tradingkey.logo

Cipher Mining Inc

CIFR

5.970USD

-0.060-1.00%
Đóng cửa 07/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.21BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-64.53%75.20M
-17.51%98.24M
610.22%120.80M
2022.96%260.64M
1470.47%211.98M
553.94%119.08M
-44.00%17.01M
-67.55%12.28M
-86.46%13.50M
-91.32%18.21M
-89.24%30.37M
5673.90%37.83M
19959.40%99.69M
--209.84M
--282.28M
--655.17K
--496.95K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-73.87%23.17M
-93.51%5.58M
658.29%25.34M
6939.46%122.56M
2160.96%88.67M
621.93%86.11M
-88.11%3.34M
-95.30%1.74M
-96.06%3.92M
-94.32%11.93M
-90.04%28.11M
5553.78%37.04M
19920.97%99.50M
--209.84M
--282.28M
--655.17K
--496.95K
-Đầu tư ngắn hạn
-57.81%52.02M
180.95%92.65M
598.46%95.46M
1210.54%138.08M
1187.67%123.31M
424.88%32.98M
503.93%13.67M
1238.75%10.54M
4913.61%9.58M
--6.28M
--2.26M
--787.00K
--191.00K
----
----
----
----
Các khoản phải thu
2922.97%33.55M
3929.30%34.93M
-20.83%285.00K
-76.83%462.00K
-29.39%1.11M
-27.75%867.00K
-50.75%360.00K
326.98%1.99M
--1.57M
--1.20M
--731.00K
--467.00K
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
11.47%758.00K
-4.18%596.00K
-37.22%226.00K
-24.74%286.00K
141.99%680.00K
534.69%622.00K
--360.00K
--380.00K
--281.00K
--98.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải thu khác
7527.21%32.80M
13915.51%34.34M
--59.00K
-89.10%176.00K
-66.69%430.00K
-77.77%245.00K
-100.00%0.00
245.61%1.61M
--1.29M
--1.10M
--731.00K
--467.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
2.06%2.97M
-7.71%3.39M
-11.96%3.49M
59.25%3.60M
-31.99%2.91M
-49.41%3.67M
-52.13%3.96M
-76.34%2.26M
-62.46%4.28M
-47.51%7.25M
-46.08%8.28M
56312.38%9.55M
60188.75%11.40M
--13.82M
--15.35M
--16.94K
--18.91K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.23%154.56M
8.17%168.21M
178.88%151.76M
631.15%309.40M
585.98%250.23M
225.75%155.50M
-22.01%54.42M
-11.56%42.32M
-67.16%36.48M
-78.66%47.73M
-76.56%69.77M
7019.39%47.85M
21434.01%111.09M
--223.66M
--297.63M
--672.11K
--515.86K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
99.77%490.16M
96.67%493.43M
22.30%321.26M
-8.60%249.00M
-8.41%245.36M
27.44%250.89M
470.40%262.69M
834.59%272.43M
1182.03%267.89M
3741.94%196.87M
35203.68%46.05M
711893.16%29.15M
465186.13%20.90M
--5.12M
--130.45K
--4.09K
--4.49K
-Tài sản cố định
114.93%690.41M
110.36%652.06M
45.49%444.50M
14.05%344.24M
13.38%321.23M
54.16%309.97M
563.15%305.51M
934.74%301.82M
1255.05%283.31M
3820.07%201.07M
34833.80%46.07M
612436.75%29.17M
438959.22%20.91M
--5.13M
--131.88K
--4.76K
--4.76K
-Khấu hao lũy kế
163.96%200.25M
168.51%158.64M
187.81%123.24M
223.96%95.24M
391.91%75.86M
1308.34%59.08M
267518.75%42.82M
146890.00%29.40M
128416.67%15.42M
86004.27%4.20M
1021.23%16.00K
2894.01%20.00K
4328.04%12.00K
--4.87K
--1.43K
--668.00
--271.00
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
10.79%9.04M
9.52%8.88M
--25.74M
--8.50M
--8.16M
--8.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
198.59%161.36M
40.86%77.00M
827.77%174.48M
314.65%80.51M
186.16%54.04M
-39.76%54.67M
-92.27%18.81M
-92.67%19.42M
-91.64%18.89M
-27.62%90.75M
189.84%243.18M
4072.90%264.95M
9768.49%225.90M
--125.38M
--83.90M
--6.35M
--2.29M
Tổng tài sản dài hạn
77.84%759.24M
67.36%687.24M
72.25%623.68M
24.52%466.19M
13.48%426.91M
10.77%410.64M
7.21%362.07M
27.31%374.41M
52.44%376.21M
184.07%370.73M
301.89%337.72M
4529.00%294.10M
10660.23%246.79M
--130.51M
--84.03M
--6.35M
--2.29M
Tổng tài sản
34.95%913.79M
51.10%855.45M
86.18%775.44M
86.12%775.59M
64.08%677.14M
35.29%566.14M
2.21%416.49M
21.87%416.72M
15.31%412.69M
18.15%418.46M
6.77%407.49M
4767.25%341.95M
12638.48%357.88M
--354.17M
--381.66M
--7.03M
--2.81M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--487.00K
--1.33M
--1.89M
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
252.68%65.81M
205.25%68.50M
56.66%38.87M
-21.50%17.86M
7.61%18.66M
15.95%22.44M
131.34%24.81M
291.43%22.75M
380.23%17.34M
7416.11%19.35M
738.48%10.73M
112.81%5.81M
69.31%3.61M
--257.49K
--1.28M
--2.73M
--2.13M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
994.91%39.36M
961.34%36.13M
-45.25%3.69M
-67.87%3.59M
36.28%3.59M
32.61%3.40M
--6.75M
--11.19M
--2.64M
--2.57M
----
----
----
----
----
--4.86M
--900.00K
-Nợ ngắn hạn
--35.46M
--32.33M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--4.86M
--900.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
8.57%3.90M
11.57%3.80M
-45.25%3.69M
-67.87%3.59M
36.28%3.59M
32.61%3.40M
--6.75M
--11.19M
--2.64M
--2.57M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--487.00K
--1.33M
--1.89M
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
347.84%138.74M
289.96%131.78M
51.93%59.09M
-5.81%36.45M
-6.97%30.98M
-16.20%33.79M
98.34%38.89M
64.22%38.70M
232.29%33.30M
7977.30%40.33M
1293.58%19.61M
200.31%23.56M
225.34%10.02M
--499.25K
--1.41M
--7.85M
--3.08M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
11.19%20.80M
10.26%20.28M
10.26%19.81M
10.26%19.34M
9.34%18.71M
10.26%18.39M
--17.97M
--17.54M
--17.11M
--16.68M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
57.78%9.51M
56.58%9.83M
165.08%9.66M
133.26%9.18M
42.84%6.03M
39.74%6.28M
-23.46%3.65M
-21.64%3.94M
-20.05%4.22M
--4.49M
--4.76M
--5.02M
--5.28M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
57.78%9.51M
56.58%9.83M
165.08%9.66M
133.26%9.18M
42.84%6.03M
39.74%6.28M
-23.46%3.65M
-21.64%3.94M
-20.05%4.22M
--4.49M
--4.76M
--5.02M
--5.28M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
11.19%20.80M
10.26%20.28M
10.26%19.81M
10.26%19.34M
9.34%18.71M
10.26%18.39M
81563.64%17.97M
67353.85%17.54M
19124.72%17.11M
12094.44%16.68M
-91.89%22.00K
--26.00K
--89.00K
--136.80K
--271.32K
----
----
Tổng nợ dài hạn
-11.01%40.26M
1.72%41.72M
27.06%44.35M
38.94%48.38M
30.13%45.24M
16.35%41.01M
629.72%34.91M
589.60%34.82M
547.96%34.76M
25663.89%35.24M
1663.23%4.78M
--5.05M
--5.37M
--136.80K
--271.32K
----
----
Tổng các khoản nợ
134.85%179.00M
131.94%173.49M
40.17%103.45M
15.38%84.82M
11.98%76.22M
-1.02%74.80M
202.56%73.80M
156.93%73.51M
342.35%68.06M
11781.28%75.57M
1353.34%24.39M
264.66%28.61M
399.50%15.39M
--636.05K
--1.68M
--7.85M
--3.08M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
36.88%955.18M
37.45%863.38M
77.41%870.92M
69.50%802.95M
50.90%697.81M
38.32%628.12M
10.89%490.91M
9.60%473.73M
7.01%462.43M
6.68%454.11M
15.56%442.69M
8644339900.00%432.22M
8643059900.00%432.15M
--425.69M
--383.06M
--5.00
--5.00
Lợi nhuận giữ lại
-127.49%-220.39M
-32.63%-181.41M
-34.21%-198.92M
14.05%-112.17M
17.77%-96.88M
-22.99%-136.78M
-148.77%-148.22M
-9.79%-130.51M
-31.40%-117.81M
-54.12%-111.21M
-1831.07%-59.58M
-14386.51%-118.87M
-32977.41%-89.66M
---72.16M
---3.09M
---820.58K
---271.05K
Vốn dự trữ
36.89%954.81M
37.46%863.01M
77.43%870.57M
69.52%802.61M
50.91%697.49M
38.33%627.82M
10.90%490.65M
9.61%473.47M
7.01%462.18M
6.68%453.85M
15.57%442.44M
10799149900.00%431.97M
10797474900.00%431.90M
--425.44M
--382.82M
--4.00
--4.00
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-83.33%1.00K
120.00%11.00K
60.00%8.00K
75.00%7.00K
50.00%6.00K
25.00%5.00K
25.00%5.00K
0.00%4.00K
0.00%4.00K
40.25%4.00K
--4.00K
--4.00K
--4.00K
--2.85K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
22.28%734.79M
38.80%681.95M
96.09%671.99M
101.27%690.77M
74.37%600.92M
43.29%491.34M
-10.55%342.69M
9.53%343.21M
0.62%344.62M
-3.01%342.89M
0.82%383.10M
38285.11%313.34M
126462.43%342.49M
--353.53M
--379.98M
---820.58K
---271.04K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI