Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cint
/
Ci&T Inc
CINT
5.345
USD
+0.025
+0.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
5.330
USD
+5.330
Sau giờ giao dịch (ET)
719.33M
Vốn hóa
7.57
P/E TTM
Ci&T Inc
5.345
+0.025
+0.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.93%
17.59M
-5.44%
22.51M
12.09%
26.55M
29.71%
-4.40M
34.38%
24.07M
38.36%
23.80M
39.63%
23.69M
60.11%
-6.26M
229.18%
17.91M
4.66%
17.20M
--
16.97M
--
-15.68M
--
-13.87M
--
16.44M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
64.48%
7.45M
1312.75%
10.50M
-30.44%
5.15M
-3.74%
9.30M
-55.09%
4.53M
-2537.05%
-865.87K
-4.41%
7.41M
82.56%
9.66M
80.92%
10.08M
-99.55%
35.53K
--
7.75M
--
5.29M
--
5.57M
--
7.85M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-0.49%
4.40M
-17.72%
3.69M
-8.17%
4.30M
-3.71%
4.48M
-8.33%
4.42M
-15.00%
4.49M
4.22%
4.68M
-5.50%
4.66M
30.41%
4.82M
61.43%
5.28M
--
4.50M
--
4.93M
--
3.70M
--
3.27M
Các mục phi tiền mặt khác
-99.33%
4.00K
-62.00%
1.10M
187.37%
519.70K
-35.50%
383.36K
-31.10%
593.20K
369.61%
2.90M
-183.78%
-594.85K
-72.28%
594.32K
156.00%
861.00K
-366.38%
-1.07M
--
710.01K
--
2.14M
--
-1.54M
--
-230.26K
Thay đổi trong vốn lưu động
-95.95%
498.00K
-54.34%
8.93M
32.56%
14.15M
-9.17%
-20.13M
489.36%
12.28M
66.48%
19.55M
54.23%
10.68M
19.71%
-18.44M
111.77%
2.08M
83.88%
11.74M
--
6.92M
--
-22.96M
--
-17.70M
--
6.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
-107.59%
-902.00K
-54.46%
4.29M
-81.37%
1.07M
-136.96%
-19.29M
49.33%
11.88M
937.74%
9.42M
246.63%
5.74M
61.72%
-8.14M
162.10%
7.96M
53.55%
-1.12M
--
-3.92M
--
-21.27M
--
-12.82M
--
-2.42M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
94.99%
-72.00K
-46.73%
-2.74M
-49.57%
-1.31M
25.44%
-1.08M
31.59%
-1.44M
-3115.16%
-1.87M
-133.84%
-874.66K
-206.16%
-1.44M
48.93%
-2.10M
162.68%
61.89K
--
2.58M
--
1.36M
--
-4.12M
--
-98.73K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-17.63%
-4.66M
-80.65%
1.37M
429.49%
729.60K
-46.94%
-1.22M
-71.02%
-3.96M
334.36%
7.11M
79.65%
-221.43K
-138.82%
-829.26K
-236.73%
-2.31M
366.26%
1.64M
--
-1.09M
--
2.14M
--
-687.18K
--
-614.45K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-26.93%
17.59M
-5.44%
22.51M
12.09%
26.55M
29.71%
-4.40M
34.38%
24.07M
38.36%
23.80M
39.63%
23.69M
60.11%
-6.26M
229.18%
17.91M
4.66%
17.20M
--
16.97M
--
-15.68M
--
-13.87M
--
16.44M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
33.89%
3.02M
62.59%
3.09M
102.26%
2.68M
210.57%
2.52M
176.25%
2.26M
263.78%
1.90M
49.66%
1.33M
-44.82%
811.69K
-48.32%
817.31K
--
522.45K
--
885.94K
--
1.47M
--
1.58M
--
--
Chi phí vốn
33.89%
3.02M
62.59%
3.09M
102.26%
2.68M
210.57%
2.52M
176.25%
2.26M
263.78%
1.90M
49.66%
1.33M
-44.82%
811.69K
-48.32%
817.31K
--
522.45K
--
885.94K
--
1.47M
--
1.58M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
33.89%
3.02M
62.59%
3.09M
102.26%
2.68M
210.57%
2.52M
176.25%
2.26M
263.78%
1.90M
49.66%
1.33M
-44.82%
811.69K
-48.32%
817.31K
--
522.45K
--
885.94K
--
1.47M
--
1.58M
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
69.54%
-24.11M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-795.78%
-79.16M
--
-10.49M
--
-5.03M
--
-46.16M
--
-8.84M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
-99.58%
30.97K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
125.36%
639.26K
-28.65%
7.30M
-104.39%
-569.86K
-66.47%
11.22M
-99.58%
283.66K
107.27%
10.23M
--
12.97M
--
33.45M
--
66.76M
--
-140.65M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
6.22M
--
924.87K
--
0.00
--
-1.32M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-86.77%
-3.02M
-156.67%
-3.06M
-41.46%
-2.68M
-124.23%
-2.52M
-203.30%
-1.62M
108.54%
5.40M
-175.37%
-1.90M
-61.38%
10.40M
-103.01%
-533.65K
57.71%
-63.23M
--
2.52M
--
26.94M
--
17.70M
--
-149.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-258.85%
-11.13M
-11.67%
-28.45M
79.07%
-2.78M
54.06%
-11.24M
256.45%
7.01M
-150.49%
-25.48M
-39.44%
-13.30M
-59.85%
-24.48M
41.06%
-4.48M
-64.41%
50.46M
--
-9.54M
--
-15.31M
--
-7.60M
--
141.75M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-160.64%
-4.31M
54.94%
-8.54M
114.24%
1.30M
53.89%
-5.95M
245.65%
7.11M
-137.84%
-18.95M
-597.56%
-9.15M
19.28%
-12.91M
42.62%
-4.88M
3295.42%
50.06M
--
1.84M
--
-16.00M
--
-8.50M
--
-1.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-7.32M
--
-4.43M
--
-3.62M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
164.13M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
9.86M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
83.59%
234.27K
3993.55%
385.72K
255.12%
38.74K
102.29%
186.08K
-66.20%
127.60K
-97.03%
9.42K
-98.53%
10.91K
-90.59%
91.99K
--
377.51K
--
317.13K
--
744.61K
--
977.77K
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-8.56%
504.00K
-193.43%
-15.72M
-347.89%
-857.81K
96.78%
-252.18K
78.56%
551.17K
-33753.94%
-5.36M
98.36%
-191.52K
-13899.97%
-7.84M
524.91%
308.68K
100.15%
15.92K
--
-11.70M
--
-55.99K
--
-72.65K
--
-10.96M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-258.85%
-11.13M
-11.67%
-28.45M
79.07%
-2.78M
54.06%
-11.24M
256.45%
7.01M
-150.49%
-25.48M
-39.44%
-13.30M
-59.85%
-24.48M
41.06%
-4.48M
-64.41%
50.46M
--
-9.54M
--
-15.31M
--
-7.60M
--
141.75M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.18%
56.62M
105.06%
76.50M
63.87%
48.60M
22.57%
64.42M
15.04%
42.20M
35.84%
37.31M
54.14%
29.66M
109.57%
52.56M
28.08%
36.68M
32.00%
27.46M
--
19.24M
--
25.08M
--
28.64M
--
20.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-79.38%
6.19M
-410.19%
-19.88M
131.69%
21.39M
11.37%
-18.32M
137.11%
30.04M
-21.20%
6.41M
1.50%
9.23M
-267.31%
-20.67M
1803.46%
12.67M
128.79%
8.13M
--
9.09M
--
-5.63M
--
-743.62K
--
3.55M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
376.28%
2.76M
-504.93%
-10.87M
-59.67%
297.00K
53.99%
-158.02K
349.12%
578.65K
-27.42%
2.69M
186.71%
736.39K
78.19%
-343.42K
-107.69%
-232.28K
171.95%
3.70M
--
-849.31K
--
-1.57M
--
3.02M
--
-5.14M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-12.56%
62.81M
29.52%
56.62M
82.24%
70.37M
51.84%
47.34M
44.60%
71.84M
22.81%
43.72M
37.70%
38.61M
57.30%
31.18M
78.60%
49.68M
46.09%
35.60M
--
28.04M
--
19.82M
--
27.82M
--
24.37M
Dòng tiền tự do
-33.22%
14.56M
-11.35%
19.42M
6.75%
23.87M
2.12%
-6.92M
27.60%
21.81M
31.30%
21.90M
39.08%
22.36M
58.80%
-7.07M
210.66%
17.09M
1.48%
16.68M
--
16.08M
--
-17.15M
--
-15.45M
--
16.44M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký