tradingkey.logo

ChargePoint Holdings Inc

CHPT

8.970USD

-0.090-0.99%
Đóng cửa 07/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.14BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
47.29%-32.97M
93.53%-2.68M
68.46%-30.56M
40.75%-51.16M
40.00%-62.54M
17.75%-41.45M
-16.76%-96.89M
-37.40%-86.36M
-47.20%-104.25M
-4.79%-50.40M
-73.29%-82.98M
-165.65%-62.85M
-88.66%-70.82M
-129.84%-48.09M
-129.64%-47.88M
-53.88%-23.66M
-8.20%-37.54M
---20.93M
---20.85M
---15.38M
---34.69M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.44%-57.12M
37.94%-58.80M
50.96%-77.59M
45.01%-68.87M
9.56%-71.80M
-20.45%-94.75M
-87.28%-158.22M
-35.12%-125.25M
11.07%-79.39M
-30.78%-78.66M
-21.65%-84.48M
-9.14%-92.70M
-208.48%-89.27M
33.72%-60.15M
-69.83%-69.44M
-140.71%-84.94M
373.40%82.29M
---90.75M
---40.89M
---35.29M
---30.10M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-6.94%6.93M
-4.63%6.99M
2.34%7.31M
6.98%7.45M
5.56%7.45M
12.92%7.33M
17.35%7.14M
11.33%6.96M
13.39%7.05M
3.00%6.49M
-40.09%6.09M
120.67%6.26M
126.92%6.22M
140.42%6.30M
265.53%10.16M
16.81%2.83M
21.44%2.74M
--2.62M
--2.78M
--2.43M
--2.26M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.94M
---370.00K
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-101.28%-135.00K
311.13%11.45M
-86.88%6.07M
-82.05%5.56M
87.21%10.57M
-61.17%2.79M
464.16%46.25M
376.45%30.96M
173.76%5.64M
32.46%7.17M
369.32%8.20M
317.61%6.50M
102.75%2.06M
162.91%5.42M
-269.49%-3.04M
-14.13%1.56M
-6569.52%-74.92M
--2.06M
--1.80M
--1.81M
--1.16M
Thay đổi trong vốn lưu động
67.39%-9.90M
50.34%26.76M
100.76%190.00K
58.78%-14.07M
50.66%-30.36M
260.32%17.80M
35.18%-24.94M
-266.00%-34.13M
-1041.78%-61.52M
-333.87%-11.10M
-957.75%-38.48M
-151.30%-9.32M
-141.51%-5.39M
-45.31%4.75M
-152.46%-3.64M
512.54%18.17M
73.40%-2.23M
--8.68M
--6.94M
--2.97M
---8.39M
-Thay đổi các khoản phải thu
-100.27%-13.00K
-60.08%11.10M
-102.78%-1.37M
107.40%2.85M
340.23%4.78M
162.94%27.82M
446.28%49.26M
-27.56%-38.57M
66.49%-1.99M
-274.27%-44.20M
24.83%-14.22M
-293.25%-30.24M
-18665.63%-5.94M
-74.66%-11.81M
-208.43%-18.92M
-210.25%-7.69M
-99.65%32.00K
---6.76M
---6.13M
--6.97M
--9.21M
-Thay đổi hàng tồn kho
111.27%2.82M
-27.75%7.16M
104.93%4.22M
92.29%-3.45M
52.99%-24.98M
206.53%9.91M
-624.85%-85.66M
-432.53%-44.77M
-440.44%-53.14M
-69.45%-9.30M
-456.93%-11.82M
-1257.99%-8.41M
-300.90%-9.83M
-52.05%-5.49M
-246.14%-2.12M
121.77%726.00K
219.60%4.89M
---3.61M
--1.45M
---3.33M
---4.09M
-Thay đổi chi phí trả trước
-271.76%-10.70M
-35.11%8.52M
-69.34%1.91M
-195.76%-5.28M
83.90%-2.88M
199.23%13.14M
142.19%6.23M
1546.27%5.51M
-73.61%-17.88M
-161.54%-13.24M
-54.55%-14.77M
110.60%335.00K
-67.03%-10.30M
-862.36%-5.06M
-89.08%-9.55M
-48.73%-3.16M
-409.17%-6.17M
---526.00K
---5.05M
---2.12M
---1.21M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
72.54%-2.00M
99.93%-24.00K
-187.35%-4.57M
-118.73%-8.19M
-163.39%-7.28M
-241.32%-33.06M
-31.45%5.24M
333.10%43.70M
7.54%11.49M
-8.50%23.39M
-44.57%7.64M
23.94%10.09M
37.01%10.68M
216.76%25.57M
204.73%13.78M
192.63%8.14M
337.54%7.80M
--8.07M
--4.52M
--2.78M
--1.78M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
47.29%-32.97M
93.53%-2.68M
68.46%-30.56M
40.75%-51.16M
40.00%-62.54M
17.75%-41.45M
-16.76%-96.89M
-37.40%-86.36M
-47.20%-104.25M
-4.79%-50.40M
-73.29%-82.98M
-165.65%-62.85M
-88.66%-70.82M
-129.84%-48.09M
-129.64%-47.88M
-53.88%-23.66M
-8.20%-37.54M
---20.93M
---20.85M
---15.38M
---34.69M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-69.43%1.06M
-59.25%1.94M
-40.86%2.83M
-5.05%3.83M
-40.62%3.47M
7.51%4.75M
-9.03%4.79M
-28.95%4.04M
83.07%5.84M
1.73%4.42M
23.25%5.27M
55.67%5.68M
-22.91%3.19M
69.04%4.35M
44.90%4.28M
14.42%3.65M
49.28%4.14M
--2.57M
--2.95M
--3.19M
--2.77M
Chi phí vốn
-69.43%1.06M
-59.25%1.94M
-40.86%2.83M
-5.05%3.83M
-40.62%3.47M
7.51%4.75M
-9.03%4.79M
-28.95%4.04M
83.07%5.84M
1.73%4.42M
23.25%5.27M
55.67%5.68M
-22.91%3.19M
69.04%4.35M
44.90%4.28M
14.42%3.65M
49.28%4.14M
--2.57M
--2.95M
--3.19M
--2.77M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-69.43%1.06M
-59.25%1.94M
-40.86%2.83M
-5.05%3.83M
-40.62%3.47M
7.51%4.75M
-9.03%4.79M
-28.95%4.04M
83.07%5.84M
1.73%4.42M
23.25%5.27M
55.67%5.68M
-22.91%3.19M
69.04%4.35M
44.90%4.28M
14.42%3.65M
49.28%4.14M
--2.57M
--2.95M
--3.19M
--2.77M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---2.76M
---1.00K
---205.33M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--105.00M
--105.00M
--75.00M
---284.83M
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--4.61M
--42.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
69.43%-1.06M
59.25%-1.94M
40.86%-2.83M
5.05%-3.83M
-103.50%-3.47M
-104.73%-4.75M
-106.88%-4.79M
98.61%-4.04M
1767.68%99.16M
2413.76%100.58M
133.27%69.73M
-7859.37%-290.52M
-43.69%-5.95M
-69.08%-4.35M
-7002.85%-209.60M
-356.86%-3.65M
-110.44%-4.14M
---2.57M
---2.95M
--1.42M
--39.63M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
133.88%2.44M
108.53%12.14M
-96.00%9.47M
-85.40%5.88M
-95.61%1.04M
-89.38%5.82M
1547.08%236.65M
7784.34%40.29M
-92.16%23.76M
2127.45%54.86M
155.02%14.37M
-98.56%511.00K
-40.09%303.12M
1383.73%2.46M
66.59%5.63M
-71.50%35.60M
113350.22%505.99M
--166.00K
--3.38M
--124.92M
--446.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
921.16%296.04M
--0.00
--0.00
--0.00
---36.05M
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-63.46%1.29M
--10.01M
-97.35%6.16M
-97.29%1.02M
-84.88%3.52M
-100.00%0.00
--232.40M
--37.70M
--23.31M
--49.45M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--3.08M
--92.43M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
59.91%1.10M
105.15%10.96M
----
----
-2.28%686.00K
117.56%5.34M
----
--4.69M
-81.09%702.00K
272.53%2.46M
60.49%1.76M
-100.00%0.00
--3.71M
--659.00K
--1.10M
--446.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
2689.47%530.00K
409.54%6.35M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
850.00%19.00K
704.52%1.25M
41.05%44.27M
--73.32M
--2.00K
--155.00K
--31.39M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
146.27%1.15M
-54.81%2.14M
149.27%3.30M
88.12%4.86M
-648.12%-2.48M
12.65%4.73M
-350.80%-6.70M
405.68%2.58M
-81.05%453.00K
140.87%4.20M
38.35%2.67M
104.90%511.00K
-99.49%2.39M
149.10%1.74M
476.61%1.93M
---10.43M
--468.72M
---3.55M
---513.00K
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
133.88%2.44M
108.53%12.14M
-96.00%9.47M
-85.40%5.88M
-95.61%1.04M
-89.38%5.82M
1547.08%236.65M
7784.34%40.29M
-92.16%23.76M
2127.45%54.86M
155.02%14.37M
-98.56%511.00K
-40.09%303.12M
1383.73%2.46M
66.59%5.63M
-71.50%35.60M
113350.22%505.99M
--166.00K
--3.38M
--124.92M
--446.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-37.13%224.97M
-44.69%219.81M
-7.67%243.66M
-6.85%292.26M
21.47%357.81M
110.64%397.41M
40.33%263.90M
-42.00%313.75M
-6.68%294.56M
-48.43%188.67M
-69.59%188.06M
-11.34%540.98M
116.35%315.63M
116.38%365.89M
226.32%618.49M
677.53%610.21M
99.43%145.89M
--169.09M
--189.54M
--78.48M
--73.15M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
56.34%-28.62M
113.03%5.16M
-117.87%-23.85M
2.51%-48.60M
-441.68%-65.55M
-137.40%-39.60M
21751.55%133.51M
85.88%-49.85M
-91.49%19.18M
310.70%105.89M
100.24%611.00K
-4362.33%-352.92M
-51.47%225.35M
-116.60%-50.26M
-1135.56%-252.60M
-92.54%8.28M
8616.31%464.32M
---23.20M
---20.44M
--111.06M
--5.33M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
609.26%2.97M
-403.08%-2.36M
105.00%73.00K
101.17%517.00K
-214.09%-583.00K
-7.80%780.00K
-187.20%-1.46M
501.56%257.00K
150.95%511.00K
405.42%846.00K
31.54%-508.00K
-392.31%-64.00K
-14428.57%-1.00M
-316.41%-277.00K
-3126.09%-742.00K
-114.13%-13.00K
112.50%7.00K
--128.00K
---23.00K
--92.00K
---56.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-32.82%196.35M
-37.13%224.97M
-44.69%219.81M
-7.67%243.66M
-6.85%292.26M
21.47%357.81M
110.64%397.41M
40.33%263.90M
-42.00%313.75M
-6.68%294.56M
-48.43%188.67M
-69.59%188.06M
-11.34%540.98M
116.35%315.63M
116.38%365.89M
226.32%618.49M
677.53%610.21M
--145.89M
--169.09M
--189.54M
--78.48M
Dòng tiền tự do
48.45%-34.03M
90.00%-4.62M
67.16%-33.39M
39.16%-55.00M
40.04%-66.01M
15.71%-46.21M
-15.22%-101.68M
-31.90%-90.39M
-48.74%-110.08M
-4.53%-54.82M
-69.19%-88.25M
-150.95%-68.53M
-77.58%-74.01M
-123.19%-52.44M
-119.14%-52.16M
-47.10%-27.31M
-11.24%-41.68M
---23.50M
---23.80M
---18.57M
---37.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI