tradingkey.logo

ChargePoint Holdings Inc

CHPT
9.790USD
-0.010-0.10%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
228.67MVốn hóa
LỗP/E TTM

ChargePoint Holdings Inc

9.790
-0.010-0.10%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của ChargePoint Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của ChargePoint Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
112 / 182
Xếp hạng tổng thể
266 / 4615
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
11.938
Giá mục tiêu
+17.03%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của ChargePoint Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
ChargePoint Holdings, Inc. is an electric vehicle (EV) charging technology solutions provider. The Company designs, develops, and markets networked electric vehicle charging system infrastructure (Networked Charging Systems), connected through cloud-based services (Cloud Services) which enables charging system owners, or hosts, to manage their Networked Charging Systems, and enable drivers to locate, reserve and authenticate Networked Charging Systems, and to transact EV charging sessions on those systems. The Company’s Networked Charging Systems, subscriptions and other offerings provide an open platform that integrates with system hardware from ChargePoint and other manufacturers, connecting systems over an intelligent network that provides real-time information about charging sessions and full control, support, and management of the Networked Charging Systems. This network also provides multiple Web-based portals for charging system owners, fleet managers, drivers, and utilities.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -0.85, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.63M, giảm 46.99% so với quý trước.
Nắm giữ bởi PRFDX
Nhà đầu tư ngôi sao PRFDX nắm giữ 1.65K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.97.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.53, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 98.59M, phản ánh mức giảm 9.17% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 3.91% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.53
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.14

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.32

Hiệu quả hoạt động

9.28

Tiềm năng tăng trưởng

4.65

Lợi nhuận cổ đông

7.27

Định giá công ty của ChargePoint Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.82, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.16. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.85, thấp hơn -6.23% so với mức đỉnh gần đây là -0.80 và cao hơn -1860.13% so với mức đáy gần đây là -16.68.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.82
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 112/182
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.82, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.56. Mức giá mục tiêu trung bình của ChargePoint Holdings Inc là 11.00, với mức cao là 20.00 và mức thấp là 9.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.82
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
11.938
Giá mục tiêu
+21.81%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

62
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
ChargePoint Holdings Inc
CHPT
11
Apple Inc
AAPL
51
GE Vernova Inc
GEV
34
Tapestry Inc
TPR
22
Avantor Inc
AVTR
21
FMC Corp
FMC
21
1
2
3
...
13

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.53, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.26. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 11.75 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.71, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.78
Thay đổi giá
-0.25

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.320
Bán
RSI(14)
39.604
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
18.506
Quá bán
ATR(14)
0.504
Biến động cao
CCI(14)
-148.659
Bán
Williams %R
87.079
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.374
Bán
StochRSI(14)
36.437
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
10.174
Bán
MA10
10.489
Bán
MA20
10.915
Bán
MA50
10.947
Bán
MA100
8.142
Mua
MA200
4.425
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.08. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 28.38%, tương ứng mức giảm 34.78% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.01M cổ phần, chiếm 4.30% tổng số cổ phần, với mức giảm 38.28% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Quantum Energy Partners, LLC
1.33M
+0.08%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.01M
-11.49%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
413.56K
-70.53%
Irish Life Investment Managers Ltd.
361.55K
-2.51%
UBS Financial Services, Inc.
331.04K
-13.53%
Millennium Management LLC
303.99K
+6467.01%
Geode Capital Management, L.L.C.
245.97K
-50.32%
Coatue Management, L.L.C.
Star Investors
154.09K
--
Goldman Sachs & Company, Inc.
124.81K
+17.35%
Invesco Capital Management LLC
Star Investors
124.14K
+26.78%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.61, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 5.63. Giá trị beta của công ty là 1.41. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.61
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.42
VaR
+7.56%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+61.64%
Biến động 240 ngày
+294.63%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.75%
120 ngày
+1522.99%
5 năm
+1522.99%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.83%
120 ngày
-22.49%
5 năm
-35.46%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.56
120 ngày
+1.44
5 năm
+0.38

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+61.64%
3 năm
+95.99%
5 năm
+98.70%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+12.96
3 năm
+0.04
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
+15.47
3 năm
+26.53
5 năm
+33.97

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+294.63%
5 năm
+152.31%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.88%
5 năm
+7.84%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+6057.96%
240 ngày
+6057.96%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.52%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+43.32%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.49%
120 ngày
+2.92%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-96.88%
60 ngày
-33.65%
120 ngày
-22.13%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
ChargePoint Holdings Inc
ChargePoint Holdings Inc
CHPT
6.14 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
nVent Electric PLC
nVent Electric PLC
NVT
8.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
JBT Marel Corp
JBT Marel Corp
JBTM
8.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Powell Industries Inc
Powell Industries Inc
POWL
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hubbell Inc
Hubbell Inc
HUBB
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI