Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cgnt
/
Cognyte Software Ltd
CGNT
9.148
USD
+0.118
+1.30%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
666.67M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cognyte Software Ltd
9.148
+0.118
+1.30%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
15.52%
95.55M
12.92%
94.50M
12.10%
89.00M
9.55%
84.41M
12.90%
82.71M
14.24%
83.69M
11.42%
79.39M
-5.00%
77.05M
-15.24%
73.27M
-41.37%
73.26M
-39.80%
71.25M
-30.08%
81.11M
-24.66%
86.44M
0.76%
124.96M
4.76%
118.36M
--
115.99M
--
114.73M
--
124.02M
--
112.98M
Doanh thu
15.52%
95.55M
12.92%
94.50M
12.10%
89.00M
9.55%
84.41M
12.90%
82.71M
14.24%
83.69M
11.42%
79.39M
-5.00%
77.05M
-15.24%
73.27M
-41.37%
73.26M
-39.80%
71.25M
-30.08%
81.11M
-24.66%
86.44M
0.76%
124.96M
4.76%
118.36M
--
115.99M
--
114.73M
--
124.02M
--
112.98M
Chi phí doanh thu
12.28%
27.40M
3.96%
27.51M
12.62%
27.20M
2.74%
24.86M
3.47%
24.41M
-6.97%
26.46M
-11.54%
24.15M
-19.14%
24.20M
-32.71%
23.59M
-19.73%
28.44M
-16.10%
27.30M
-8.71%
29.93M
5.87%
35.05M
-5.32%
35.43M
5.01%
32.53M
--
32.78M
--
33.11M
--
37.42M
--
30.98M
Chi phí hoạt động
9.95%
93.39M
8.07%
93.81M
4.57%
90.45M
5.72%
85.60M
4.92%
84.95M
-12.20%
86.80M
-10.00%
86.49M
-23.31%
80.97M
-29.16%
80.96M
-25.26%
98.86M
-13.38%
96.10M
-5.66%
105.58M
6.26%
114.28M
7.27%
132.27M
12.42%
110.94M
--
111.92M
--
107.55M
--
123.31M
--
98.69M
Chi phí R&D
8.65%
29.10M
3.85%
28.08M
7.06%
27.19M
-3.70%
26.10M
-3.21%
26.78M
-15.51%
27.04M
-22.41%
25.40M
-27.94%
27.10M
-27.15%
27.67M
-16.99%
32.00M
-7.86%
32.73M
4.65%
37.61M
13.90%
37.98M
5.53%
38.55M
12.19%
35.53M
--
35.94M
--
33.34M
--
36.53M
--
31.67M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-14.90%
2.79M
-5.82%
3.27M
-8.19%
3.21M
11.16%
3.90M
-2.03%
3.27M
-23.70%
3.47M
-20.84%
3.49M
-25.75%
3.51M
-23.36%
3.34M
-6.69%
4.55M
-0.63%
4.41M
-1.77%
4.73M
-39.00%
4.36M
-31.56%
4.87M
-21.62%
4.44M
--
4.81M
--
7.15M
--
7.12M
--
5.66M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
-114.99%
-704.00K
--
--
--
--
--
--
3251.68%
4.70M
39.93%
-170.00K
--
--
--
--
--
-149.00K
--
-283.00K
--
-33.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
196.42%
2.15M
122.42%
697.00K
79.61%
-1.45M
69.62%
-1.19M
70.98%
-2.23M
87.86%
-3.11M
71.44%
-7.10M
83.98%
-3.92M
72.36%
-7.69M
-250.04%
-25.60M
-435.08%
-24.85M
-700.56%
-24.47M
-487.43%
-27.84M
-1124.37%
-7.31M
-48.10%
7.42M
--
4.08M
--
7.18M
--
714.00K
--
14.29M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.85%
658.00K
23.80%
697.00K
18.07%
673.00K
35.03%
532.00K
53.93%
568.00K
134.58%
563.00K
193.81%
570.00K
104.15%
394.00K
151.02%
369.00K
228.77%
240.00K
397.44%
194.00K
359.52%
193.00K
539.13%
147.00K
-57.56%
73.00K
-82.43%
39.00K
--
42.00K
--
23.00K
--
172.00K
--
222.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
430.00%
53.00K
925.00%
41.00K
900.00%
20.00K
314.29%
29.00K
233.33%
10.00K
-98.11%
4.00K
-99.66%
2.00K
-97.94%
7.00K
-99.33%
3.00K
19.10%
212.00K
7350.00%
596.00K
5566.67%
340.00K
11125.00%
449.00K
270.83%
178.00K
-84.91%
8.00K
--
6.00K
--
4.00K
--
48.00K
--
53.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.67M
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
-100.00%
0.00
-116.29%
-704.00K
89.08%
-199.00K
-104.48%
-37.00K
-95.98%
255.00K
474.20%
4.32M
5.89%
-1.82M
121.66%
826.00K
-45.97%
6.34M
-556.25%
-1.16M
9.36%
-1.94M
63.85%
-3.81M
4011.67%
11.73M
97.85%
-176.00K
--
-2.14M
--
-10.55M
--
-300.00K
--
-8.20M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
717.74%
1.52M
55.95%
-1.63M
-104.68%
-270.00K
10.26%
86.00K
-80.30%
186.00K
-191.28%
-3.70M
365.73%
5.78M
109.43%
78.00K
-64.89%
944.00K
380.21%
4.05M
245.88%
1.24M
-50.36%
-827.00K
201.12%
2.69M
11.40%
-1.45M
-112.35%
-850.00K
--
-550.00K
--
893.00K
--
-1.63M
--
6.88M
Thu nhập trước thuế
380.41%
4.28M
95.41%
-275.00K
-149.55%
-1.77M
84.82%
-801.00K
72.54%
-1.53M
60.54%
-5.99M
114.18%
3.57M
80.73%
-5.28M
81.01%
-5.56M
-628.87%
-15.18M
-491.95%
-25.16M
-2023.03%
-27.38M
-1092.50%
-29.26M
11.24%
2.87M
-51.15%
6.42M
--
1.42M
--
-2.45M
--
2.58M
--
13.14M
Thuế thu nhập
99.37%
4.14M
98.57%
-59.00K
130.48%
794.00K
-98.33%
54.00K
11.02%
2.08M
-137.86%
-4.11M
-258.65%
-2.60M
937.18%
3.24M
1284.44%
1.87M
-24.50%
10.87M
-43.61%
1.64M
-18.32%
312.00K
-83.72%
135.00K
585.96%
14.39M
-26.65%
2.91M
--
382.00K
--
829.00K
--
-2.96M
--
3.97M
Doanh thu sau thuế
103.94%
142.00K
88.49%
-216.00K
-141.50%
-2.56M
89.96%
-855.00K
51.51%
-3.60M
92.79%
-1.88M
123.03%
6.17M
69.26%
-8.51M
74.74%
-7.43M
-126.08%
-26.05M
-864.11%
-26.80M
-2757.97%
-27.70M
-795.49%
-29.40M
-307.88%
-11.52M
-61.76%
3.51M
--
1.04M
--
-3.28M
--
5.54M
--
9.17M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
103.94%
142.00K
88.49%
-216.00K
-141.50%
-2.56M
89.96%
-855.00K
51.51%
-3.60M
92.79%
-1.88M
123.03%
6.17M
69.26%
-8.51M
74.74%
-7.43M
-126.08%
-26.05M
-864.11%
-26.80M
-2757.97%
-27.70M
-795.49%
-29.40M
-307.88%
-11.52M
-61.76%
3.51M
--
1.04M
--
-3.28M
--
5.54M
--
9.17M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-25.92%
1.12M
37.31%
1.01M
27.37%
1.21M
18.31%
1.08M
14.33%
1.52M
-30.01%
737.00K
-3.16%
950.00K
-22.58%
912.00K
36.84%
1.33M
15.84%
1.05M
-24.07%
981.00K
-11.23%
1.18M
-12.39%
969.00K
-24.19%
909.00K
-3.80%
1.29M
--
1.33M
--
1.11M
--
1.20M
--
1.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
80.83%
-981.00K
53.02%
-1.23M
-172.22%
-3.77M
79.48%
-1.93M
41.54%
-5.12M
90.36%
-2.61M
118.80%
5.22M
67.35%
-9.43M
71.18%
-8.75M
-118.02%
-27.10M
-1353.88%
-27.79M
-10031.23%
-28.87M
-591.91%
-30.37M
-386.19%
-12.43M
-71.70%
2.22M
--
-285.00K
--
-4.39M
--
4.34M
--
7.83M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
80.83%
-981.00K
53.02%
-1.23M
-172.22%
-3.77M
79.48%
-1.93M
41.54%
-5.12M
90.36%
-2.61M
118.80%
5.22M
67.35%
-9.43M
71.18%
-8.75M
-118.02%
-27.10M
-1353.88%
-27.79M
-10031.23%
-28.87M
-591.91%
-30.37M
-386.19%
-12.43M
-71.70%
2.22M
--
-285.00K
--
-4.39M
--
4.34M
--
7.83M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
81.15%
-0.01
53.99%
-0.02
-170.61%
-0.05
79.96%
-0.03
43.29%
-0.07
90.67%
-0.04
118.19%
0.07
68.50%
-0.13
71.84%
-0.13
-113.20%
-0.39
-1332.28%
-0.41
-9844.99%
-0.43
-576.88%
-0.45
-408.78%
-0.19
-72.18%
0.03
--
0.00
--
-0.07
--
0.06
--
0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
81.15%
-0.01
53.99%
-0.02
-171.00%
-0.05
79.96%
-0.03
43.29%
-0.07
90.67%
-0.04
118.09%
0.07
68.50%
-0.13
71.84%
-0.13
-113.20%
-0.39
-1340.89%
-0.41
-9844.99%
-0.43
-576.88%
-0.45
-408.78%
-0.19
-72.37%
0.03
--
0.00
--
-0.07
--
0.06
--
0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký