tradingkey.logo

Cipher Mining Inc

CIFR

5.970USD

-0.060-1.00%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.21BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
1.71%48.96M
-2.75%42.22M
-20.47%24.10M
17.88%36.81M
119.85%48.14M
1329.67%43.42M
--30.30M
--31.22M
--21.89M
--3.04M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
1.71%48.96M
-2.75%42.22M
-20.47%24.10M
17.88%36.81M
119.85%48.14M
1329.67%43.42M
--30.30M
--31.22M
--21.89M
--3.04M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
82.01%58.36M
81.11%54.52M
49.53%43.70M
14.04%34.53M
61.97%32.06M
490.22%30.10M
--29.23M
--30.28M
--19.80M
--5.10M
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
61.24%80.62M
54.13%78.87M
30.77%65.91M
26.34%58.07M
34.72%50.00M
116.56%51.17M
183.70%50.40M
175.04%45.96M
113.36%37.12M
-65.86%23.63M
678.14%17.77M
2951.49%16.71M
6405.47%17.40M
--69.21M
--2.28M
--547.67K
--267.42K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
149.50%44.02M
116.00%36.86M
77.03%29.13M
41.50%20.72M
48.56%17.64M
273.56%17.06M
149472.73%16.45M
182925.00%14.64M
169571.43%11.88M
132536.47%4.57M
1134.57%11.00K
1915.11%8.00K
2521.72%7.00K
--3.44K
--891.00
--397.00
--267.00
Chi phí hoạt động khác
15.52%-991.00K
-14.06%-1.68M
46.91%-1.44M
80.38%-1.11M
-1096.94%-1.17M
-221.40%-1.47M
---2.72M
---5.65M
---98.00K
---458.00K
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-1596.04%-31.66M
-372.73%-36.65M
-108.02%-41.81M
-44.27%-21.27M
87.74%-1.87M
62.35%-7.75M
-13.13%-20.10M
11.80%-14.74M
12.50%-15.22M
70.25%-20.59M
-678.14%-17.77M
-2951.49%-16.71M
-6405.47%-17.40M
---69.21M
---2.28M
---547.67K
---267.42K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-75.83%190.00K
586.54%357.00K
10700.00%1.19M
4112.00%1.05M
934.21%786.00K
-52.29%52.00K
-80.00%11.00K
-43.18%25.00K
985.71%76.00K
2965.24%109.00K
6996.77%55.00K
--44.00K
--7.00K
--3.56K
--775.00
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
94.25%777.00K
21.40%590.00K
-44.82%346.00K
-23.30%372.00K
-0.25%400.00K
254.74%486.00K
--627.00K
--485.00K
--401.00K
--137.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--26.12K
--1.87K
--145.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-119.68%-7.98M
8833.33%29.21M
-3.41%-1.91M
-1996.40%-16.31M
851.13%40.56M
--327.00K
-30900.00%-1.85M
--860.00K
--4.26M
--0.00
--6.00K
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-817.07%-5.29M
-184.41%-1.39M
142.39%847.00K
59.68%-577.00K
198.40%738.00K
110.06%1.65M
76.06%-2.00M
88.15%-1.43M
-390.20%-750.00K
---16.39M
---8.35M
---12.08M
---153.00K
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-9.96%6.85M
20.92%25.91M
-1100.62%-48.52M
586.88%21.98M
0.77%7.61M
267.74%21.42M
-94.32%4.85M
777.97%3.20M
17061.36%7.55M
-9594.50%-12.77M
75830.31%85.34M
---472.00K
--44.00K
--134.52K
---112.69K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
92.03%-156.00K
-131000.00%-1.31M
33.33%-4.00K
6158.33%727.00K
---1.96M
--1.00K
---6.00K
---12.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-185.41%-38.83M
2.12%15.54M
-359.26%-90.56M
-17.32%-14.76M
1114.14%45.46M
130.56%15.21M
-133.26%-19.72M
56.94%-12.58M
74.38%-4.48M
27.92%-49.79M
2548.89%59.29M
-5217.01%-29.22M
-6440.07%-17.50M
---69.07M
---2.42M
---549.54K
---267.57K
Thuế thu nhập
-97.41%144.00K
-149.56%-1.97M
-246.58%-3.80M
-14.15%528.00K
7848.57%5.56M
116.25%3.98M
---1.10M
--615.00K
--70.00K
--1.84M
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-197.68%-38.98M
55.84%17.51M
-365.89%-86.75M
-15.86%-15.29M
976.35%39.90M
121.76%11.24M
-131.41%-18.62M
54.83%-13.20M
73.98%-4.55M
25.25%-51.63M
2548.89%59.29M
-5217.01%-29.22M
-6440.07%-17.50M
---69.07M
---2.42M
---549.54K
---267.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-197.68%-38.98M
55.84%17.51M
-365.89%-86.75M
-15.86%-15.29M
976.35%39.90M
121.76%11.24M
-131.41%-18.62M
54.83%-13.20M
73.98%-4.55M
25.25%-51.63M
2548.89%59.29M
-5217.01%-29.22M
-6440.07%-17.50M
---69.07M
---2.42M
---549.54K
---267.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-197.68%-38.98M
55.84%17.51M
-365.89%-86.75M
-15.86%-15.29M
976.35%39.90M
121.76%11.24M
-131.41%-18.62M
54.83%-13.20M
73.98%-4.55M
25.25%-51.63M
2548.89%59.29M
-5217.01%-29.22M
-6440.07%-17.50M
---69.07M
---2.42M
---549.54K
---267.57K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-197.68%-38.98M
55.84%17.51M
-365.89%-86.75M
-15.86%-15.29M
976.35%39.90M
121.76%11.24M
-131.41%-18.62M
54.83%-13.20M
73.98%-4.55M
25.25%-51.63M
2548.89%59.29M
-5217.01%-29.22M
-6440.07%-17.50M
---69.07M
---2.42M
---549.54K
---267.57K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-180.37%-0.11
16.54%0.05
-252.63%-0.26
8.19%-0.05
834.63%0.13
120.70%0.04
-130.87%-0.07
55.08%-0.05
73.82%-0.02
23.91%-0.21
2254.32%0.24
-5213.06%-0.12
-6376.85%-0.07
---0.27
---0.01
--0.00
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-182.48%-0.11
16.54%0.05
-252.63%-0.26
8.19%-0.05
815.89%0.13
120.70%0.04
-130.97%-0.07
55.08%-0.05
73.82%-0.02
23.91%-0.21
2247.03%0.24
-5213.06%-0.12
-6376.85%-0.07
---0.27
---0.01
--0.00
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI