tradingkey.logo

ChargePoint Holdings Inc

CHPT

10.370USD

+0.330+3.28%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
242.22MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-9.17%98.59M
-8.78%97.64M
-12.04%101.89M
-9.68%99.61M
-27.88%108.54M
-17.68%107.04M
-24.21%115.83M
-12.01%110.28M
38.97%150.49M
59.29%130.03M
92.62%152.83M
92.73%125.34M
92.96%108.29M
101.51%81.63M
87.16%79.34M
78.84%65.03M
60.54%56.12M
23.60%40.51M
--42.39M
--36.37M
--34.96M
--32.78M
Doanh thu
-9.17%98.59M
-8.78%97.64M
-12.04%101.89M
-9.68%99.61M
-27.88%108.54M
-17.68%107.04M
-24.21%115.83M
-12.01%110.28M
38.97%150.49M
59.29%130.03M
92.62%152.83M
92.73%125.34M
92.96%108.29M
101.51%81.63M
87.16%79.34M
78.84%65.03M
60.54%56.12M
23.60%40.51M
--42.39M
--36.37M
--34.96M
--32.78M
Chi phí doanh thu
-18.19%67.86M
-16.51%69.65M
-21.66%73.19M
-16.70%76.83M
-31.65%82.95M
-16.14%83.43M
-22.04%93.43M
-10.16%92.23M
34.65%121.37M
43.10%99.50M
93.73%119.84M
109.60%102.66M
98.79%90.14M
122.18%69.53M
84.72%61.86M
68.24%48.98M
74.88%45.34M
25.11%31.29M
--33.49M
--29.11M
--25.93M
--25.01M
Chi phí hoạt động
-8.01%157.57M
-13.03%151.48M
-25.79%156.84M
-23.40%158.91M
-30.32%171.28M
-17.04%174.18M
-8.56%211.34M
-0.56%207.44M
23.74%245.83M
22.45%209.95M
45.94%231.13M
66.15%208.62M
52.34%198.66M
96.84%171.46M
103.79%158.37M
82.09%125.56M
122.97%130.41M
39.76%87.11M
--77.71M
--68.95M
--58.49M
--62.33M
Chi phí R&D
-0.08%36.48M
-7.05%33.51M
-41.35%30.41M
-32.31%35.43M
-38.78%36.51M
-27.01%36.05M
11.00%51.86M
8.74%52.34M
15.13%59.64M
2.26%49.40M
9.91%46.72M
30.97%48.13M
28.20%51.80M
90.36%48.30M
102.94%42.51M
94.25%36.75M
135.96%40.41M
40.76%25.37M
--20.95M
--18.92M
--17.13M
--18.03M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-7.05%6.93M
-6.94%6.93M
-4.61%6.99M
2.32%7.31M
6.98%7.45M
5.56%7.45M
12.92%7.33M
17.37%7.14M
10.56%6.96M
11.95%7.05M
2.98%6.49M
-40.09%6.09M
122.22%6.30M
129.84%6.30M
140.46%6.30M
262.79%10.16M
16.81%2.83M
19.17%2.74M
--2.62M
--2.80M
--2.43M
--2.30M
Lợi nhuận hoạt động
6.01%-58.98M
19.81%-53.84M
42.47%-54.95M
38.97%-59.30M
34.18%-62.75M
15.99%-67.14M
-21.97%-95.51M
-16.67%-97.16M
-5.49%-95.33M
11.03%-79.92M
0.92%-78.31M
-37.60%-83.28M
-21.65%-90.37M
-92.78%-89.83M
-123.75%-79.03M
-85.71%-60.52M
-215.72%-74.29M
-57.68%-46.60M
---35.32M
---32.59M
---23.53M
---29.55M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-46.55%1.13M
-63.73%1.16M
-58.75%1.42M
-14.13%1.60M
15.11%2.12M
30.45%3.21M
66.51%3.44M
-1.94%1.87M
26.03%1.84M
2220.75%2.46M
7834.62%2.06M
7520.00%1.91M
5740.00%1.46M
381.82%106.00K
52.94%26.00K
38.89%25.00K
-32.43%25.00K
-90.95%22.00K
--17.00K
--18.00K
--37.00K
--243.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
4.41%6.85M
-2.65%6.44M
-67.17%2.17M
143.85%9.31M
124.20%6.56M
125.94%6.61M
122.45%6.60M
46.58%3.82M
-0.07%2.93M
213.61%2.93M
--2.97M
86766.67%2.61M
--2.93M
-37.76%933.00K
-100.00%0.00
-99.63%3.00K
-100.00%0.00
79.52%1.50M
--810.00K
--815.00K
--793.00K
--835.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---11.76M
----
-100.00%0.00
82.94%-9.83M
----
----
--2.95M
---57.60M
---28.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.05%-24.00K
130.48%16.71M
1.24%-7.23M
9.51%-10.42M
9806.17%53.00M
---54.82M
---7.32M
---11.52M
--535.00K
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-750.00%-323.00K
407.41%2.61M
-387.38%-2.30M
141.73%759.00K
-155.88%-38.00K
-248.34%-850.00K
-25.72%800.00K
-92.90%-1.82M
105.42%68.00K
228.19%573.00K
287.30%1.08M
53.43%-943.00K
-563.49%-1.25M
-100.58%-447.00K
-414.21%-575.00K
-2282.35%-2.02M
-133.57%-189.00K
18017.59%77.40M
--183.00K
---85.00K
--563.00K
---432.00K
Thu nhập trước thuế
3.29%-65.02M
20.86%-56.50M
38.91%-58.00M
52.01%-76.08M
45.94%-67.23M
10.55%-71.39M
-21.50%-94.93M
-86.68%-158.53M
-33.58%-124.35M
12.41%-79.81M
-24.28%-78.13M
-21.74%-84.92M
-9.68%-93.09M
-210.69%-91.13M
30.73%-62.87M
-71.00%-69.76M
-140.85%-84.87M
374.05%82.33M
---90.75M
---40.79M
---35.24M
---30.04M
Thuế thu nhập
-29.49%1.16M
52.45%622.00K
539.89%805.00K
579.68%1.51M
82.10%1.65M
195.55%408.00K
-134.59%-183.00K
28.73%-315.00K
330.87%905.00K
77.07%-427.00K
119.46%529.00K
-40.76%-442.00K
-703.08%-392.00K
-5000.00%-1.86M
-54280.00%-2.72M
-420.41%-314.00K
35.42%65.00K
-33.33%38.00K
---5.00K
--98.00K
--48.00K
--57.00K
Doanh thu sau thuế
3.91%-66.18M
20.44%-57.12M
37.94%-58.80M
50.96%-77.59M
45.01%-68.87M
9.56%-71.80M
-20.45%-94.75M
-87.29%-158.22M
-35.12%-125.25M
11.07%-79.39M
-30.78%-78.66M
-21.66%-84.48M
-9.14%-92.70M
-208.48%-89.27M
33.72%-60.15M
-69.83%-69.44M
-140.71%-84.94M
373.40%82.29M
---90.75M
---40.89M
---35.29M
---30.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.91%-66.18M
20.44%-57.12M
37.94%-58.80M
50.96%-77.59M
45.01%-68.87M
9.56%-71.80M
-20.45%-94.75M
-87.29%-158.22M
-35.12%-125.25M
11.07%-79.39M
-30.78%-78.66M
-21.66%-84.48M
-9.14%-92.70M
-208.48%-89.27M
33.72%-60.15M
-69.83%-69.44M
-140.71%-84.94M
373.40%82.29M
---90.75M
---40.89M
---35.29M
---30.10M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.91%-66.18M
20.44%-57.12M
37.94%-58.80M
50.96%-77.59M
45.01%-68.87M
9.56%-71.80M
-20.45%-94.75M
-87.29%-158.22M
-35.12%-125.25M
11.07%-79.39M
-30.78%-78.66M
-21.66%-84.48M
-9.14%-92.70M
-5.65%-89.27M
41.93%-60.15M
-49.01%-69.44M
9.56%-84.94M
-180.73%-84.49M
---103.59M
---46.60M
---93.91M
---30.10M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--4.29M
--12.84M
--3.96M
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.91%-66.18M
20.44%-57.12M
37.94%-58.80M
50.96%-77.59M
45.01%-68.87M
9.56%-71.80M
-20.45%-94.75M
-87.29%-158.22M
-35.12%-125.25M
11.07%-79.39M
-30.78%-78.66M
-21.66%-84.48M
-9.14%-92.70M
-5.65%-89.27M
41.93%-60.15M
-49.01%-69.44M
9.56%-84.94M
-180.73%-84.49M
---103.59M
---46.60M
---93.91M
---30.10M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1670.93%-2.85
-1367.16%-2.49
41.82%-0.13
57.62%-0.18
54.23%-0.16
25.21%-0.17
1.60%-0.23
-69.07%-0.42
-27.88%-0.35
14.99%-0.23
-26.50%-0.23
-16.44%-0.25
-1.17%-0.28
30.98%-0.27
43.59%-0.18
-47.69%-0.21
6.68%-0.27
-313.71%-0.39
---0.32
---0.14
---0.29
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1670.93%-2.85
-1367.16%-2.49
41.82%-0.13
57.62%-0.18
54.23%-0.16
25.21%-0.17
1.60%-0.23
-69.07%-0.42
-27.88%-0.35
14.99%-0.23
-26.50%-0.23
-16.44%-0.25
-1.17%-0.28
30.98%-0.27
43.59%-0.18
-47.69%-0.21
6.68%-0.27
-313.71%-0.39
---0.32
---0.14
---0.29
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI