.81M
-8.24%
188.41M
-1.65%
198.20M
-0.55%
203.98M
-7.03%
219.52M
-21.17%
205.32M
76.77%
201.54M
--
205.10M
--
236.13M
--
260.47M
--
114.01M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.29%
13.80M
-13.71%
13.95M
-8.19%
15.49M
-19.40%
15.69M
-30.16%
14.13M
-24.31%
16.17M
-30.11%
16.87M
-24.17%
19.47M
-28.23%
20.23M
-9.55%
21.36M
0.42%
24.14M
--
25.68M
--
28.19M
--
23.62M
--
24.04M
-Tài sản cố định
--
28.16M
-6.81%
40.38M
--
42.75M
--
--
--
--
--
43.33M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
--
14.36M
-2.71%
26.43M
--
27.25M
--
--
--
--
--
27.16M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.01%
320.32M
-10.33%
309.28M
-2.37%
328.04M
-8.35%
320.55M
-0.69%
337.22M
2.49%
344.92M
61.94%
336.01M
70.51%
349.77M
53.25%
339.56M
153.74%
336.55M
51.43%
207.49M
--
205.13M
--
221.57M
--
132.63M
--
137.02M
Tài sản dài hạn khác
-58.61%
4.77M
-53.51%
5.34M
-43.19%
8.22M
-47.81%
7.73M
-28.51%
11.53M
-1.01%
11.50M
-2.68%
14.48M
10.84%
14.81M
37.32%
16.13M
70.04%
11.61M
158.15%
14.88M
--
13.36M
--
11.74M
--
6.83M
--
5.76M
Tổng tài sản dài hạn
-4.73%
345.86M
-10.23%
334.66M
-4.42%
351.84M
-10.58%
344.10M
-3.61%
363.03M
0.69%
372.78M
48.93%
368.10M
57.17%
384.82M
43.61%
376.64M
126.26%
370.21M
47.66%
247.17M
--
244.84M
--
262.26M
--
163.62M
--
167.39M
Tổng tài sản
-4.38%
538.20M
-6.20%
526.42M
0.47%
568.98M
-8.71%
537.53M
-5.59%
562.84M
-2.49%
561.19M
26.21%
566.30M
30.86%
588.80M
19.62%
596.16M
35.71%
575.53M
59.45%
448.70M
--
449.95M
--
498.39M
--
424.10M
--
281.40M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
743.00K
-Các khoản phải trả khác
-6.62%
2.95M
-29.22%
3.99M
-49.94%
3.44M
-61.25%
3.13M
-68.48%
3.16M
-38.09%
5.64M
8.94%
6.87M
102.80%
8.08M
168.80%
10.02M
271.00%
9.10M
130.94%
6.30M
--
3.98M
--
3.73M
--
2.45M
--
2.73M
Chi phí trích trước
17.10%
52.54M
9.83%
44.55M
7.88%
49.63M
-10.87%
39.88M
-14.22%
44.87M
-18.64%
40.57M
-7.80%
46.00M
4.07%
44.74M
-5.19%
52.31M
15.92%
49.86M
23.48%
49.89M
--
42.99M
--
55.17M
--
43.01M
--
40.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
77.71%
52.93M
85.72%
50.09M
3.03%
49.86M
-29.19%
32.58M
-40.51%
29.79M
-45.36%
26.97M
-7.02%
48.39M
14.62%
46.02M
21.97%
50.07M
48.14%
49.36M
77.43%
52.04M
--
40.15M
--
41.05M
--
33.32M
--
29.33M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
24.58%
3.90M
4.80%
3.87M
3.83%
3.90M
-16.57%
3.48M
-20.40%
3.13M
-10.61%
3.69M
-30.26%
3.76M
-20.49%
4.17M
-28.28%
3.93M
8.39%
4.13M
40.07%
5.39M
--
5.24M
--
5.49M
--
3.81M
--
3.85M
Nợ phải trả hoãn lại
-61.83%
2.25M
-31.87%
6.77M
108.09%
5.36M
67.84%
4.55M
45.99%
5.91M
61.24%
9.93M
18.55%
2.57M
21.11%
2.71M
72.12%
4.05M
150.02%
6.16M
292.15%
2.17M
--
2.24M
--
2.35M
--
2.46M
--
553.76K
Nợ ngắn hạn khác
-42.60%
5.21M
-30.91%
10.76M
-6.85%
8.79M
-28.81%
7.68M
-35.55%
9.07M
1.99%
15.57M
11.40%
9.44M
73.41%
10.79M
131.41%
14.07M
210.39%
15.26M
158.13%
8.47M
--
6.22M
--
6.08M
--
4.92M
--
3.28M
Tổng nợ ngắn hạn
12.43%
123.75M
32.90%
124.98M
11.29%
137.62M
-12.08%
107.24M
-23.86%
110.07M
-32.77%
94.04M
-10.49%
123.66M
-4.70%
121.97M
4.72%
144.55M
41.94%
139.88M
38.94%
138.16M
--
127.99M
--
138.03M
--
98.55M
--
99.44M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-39.69%
1.17M
-45.85%
1.08M
-26.50%
1.76M
-32.00%
1.72M
-18.93%
1.93M
-16.02%
1.99M
-11.02%
2.40M
-9.05%
2.52M
850.47%
2.38M
1982.04%
2.37M
2791.68%
2.69M
--
2.78M
--
250.90K
--
113.64K
--
93.15K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-31.28%
90.47M
-27.15%
92.51M
-12.63%
107.75M
-14.02%
119.12M
-6.74%
131.65M
-12.10%
126.98M
47.20%
123.33M
48.68%
138.54M
15.46%
141.17M
28.89%
144.46M
-29.13%
83.78M
--
93.18M
--
122.27M
--
112.08M
--
118.22M
-Nợ dài hạn
-31.28%
90.47M
-27.15%
92.51M
-12.63%
107.75M
-14.02%
119.12M
-6.74%
131.65M
-12.10%
126.98M
47.20%
123.33M
48.68%
138.54M
15.46%
141.17M
28.89%
144.46M
-29.13%
83.78M
--
93.18M
--
122.27M
--
112.08M
--
118.22M
Nợ dài hạn khác
-18.01%
3.88M
-2.70%
3.50M
11.98%
4.60M
31.33%
4.19M
59.90%
4.74M
18.27%
3.60M
33.86%
4.10M
2.70%
3.19M
295.23%
2.96M
639.22%
3.04M
1289.76%
3.07M
--
3.11M
--
749.74K
--
411.65K
--
220.66K
Tổng nợ dài hạn
-24.15%
123.69M
-30.94%
121.31M
-12.27%
138.64M
-14.02%
150.45M
-8.20%
163.08M
-5.04%
175.65M
48.50%
158.04M
46.12%
174.98M
20.44%
177.65M
42.30%
184.97M
-21.99%
106.43M
--
119.75M
--
147.50M
--
129.99M
--
136.43M
Tổng các khoản nợ
-9.41%
247.44M
-8.67%
246.29M
-1.93%
276.26M
-13.22%
257.68M
-15.22%
273.15M
-16.98%
269.69M
15.18%
281.70M
19.86%
296.95M
12.84%
322.20M
42.14%
324.85M
3.70%
244.58M
--
247.74M
--
285.53M
--
228.54M
--
235.86M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-5.54%
185.18M
2.89%
186.34M
-4.04%
180.44M
-11.07%
175.81M
4.90%
196.05M
3.69%
181.10M
7.62%
188.04M
11.74%
197.70M
-4.77%
186.88M
6.21%
174.65M
1497.19%
174.73M
--
176.94M
--
196.25M
--
164.44M
--
10.94M
Lợi nhuận giữ lại
19.15%
131.48M
21.70%
124.57M
-2.43%
118.99M
-8.69%
108.84M
8.83%
110.35M
25.80%
102.36M
166.49%
121.96M
205.66%
119.20M
181.72%
101.39M
233.10%
81.36M
60.52%
45.76M
--
39.00M
--
35.99M
--
24.43M
--
28.51M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
1292.25%
11.50M
--
6.46M
23.69%
9.30M
41.79%
5.47M
--
826.07K
--
0.00
--
7.52M
--
3.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
9.33%
-14.39M
-402.37%
-24.33M
114.50%
2.59M
103.17%
671.97K
-10.89%
-15.88M
250.71%
8.04M
-9.24%
-17.88M
-54.34%
-21.19M
26.13%
-14.32M
-179.82%
-5.34M
-368.80%
-16.37M
--
-13.73M
--
-19.38M
--
6.69M
--
6.09M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
0.37%
290.76M
-3.90%
280.12M
2.86%
292.72M
-4.11%
279.85M
5.74%
289.69M
16.28%
291.50M
39.43%
284.60M
44.33%
291.85M
28.70%
273.96M
28.19%
250.68M
348.23%
204.12M
--
202.20M
--
212.86M
--
195.55M
--
45.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký