tradingkey.logo

Cognyte Software Ltd

CGNT

9.150USD

+0.120+1.33%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
666.84MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
3.89%102.64M
51.35%112.72M
46.75%101.77M
26.60%91.74M
44.38%98.80M
42.99%74.48M
22.05%69.35M
44.16%72.47M
-35.63%68.43M
-68.05%52.09M
-17.22%56.82M
-26.37%50.27M
53.93%106.32M
95.75%163.02M
--68.65M
-66.91%68.27M
--69.07M
--83.28M
--206.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
3.89%102.64M
51.35%112.72M
105.21%101.77M
89.27%91.74M
122.03%98.80M
115.38%74.48M
16.30%49.59M
47.40%48.47M
-51.52%44.50M
-77.34%34.58M
-19.66%42.64M
-33.99%32.88M
67.78%91.79M
94.21%152.59M
--53.08M
-73.51%49.81M
--54.71M
--78.57M
--188.06M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
39.33%19.76M
38.02%24.00M
64.76%23.93M
67.79%17.51M
-8.92%14.18M
-5.81%17.39M
1.16%14.53M
121.39%10.43M
--15.57M
1.21%18.46M
--14.36M
--4.71M
--18.24M
Các khoản phải thu
20.91%120.07M
-4.75%116.31M
7.68%135.72M
-8.30%100.45M
-13.24%99.31M
-6.55%122.12M
-14.03%126.04M
-33.79%109.54M
-38.28%114.46M
-36.90%130.68M
-22.20%146.61M
-7.75%165.44M
1.41%185.47M
6.04%207.11M
--188.45M
-8.47%179.34M
--182.88M
--195.32M
--195.93M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
25.78%113.27M
-3.43%109.37M
10.79%122.50M
-6.39%91.56M
-13.11%90.06M
0.05%113.26M
-11.02%110.57M
-26.62%97.81M
-34.67%103.64M
-36.83%113.20M
-27.45%124.26M
-16.07%133.29M
-1.30%158.64M
2.40%179.20M
--171.28M
-4.05%158.81M
--160.73M
--175.00M
--165.51M
-Các khoản phải thu khác
-26.50%6.80M
-21.65%6.94M
-14.55%13.22M
-24.24%8.88M
-14.52%9.25M
-49.31%8.86M
-30.78%15.47M
-63.52%11.73M
-59.67%10.82M
-37.38%17.48M
30.13%22.35M
56.61%32.15M
21.06%26.82M
37.36%27.91M
--17.18M
-32.54%20.53M
--22.16M
--20.32M
--30.43M
Hàng tồn kho
-18.81%18.18M
-22.76%18.99M
-21.13%19.27M
-13.24%23.15M
-13.77%22.39M
-2.69%24.58M
0.56%24.43M
25.23%26.68M
41.41%25.96M
75.85%25.26M
60.43%24.29M
32.42%21.31M
34.59%18.36M
-1.21%14.37M
--15.14M
20.51%16.09M
--13.64M
--14.54M
--13.35M
Chi phí trả trước
12.10%37.59M
7.44%37.75M
-15.05%31.60M
3.16%33.49M
-4.98%33.53M
-10.69%35.13M
21.84%37.20M
-7.25%32.46M
-2.33%35.29M
23.05%39.34M
-0.15%30.53M
-1.23%35.00M
-3.55%36.13M
6.39%31.97M
--30.58M
3.51%35.44M
--37.46M
--30.05M
--34.23M
Tài sản ngắn hạn khác
-96.59%284.00K
-95.60%381.00K
26.36%5.49M
79.07%7.81M
97.51%8.33M
98.81%8.67M
-1.14%4.35M
-1.22%4.36M
470.14%4.22M
21.18%4.36M
-58.96%4.40M
-59.17%4.42M
-96.79%740.00K
-86.70%3.60M
--10.72M
-65.79%10.81M
--23.03M
--27.04M
--31.62M
Tổng tài sản ngắn hạn
6.25%278.76M
7.99%286.15M
12.43%293.85M
4.53%256.64M
5.64%262.36M
5.27%264.98M
-19.00%261.37M
-11.18%245.51M
-28.43%248.36M
-40.07%251.72M
2.92%322.69M
-10.81%276.43M
6.42%347.01M
19.94%420.06M
--313.54M
-35.62%309.95M
--326.09M
--350.24M
--481.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
13.53%64.89M
9.13%63.53M
66.24%62.57M
53.46%61.82M
35.75%57.15M
34.04%58.22M
-17.12%37.64M
-19.74%40.28M
-18.86%42.10M
-22.26%43.43M
-22.36%45.41M
-16.01%50.19M
-17.44%51.89M
-19.87%55.87M
--58.49M
-18.68%59.76M
--62.85M
--69.72M
--73.48M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-0.30%126.25M
-0.53%126.15M
-0.52%126.23M
-0.61%126.36M
-0.37%126.64M
-0.25%126.82M
8.82%126.89M
-20.86%127.13M
-21.12%127.10M
-21.23%127.14M
-27.89%116.61M
-1.06%160.63M
-1.17%161.14M
-1.28%161.40M
--161.70M
-1.15%162.34M
--163.05M
--163.48M
--164.24M
Tài sản dài hạn khác
0.06%21.60M
-0.34%21.99M
8.64%21.40M
7.60%22.21M
5.70%21.59M
6.15%22.06M
-12.63%19.70M
-22.31%20.64M
-25.35%20.43M
-23.80%20.78M
-36.53%22.55M
-28.17%26.57M
-33.86%27.36M
-39.89%27.28M
--35.53M
-20.88%36.98M
--41.37M
--45.38M
--46.74M
Tổng tài sản dài hạn
3.58%212.74M
2.20%211.67M
14.10%210.21M
11.88%210.38M
8.30%205.38M
8.23%207.10M
-0.18%184.23M
-20.78%188.05M
-21.11%189.63M
-21.75%191.35M
-27.82%184.57M
-8.38%237.38M
-10.06%240.39M
-12.22%244.54M
--255.72M
-8.92%259.08M
--267.27M
--278.58M
--284.46M
Tổng tài sản
5.08%491.50M
5.45%497.82M
13.12%504.06M
7.72%467.02M
6.79%467.74M
6.55%472.08M
-12.16%445.59M
-15.62%433.56M
-25.44%437.99M
-33.33%443.08M
-10.89%507.25M
-9.70%513.81M
-1.00%587.40M
5.69%664.61M
--569.25M
-25.70%569.03M
--593.36M
--628.82M
--765.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
16.21%96.78M
14.33%86.69M
1.76%83.52M
-1.77%75.11M
2.96%83.28M
-3.16%75.83M
8.82%82.07M
-3.42%76.47M
-19.54%80.89M
-21.53%78.30M
-10.98%75.42M
-7.81%79.18M
0.55%100.54M
8.81%99.77M
--84.73M
-2.42%85.88M
--100.00M
--91.69M
--88.01M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--50.00M
--20.00M
--50.00M
157.92%100.00M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--38.77M
--7.03M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--50.00M
--20.00M
--50.00M
157.92%100.00M
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--38.77M
--7.03M
Nợ phải trả hoãn lại
-9.88%86.80M
14.58%107.45M
7.31%113.44M
-6.92%91.41M
-5.24%96.31M
-1.16%93.78M
46.49%105.71M
12.12%98.21M
23.71%101.64M
14.10%94.88M
-24.07%72.17M
-9.39%87.59M
-26.51%82.16M
-34.53%83.16M
--95.04M
-20.86%96.67M
--111.80M
--127.01M
--122.15M
Nợ ngắn hạn khác
-9.88%86.80M
14.58%107.45M
7.31%113.44M
-6.92%91.41M
-5.24%96.31M
-1.16%93.78M
46.49%105.71M
12.12%98.21M
23.71%101.64M
14.10%94.88M
-24.07%72.17M
-9.39%87.59M
-26.51%82.16M
-34.53%83.16M
--95.04M
-20.86%96.67M
--111.80M
--127.01M
--122.15M
Tổng nợ ngắn hạn
5.60%208.84M
15.17%219.36M
9.17%225.39M
-1.67%192.44M
-0.06%197.77M
-1.75%190.47M
-14.72%206.45M
-10.35%195.72M
-26.64%197.88M
-39.34%193.86M
12.83%242.09M
-0.83%218.32M
7.25%269.73M
6.88%319.60M
--214.56M
-12.11%220.14M
--251.50M
--299.03M
--250.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
16.15%31.38M
6.64%29.81M
463.67%30.82M
311.08%29.50M
203.62%27.02M
169.58%27.95M
-54.83%5.47M
-48.20%7.18M
-41.81%8.90M
-39.65%10.37M
-37.51%12.10M
-33.15%13.85M
365.17%15.29M
-28.82%17.18M
--19.37M
--20.72M
--3.29M
--24.14M
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
16.15%31.38M
6.64%29.81M
463.67%30.82M
311.08%29.50M
203.62%27.02M
169.58%27.95M
-54.83%5.47M
-48.20%7.18M
-41.81%8.90M
-39.65%10.37M
-37.51%12.10M
-33.15%13.85M
365.17%15.29M
-28.82%17.18M
--19.37M
--20.72M
--3.29M
--24.14M
----
Nợ phải trả hoãn lại
19.39%26.11M
-22.12%22.87M
29.10%18.72M
43.83%20.00M
57.82%21.87M
104.16%29.36M
32.17%14.50M
13.82%13.90M
3.43%13.86M
-0.95%14.38M
-28.83%10.97M
-29.67%12.21M
-37.84%13.40M
-34.11%14.52M
--15.41M
-17.02%17.37M
--21.55M
--22.04M
--20.93M
Nợ dài hạn khác
20.76%34.36M
-17.38%30.54M
7.94%26.07M
7.60%26.82M
12.25%28.45M
41.92%36.97M
11.11%24.16M
5.84%24.93M
4.24%25.35M
2.98%26.05M
-17.00%21.74M
-13.97%23.55M
-21.50%24.32M
-19.02%25.29M
--26.19M
-31.92%27.37M
--30.98M
--31.23M
--40.21M
Tổng nợ dài hạn
16.41%66.87M
-8.26%61.36M
80.77%59.03M
65.58%58.32M
53.98%57.44M
69.54%66.88M
-12.27%32.66M
-13.83%35.22M
-13.61%37.31M
-14.09%39.45M
-23.69%37.22M
-20.44%40.88M
-23.57%43.18M
-22.72%45.92M
--48.78M
-18.24%51.38M
--56.49M
--59.42M
--62.84M
Tổng các khoản nợ
8.03%275.70M
9.08%280.72M
18.95%284.42M
8.58%250.76M
8.51%255.21M
10.31%257.35M
-14.40%239.10M
-10.90%230.94M
-24.84%235.19M
-36.17%233.30M
6.07%279.31M
-4.54%259.19M
1.60%312.91M
1.97%365.52M
--263.33M
-13.34%271.52M
--307.99M
--358.45M
--313.32M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.66%379.30M
5.36%374.13M
5.05%368.86M
4.75%364.05M
5.28%358.99M
4.91%355.10M
5.14%351.12M
5.59%347.56M
5.69%340.99M
6.87%338.46M
7.73%333.94M
8.89%329.15M
10.81%322.62M
--316.71M
--309.99M
--302.29M
--291.15M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-5.29%-157.62M
-8.33%-156.64M
-9.46%-155.41M
-3.02%-151.64M
-8.66%-149.71M
-12.07%-144.59M
-39.31%-141.98M
-98.57%-147.20M
-204.42%-137.78M
-766.50%-129.02M
-4046.38%-101.92M
-1486.05%-74.13M
-931.17%-45.26M
---14.89M
---2.46M
---4.67M
---4.39M
----
----
Vốn dự trữ
5.66%379.30M
5.36%374.13M
5.05%368.86M
4.75%364.05M
5.28%358.99M
4.91%355.10M
5.14%351.12M
5.59%347.56M
5.69%340.99M
6.87%338.46M
7.73%333.94M
8.89%329.15M
10.81%322.62M
--316.71M
--309.99M
--302.29M
--291.15M
----
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--14.23M
--5.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--181.00K
--181.00K
--41.00K
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
16.97%-12.31M
-10.97%-14.02M
29.46%-14.70M
-1.71%-15.63M
13.20%-14.83M
17.53%-12.63M
-9.13%-20.84M
5.14%-15.36M
2.14%-17.08M
8.18%-15.31M
-19.48%-19.10M
-8.14%-16.20M
-13.42%-17.46M
-7.57%-16.68M
---15.98M
-0.15%-14.98M
---15.39M
---15.51M
---14.95M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
14.30%20.66M
12.18%18.91M
14.92%20.90M
10.47%19.47M
8.42%18.07M
7.75%16.86M
21.18%18.19M
11.56%17.63M
14.30%16.67M
12.13%15.64M
3.17%15.01M
4.93%15.80M
3.88%14.59M
8.41%13.95M
--14.55M
6.40%15.06M
--14.04M
--12.87M
--14.15M
Tổng vốn chủ sở hữu
1.54%215.79M
1.10%217.10M
6.37%219.64M
6.73%216.25M
4.79%212.52M
2.36%214.73M
-9.41%206.49M
-20.42%202.62M
-26.12%202.80M
-29.86%209.77M
-25.49%227.94M
-14.42%254.62M
-3.81%274.49M
10.62%299.09M
--305.92M
-34.26%297.51M
--285.36M
--270.37M
--452.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI