Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-chpt
/
ChargePoint Holdings Inc
CHPT
8.970
USD
-0.090
-0.99%
Đóng cửa 07/30, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/31, 09:30 (ET)
4.14B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
ChargePoint Holdings Inc
8.970
-0.090
-0.99%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.17%
195.95M
-31.41%
224.57M
-40.22%
219.41M
4.18%
243.26M
-7.58%
261.86M
-11.30%
327.41M
-7.59%
367.01M
-50.48%
233.50M
-47.58%
283.35M
17.10%
369.13M
8.66%
397.16M
-23.71%
471.54M
-11.35%
540.58M
116.67%
315.24M
116.66%
365.49M
--
618.09M
--
609.81M
--
145.49M
--
168.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-25.17%
195.95M
-31.41%
224.57M
-40.22%
219.41M
4.18%
243.26M
-7.58%
261.86M
23.94%
327.41M
94.94%
367.01M
24.43%
233.50M
-47.58%
283.35M
-16.20%
264.16M
-48.49%
188.27M
-69.64%
187.66M
-11.35%
540.58M
116.67%
315.24M
116.66%
365.49M
--
618.09M
--
609.81M
--
145.49M
--
168.69M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
104.97M
--
208.89M
--
283.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Các khoản phải thu
-16.23%
98.69M
-22.69%
95.91M
-26.32%
111.85M
-44.83%
111.48M
-28.65%
117.80M
-24.77%
124.05M
23.39%
151.80M
83.84%
202.08M
106.76%
165.11M
117.14%
164.89M
86.11%
123.03M
157.38%
109.92M
128.60%
79.86M
116.50%
75.94M
133.43%
66.10M
--
42.71M
--
34.93M
--
35.08M
--
28.32M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-16.23%
98.69M
-22.69%
95.91M
-26.32%
111.85M
-44.83%
111.48M
-28.65%
117.80M
-24.77%
124.05M
23.39%
151.80M
83.84%
202.08M
106.76%
165.11M
117.14%
164.89M
86.11%
123.03M
157.38%
109.92M
128.60%
79.86M
116.50%
75.94M
133.43%
66.10M
--
42.71M
--
34.93M
--
35.08M
--
28.32M
Hàng tồn kho
-4.98%
212.43M
5.38%
209.26M
11.48%
221.99M
59.16%
228.52M
94.01%
223.56M
188.93%
198.58M
218.85%
199.12M
168.78%
143.58M
154.34%
115.23M
91.56%
68.73M
108.91%
62.45M
91.36%
53.42M
56.94%
45.30M
6.81%
35.88M
-2.57%
29.89M
--
27.92M
--
28.87M
--
33.59M
--
30.68M
Chi phí trả trước
-56.67%
19.92M
-63.21%
15.96M
-18.82%
41.07M
-19.06%
46.94M
-28.64%
45.98M
-10.47%
43.39M
33.07%
50.59M
125.78%
58.00M
167.99%
64.43M
32.40%
48.46M
16.28%
38.02M
16.03%
25.69M
20.78%
24.04M
203.16%
36.60M
120.66%
32.70M
--
22.14M
--
19.91M
--
12.07M
--
14.82M
Tài sản ngắn hạn khác
-44.33%
27.33M
-57.62%
20.87M
-53.87%
25.80M
-58.76%
22.71M
-9.17%
49.09M
-6.99%
49.26M
166.66%
55.92M
180.71%
55.06M
140.81%
54.05M
13139.00%
52.96M
5142.75%
20.97M
4803.75%
19.61M
5511.00%
22.44M
0.00%
400.00K
0.00%
400.00K
--
400.00K
--
400.00K
--
400.00K
--
400.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-20.62%
554.32M
-23.71%
566.57M
-24.78%
620.12M
-5.68%
652.91M
2.36%
698.29M
5.47%
742.68M
28.49%
824.45M
1.77%
692.22M
-4.22%
682.16M
51.74%
704.17M
29.73%
641.63M
-4.37%
680.19M
2.64%
712.23M
104.76%
464.06M
103.61%
494.58M
--
711.25M
--
693.91M
--
226.63M
--
242.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-15.82%
46.81M
-13.44%
50.04M
-12.55%
52.69M
-12.70%
54.91M
-11.61%
55.61M
-7.19%
57.81M
-0.56%
60.26M
6.12%
62.90M
6.34%
62.92M
3.59%
62.29M
3.85%
60.60M
11.62%
59.27M
11.72%
59.17M
16.07%
60.13M
14.83%
58.35M
--
53.10M
--
52.96M
--
51.80M
--
50.81M
-Tài sản cố định
5.73%
125.64M
6.19%
124.53M
7.43%
123.95M
7.52%
122.62M
7.51%
118.84M
10.79%
117.27M
13.52%
115.39M
16.07%
114.04M
13.50%
110.54M
11.22%
105.84M
11.79%
101.64M
19.23%
98.25M
22.41%
97.39M
--
95.17M
--
90.92M
--
82.40M
--
79.56M
--
--
--
--
-Khấu hao lũy kế
24.68%
78.83M
25.28%
74.49M
29.26%
71.26M
32.39%
67.71M
32.77%
63.23M
36.52%
59.46M
34.32%
55.13M
31.20%
51.14M
24.58%
47.62M
24.31%
43.55M
26.00%
41.05M
33.03%
38.98M
43.70%
38.23M
--
35.04M
--
32.58M
--
29.30M
--
26.60M
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.08%
289.13M
-7.00%
273.71M
-2.80%
285.96M
-5.35%
288.25M
-5.89%
289.35M
-3.94%
294.31M
0.97%
294.22M
1.49%
304.54M
-0.70%
307.47M
-5.93%
306.39M
-15.10%
291.38M
24596.46%
300.06M
25385.27%
309.65M
26706.01%
325.69M
28148.56%
343.22M
--
1.22M
--
1.22M
--
1.22M
--
1.22M
Tài sản dài hạn khác
-8.02%
7.34M
-8.43%
7.84M
-13.48%
7.56M
-11.74%
7.71M
9.87%
7.99M
20.49%
8.57M
25.21%
8.74M
34.12%
8.73M
15.82%
7.27M
18.11%
7.11M
31.07%
6.98M
29.64%
6.51M
26.00%
6.28M
-42.49%
6.02M
23.40%
5.33M
--
5.02M
--
4.98M
--
10.47M
--
4.32M
Tổng tài sản dài hạn
-2.74%
343.29M
-8.06%
331.60M
-4.68%
346.22M
-6.73%
350.87M
-6.54%
352.94M
-4.02%
360.68M
1.19%
363.21M
2.82%
376.17M
0.69%
377.66M
-4.10%
375.79M
-11.78%
358.96M
516.55%
365.84M
534.06%
375.09M
517.19%
391.84M
622.16%
406.89M
--
59.34M
--
59.16M
--
63.49M
--
56.34M
Tổng tài sản
-14.61%
897.61M
-18.60%
898.17M
-18.64%
966.34M
-6.05%
1.00B
-0.81%
1.05B
2.17%
1.10B
18.70%
1.19B
2.14%
1.07B
-2.53%
1.06B
26.18%
1.08B
10.99%
1.00B
35.74%
1.05B
44.38%
1.09B
195.01%
855.90M
201.24%
901.48M
--
770.59M
--
753.07M
--
290.12M
--
299.25M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-71.09%
10.49M
-73.62%
6.93M
-78.04%
9.01M
16.46%
30.13M
64.70%
36.30M
-21.23%
26.27M
68.25%
41.01M
0.65%
25.87M
7.45%
22.04M
136.64%
33.35M
159.15%
24.38M
386.56%
25.70M
--
20.51M
--
14.09M
--
9.41M
--
5.28M
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
6.80%
107.19M
-15.99%
95.82M
0.56%
112.08M
-2.47%
94.58M
6.67%
100.36M
38.84%
114.06M
47.67%
111.45M
36.41%
96.98M
50.24%
94.08M
43.11%
82.15M
40.70%
75.48M
91.76%
71.09M
81.71%
62.62M
21.72%
57.41M
43.77%
53.64M
--
37.07M
--
34.46M
--
47.16M
--
37.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
10.21M
--
5.83M
Nợ phải trả hoãn lại
7.82%
110.64M
5.05%
105.02M
4.37%
102.79M
7.37%
102.86M
12.84%
102.61M
12.61%
99.97M
20.23%
98.48M
14.69%
95.80M
11.06%
90.94M
15.08%
88.78M
39.12%
81.91M
74.86%
83.53M
86.67%
81.88M
88.45%
77.14M
49.30%
58.88M
--
47.77M
--
43.86M
--
40.93M
--
39.44M
Nợ ngắn hạn khác
-12.80%
121.13M
-11.32%
111.95M
-19.86%
111.79M
9.30%
132.99M
22.95%
138.91M
3.37%
126.23M
31.24%
139.50M
11.39%
121.67M
10.34%
112.98M
33.86%
122.12M
55.66%
106.29M
105.89%
109.23M
133.43%
102.39M
122.88%
91.23M
73.15%
68.28M
--
53.05M
--
43.86M
--
40.93M
--
39.44M
Tổng nợ ngắn hạn
-7.12%
304.44M
-11.03%
293.75M
-9.26%
320.01M
-5.75%
320.98M
13.67%
327.79M
16.11%
330.15M
47.95%
352.65M
42.63%
340.55M
35.49%
288.36M
50.41%
284.34M
42.36%
238.36M
86.30%
238.77M
102.89%
212.83M
60.09%
189.05M
68.66%
167.43M
--
128.16M
--
104.90M
--
118.09M
--
99.28M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7.04%
322.20M
3.76%
312.36M
4.71%
315.43M
-3.91%
302.78M
-4.72%
301.00M
-4.96%
301.05M
-4.96%
301.24M
-0.62%
315.08M
-0.69%
315.91M
1148.63%
316.78M
1231.98%
316.94M
1369.10%
317.06M
1291.17%
318.10M
-46.19%
25.37M
-53.40%
23.80M
--
21.58M
--
22.87M
--
47.15M
--
51.06M
-Nợ dài hạn
8.13%
307.84M
4.72%
297.09M
5.90%
299.41M
-3.34%
285.68M
-3.57%
284.69M
-3.81%
283.70M
-4.04%
282.72M
0.41%
295.54M
0.40%
295.24M
--
294.94M
--
294.63M
--
294.33M
--
294.07M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
24.69M
--
28.95M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-11.99%
14.36M
-12.01%
15.27M
-13.49%
16.02M
-12.49%
17.10M
-21.10%
16.31M
-20.56%
17.35M
-17.00%
18.52M
-14.01%
19.54M
-13.98%
20.67M
-13.91%
21.84M
-6.25%
22.31M
5.31%
22.73M
5.11%
24.03M
12.96%
25.37M
7.62%
23.80M
--
21.58M
--
22.87M
--
22.46M
--
22.11M
Nợ phải trả hoãn lại
2.94%
135.96M
2.07%
134.20M
4.07%
134.06M
9.39%
135.69M
15.63%
132.08M
19.70%
131.47M
38.05%
128.81M
47.58%
124.04M
51.07%
114.22M
57.66%
109.83M
49.62%
93.31M
44.92%
84.05M
40.64%
75.61M
42.48%
69.67M
47.35%
62.36M
--
58.00M
--
53.76M
--
48.90M
--
42.32M
Nợ dài hạn khác
4.74%
139.99M
7.01%
142.56M
7.04%
139.58M
9.17%
137.19M
15.71%
133.65M
20.17%
133.23M
38.23%
130.41M
47.62%
125.67M
50.60%
115.50M
44.41%
110.86M
-2.24%
94.34M
-0.82%
85.13M
-45.59%
76.70M
-38.93%
76.77M
50.36%
96.50M
--
85.83M
--
140.97M
--
125.71M
--
64.18M
Tổng nợ dài hạn
6.52%
474.58M
4.81%
466.96M
5.18%
465.35M
-0.16%
451.90M
0.35%
445.52M
1.11%
445.53M
4.44%
442.45M
8.91%
452.62M
8.45%
443.99M
267.69%
440.63M
185.00%
423.63M
286.90%
415.57M
149.89%
409.40M
-30.67%
119.84M
28.99%
148.64M
--
107.41M
--
163.83M
--
172.86M
--
115.24M
Tổng các khoản nợ
0.74%
779.02M
-1.93%
760.70M
-1.23%
785.36M
-2.56%
772.89M
5.59%
773.31M
7.00%
775.69M
20.11%
795.10M
21.22%
793.17M
17.70%
732.34M
134.71%
724.97M
109.44%
661.99M
177.76%
654.34M
131.54%
622.22M
6.17%
308.88M
47.35%
316.08M
--
235.58M
--
268.73M
--
290.94M
--
214.51M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.56%
2.07B
4.92%
2.05B
5.04%
2.03B
21.46%
2.00B
25.81%
1.98B
28.13%
1.96B
33.05%
1.93B
16.54%
1.65B
13.57%
1.58B
11.80%
1.53B
8.56%
1.45B
16.22%
1.41B
28.29%
1.39B
2078.72%
1.37B
2220.86%
1.34B
--
1.22B
--
1.08B
--
62.74M
--
57.62M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
615.70M
--
615.76M
Lợi nhuận giữ lại
-15.56%
-1.95B
-17.16%
-1.89B
-20.60%
-1.83B
-28.91%
-1.76B
-36.40%
-1.69B
-39.56%
-1.61B
-40.95%
-1.52B
-37.01%
-1.36B
-37.21%
-1.24B
-42.52%
-1.16B
-43.46%
-1.08B
-45.68%
-993.62M
-50.88%
-900.92M
-523748.39%
-811.65M
-2684046.43%
-751.50M
--
-682.06M
--
-597.13M
--
155.00K
--
28.00K
Vốn dự trữ
4.56%
2.07B
4.92%
2.05B
5.04%
2.03B
21.46%
2.00B
25.81%
1.98B
28.13%
1.96B
33.05%
1.93B
16.54%
1.65B
13.57%
1.58B
11.80%
1.53B
8.56%
1.45B
16.22%
1.41B
28.29%
1.39B
2078.74%
1.37B
2220.88%
1.34B
--
1.22B
--
1.08B
--
62.74M
--
57.62M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
70.44%
-5.32M
-59.69%
-25.43M
21.52%
-15.15M
-37.43%
-15.95M
-52.63%
-18.00M
2.80%
-15.93M
44.93%
-19.30M
60.01%
-11.61M
44.27%
-11.79M
-99.34%
-16.38M
-9222.87%
-35.05M
-19450.00%
-29.02M
-13161.73%
-21.16M
98.79%
-8.22M
99.94%
-376.00K
--
150.00K
--
162.00K
--
-679.41M
--
-588.66M
Tổng vốn chủ sở hữu
-57.33%
118.59M
-58.05%
137.47M
-53.90%
180.98M
-16.11%
230.89M
-15.13%
277.92M
-7.69%
327.68M
15.94%
392.56M
-29.74%
275.22M
-29.59%
327.48M
-35.10%
354.99M
-42.16%
338.59M
-26.79%
391.69M
-3.97%
465.09M
66485.19%
547.01M
590.83%
585.40M
--
535.01M
--
484.34M
--
-824.00K
--
84.74M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký