Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cgnt
/
Cognyte Software Ltd
CGNT
9.140
USD
+0.110
+1.22%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
666.10M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cognyte Software Ltd
9.140
+0.110
+1.22%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-92.03%
1.71M
91.44%
18.69M
2850.78%
12.30M
-189.57%
-5.66M
13.35%
21.45M
6.70%
9.76M
97.60%
-447.00K
133.64%
6.32M
317.26%
18.93M
231.48%
9.15M
-302.42%
-18.64M
-46.19%
-18.78M
-165.88%
-8.71M
-115.77%
-6.96M
-22.16%
9.21M
--
-12.85M
--
13.22M
--
44.13M
--
11.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
103.94%
142.00K
88.49%
-216.00K
-141.50%
-2.56M
89.96%
-855.00K
51.51%
-3.60M
92.79%
-1.88M
123.03%
6.17M
69.26%
-8.51M
74.74%
-7.43M
-126.08%
-26.05M
-864.11%
-26.80M
-2757.97%
-27.70M
-795.49%
-29.40M
-307.88%
-11.52M
-61.76%
3.51M
--
1.04M
--
-3.28M
--
5.54M
--
9.17M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.90%
2.79M
-5.82%
3.27M
-8.19%
3.21M
11.16%
3.90M
-2.03%
3.27M
-23.70%
3.47M
-20.84%
3.49M
-25.75%
3.51M
-23.36%
3.34M
-6.69%
4.55M
-0.63%
4.41M
-1.77%
4.73M
-39.00%
4.36M
-31.56%
4.87M
-21.62%
4.44M
--
4.81M
--
7.15M
--
7.12M
--
5.66M
Thuế hoãn lại
-41.05%
56.00K
53.35%
-1.56M
197.14%
104.00K
-87.50%
10.00K
115.91%
95.00K
-10922.58%
-3.35M
20.69%
35.00K
-51.81%
80.00K
119.47%
44.00K
--
31.00K
--
29.00K
773.68%
166.00K
-1089.47%
-226.00K
--
--
--
--
--
19.00K
--
-19.00K
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-49.26%
345.00K
-507.00%
-407.00K
85.23%
-662.00K
28.19%
1.84M
13500.00%
680.00K
102.21%
100.00K
-272.62%
-4.48M
365.26%
1.43M
102.28%
5.00K
-186.69%
-4.54M
61.40%
2.60M
-76.84%
308.00K
82.41%
-219.00K
4062.88%
5.23M
141.38%
1.61M
--
1.33M
--
-1.25M
--
-132.00K
--
-3.89M
Thay đổi trong vốn lưu động
-137.27%
-6.45M
91.90%
12.54M
181.44%
7.27M
-321.95%
-15.71M
-18.93%
17.31M
-74.29%
6.53M
-184.82%
-8.93M
355.27%
7.08M
77.77%
21.36M
315.58%
25.41M
61.69%
-3.14M
90.55%
-2.77M
853.41%
12.01M
-141.55%
-11.79M
-25.00%
-8.19M
--
-29.33M
--
1.26M
--
28.37M
--
-6.55M
-Thay đổi các khoản phải thu
-112.78%
-2.77M
932.16%
33.70M
-99.42%
-35.18M
-143.47%
-1.68M
39.06%
21.70M
-88.86%
3.27M
-333.22%
-17.64M
-80.50%
3.87M
-23.83%
15.61M
147.30%
29.30M
173.42%
7.56M
669.81%
19.84M
62.12%
20.49M
-534.64%
-61.94M
31.29%
-10.30M
--
2.58M
--
12.64M
--
14.25M
--
-15.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-38.10%
887.00K
166.49%
506.00K
100.49%
4.54M
-63.08%
-1.91M
210.83%
1.43M
49.37%
-761.00K
158.31%
2.26M
68.41%
-1.17M
67.76%
-1.29M
-195.13%
-1.50M
-3206.40%
-3.88M
-47.33%
-3.70M
-999.33%
-4.01M
272.64%
1.58M
105.80%
125.00K
--
-2.51M
--
446.00K
--
424.00K
--
-2.15M
-Thay đổi chi phí trả trước
121.50%
986.00K
-443.39%
-4.77M
974.72%
3.15M
-161.31%
-1.60M
-216.37%
-4.58M
59.61%
-878.00K
-115.35%
-360.00K
34.49%
2.60M
188.10%
3.94M
-321.16%
-2.17M
-57.90%
2.34M
-35.45%
1.94M
-310.65%
-4.47M
182.81%
983.00K
55.28%
5.57M
--
3.00M
--
-1.09M
--
-1.19M
--
3.59M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
127.26%
10.45M
-109.71%
-266.00K
15590.11%
14.10M
-178.69%
-4.14M
228.74%
4.60M
117.66%
2.74M
-106.34%
-91.00K
120.69%
5.26M
-324.72%
-3.57M
-195.59%
-15.51M
193.91%
1.44M
-86.85%
-25.40M
-57.93%
1.59M
8.12%
16.23M
-247.27%
-1.53M
--
-13.59M
--
3.78M
--
15.01M
--
-440.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-198.54%
-16.78M
-2074.79%
-16.77M
207.90%
20.61M
-93.28%
-6.50M
-182.50%
-5.62M
-93.74%
849.00K
181.92%
6.69M
-171.27%
-3.36M
583.12%
6.81M
-56.50%
13.55M
-265.06%
-8.17M
124.82%
4.72M
90.77%
-1.41M
1273.56%
31.16M
-128.99%
-2.24M
--
-19.00M
--
-15.27M
--
-2.66M
--
7.72M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-92.03%
1.71M
91.44%
18.69M
2850.78%
12.30M
-189.57%
-5.66M
13.35%
21.45M
6.70%
9.76M
97.60%
-447.00K
133.64%
6.32M
317.26%
18.93M
231.48%
9.15M
-302.42%
-18.64M
-46.19%
-18.78M
-165.88%
-8.71M
-115.77%
-6.96M
-22.16%
9.21M
--
-12.85M
--
13.22M
--
44.13M
--
11.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
121.22%
4.17M
70.35%
4.26M
154.07%
4.69M
-8.13%
2.36M
-12.57%
1.89M
7.58%
2.50M
-35.73%
1.84M
-25.68%
2.57M
-28.89%
2.16M
-49.98%
2.32M
-41.33%
2.87M
-3.54%
3.46M
-35.12%
3.03M
-20.33%
4.64M
52.76%
4.89M
--
3.58M
--
4.67M
--
5.83M
--
3.20M
Chi phí vốn
121.22%
4.17M
70.35%
4.26M
154.07%
4.69M
-8.13%
2.36M
-12.57%
1.89M
7.58%
2.50M
-35.73%
1.84M
-25.68%
2.57M
-28.89%
2.16M
-49.98%
2.32M
-41.33%
2.87M
-3.54%
3.46M
-35.12%
3.03M
-20.33%
4.64M
52.76%
4.89M
--
3.58M
--
4.67M
--
5.83M
--
3.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
203.93%
3.95M
94.13%
3.67M
165.77%
4.05M
-21.11%
1.56M
-20.70%
1.30M
16.43%
1.89M
-17.75%
1.52M
-15.49%
1.98M
-33.20%
1.64M
-50.18%
1.63M
-50.29%
1.85M
-0.30%
2.34M
1.45%
2.45M
-7.36%
3.26M
84.02%
3.73M
--
2.35M
--
2.42M
--
3.52M
--
2.03M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-62.12%
222.00K
-3.79%
584.00K
98.12%
632.00K
35.42%
799.00K
13.13%
586.00K
-13.04%
607.00K
-68.57%
319.00K
-47.09%
590.00K
-10.69%
518.00K
-49.49%
698.00K
-12.50%
1.01M
-9.72%
1.11M
-74.29%
580.00K
-40.12%
1.38M
-1.19%
1.16M
--
1.23M
--
2.26M
--
2.31M
--
1.17M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
4.94M
-87.81%
4.59M
--
0.00
--
386.00K
--
--
--
37.63M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
1132.82%
20.26M
31.73%
3.69M
100.04%
1.00K
-53.95%
-6.75M
-138.40%
-1.96M
-5.24%
2.81M
35.63%
-2.84M
54.56%
-4.38M
-29.66%
5.11M
-55.13%
2.96M
--
-4.42M
--
-9.65M
--
7.26M
--
6.60M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-65.57%
126.00K
134.75%
1.20M
-205.88%
-180.00K
631.51%
1.16M
249.39%
366.00K
-14337.50%
-3.46M
-38.85%
170.00K
-187.60%
-219.00K
-545.45%
-245.00K
-158.54%
-24.00K
159.81%
278.00K
-13.49%
250.00K
-99.00%
55.00K
-99.80%
41.00K
103.29%
107.00K
--
289.00K
--
5.50M
--
20.53M
--
-3.25M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-218.11%
-4.04M
-116.16%
-3.05M
-340.72%
-4.87M
50.17%
-1.20M
137.42%
3.42M
-43.32%
18.89M
844.39%
2.02M
60.31%
-2.40M
-24.30%
-9.15M
6473.18%
33.33M
111.74%
214.00K
21.55%
-6.05M
16.55%
-7.36M
-97.69%
507.00K
-1348.63%
-1.82M
--
-7.71M
--
-8.82M
--
21.97M
--
146.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-9.02M
-224.31%
-7.95M
--
--
--
--
--
--
95.24%
-2.45M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-152.26%
-51.49M
882.38%
28.56M
-2554.87%
-30.00M
-42.86%
-50.00M
152.02%
98.52M
-164.85%
-3.65M
--
-1.13M
--
-35.00M
--
-189.40M
--
5.63M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-66.00K
--
-99.00K
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-150.00%
-50.00M
--
30.00M
--
-30.00M
--
-50.00M
1523.49%
100.00M
--
--
--
--
--
--
--
-7.03M
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
35.00M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-8.95M
-220.27%
-7.85M
--
--
--
--
--
--
-64.45%
-2.45M
--
--
--
--
--
--
-0.95%
-1.49M
60.47%
-1.44M
--
--
--
--
99.19%
-1.48M
-164.85%
-3.65M
--
-1.13M
--
0.00
--
-182.38M
--
5.63M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-9.02M
-224.31%
-7.95M
--
--
--
--
--
--
95.24%
-2.45M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-152.26%
-51.49M
882.38%
28.56M
-2554.87%
-30.00M
-42.86%
-50.00M
152.02%
98.52M
-164.85%
-3.65M
--
-1.13M
--
-35.00M
--
-189.40M
--
5.63M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
40.43%
112.90M
96.68%
105.89M
85.95%
98.13M
114.54%
104.61M
105.91%
80.40M
14.65%
53.84M
41.81%
52.77M
-47.18%
48.76M
-75.32%
39.04M
-28.66%
46.96M
-40.60%
37.21M
9.65%
92.32M
37.99%
158.22M
-72.19%
65.82M
-71.50%
62.64M
--
84.19M
--
114.66M
--
236.66M
--
219.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-141.57%
-10.07M
-73.60%
7.01M
626.78%
7.76M
-261.61%
-6.48M
149.21%
24.22M
435.47%
26.56M
-89.04%
1.07M
107.28%
4.01M
114.74%
9.72M
-108.57%
-7.92M
206.45%
9.74M
-155.71%
-55.10M
-116.32%
-65.90M
175.73%
92.40M
-81.17%
3.18M
--
-21.55M
--
-30.46M
--
-122.01M
--
16.89M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
293.96%
1.28M
-289.04%
-673.00K
165.42%
331.00K
288.54%
373.00K
-985.25%
-662.00K
-67.61%
356.00K
-32.81%
-506.00K
135.42%
96.00K
-135.88%
-61.00K
237.12%
1.10M
31.72%
-381.00K
-292.20%
-271.00K
28.79%
170.00K
-74.77%
326.00K
22.82%
-558.00K
--
141.00K
--
132.00K
--
1.29M
--
-723.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-1.70%
102.84M
40.43%
112.90M
96.68%
105.89M
85.95%
98.13M
114.54%
104.61M
105.91%
80.40M
14.66%
53.84M
41.81%
52.77M
-47.18%
48.76M
-75.32%
39.04M
-28.66%
46.96M
-40.59%
37.21M
9.65%
92.32M
37.99%
158.22M
-72.19%
65.82M
--
62.64M
--
84.19M
--
114.66M
--
236.66M
Dòng tiền tự do
-112.57%
-2.46M
98.69%
14.43M
432.21%
7.61M
-314.01%
-8.02M
16.68%
19.57M
6.40%
7.26M
89.35%
-2.29M
116.85%
3.75M
242.81%
16.77M
158.84%
6.83M
-597.89%
-21.51M
-35.34%
-22.24M
-237.34%
-11.74M
-130.29%
-11.60M
-49.95%
4.32M
--
-16.43M
--
8.55M
--
38.30M
--
8.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký