tradingkey.logo

Cadre Holdings Inc

CDRE

32.500USD

+0.160+0.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.32BVốn hóa
34.36P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Tổng doanh thu
-5.62%130.11M
41.26%175.98M
-12.55%109.41M
19.18%144.31M
23.37%137.86M
0.76%124.58M
12.16%125.11M
2.41%121.09M
7.03%111.75M
19.42%123.64M
13.08%111.55M
3.20%118.23M
-5.55%104.41M
--103.54M
--98.65M
22.73%114.56M
12.86%110.54M
--93.34M
--97.94M
Doanh thu
-5.62%130.11M
41.26%175.98M
-12.55%109.41M
19.18%144.31M
23.37%137.86M
0.76%124.58M
12.16%125.11M
2.41%121.09M
7.03%111.75M
19.42%123.64M
13.08%111.55M
3.20%118.23M
-5.55%104.41M
--103.54M
--98.65M
22.73%114.56M
12.86%110.54M
--93.34M
--97.94M
Chi phí doanh thu
-7.80%73.97M
32.04%98.80M
-2.96%69.39M
21.78%85.66M
23.19%80.23M
-0.39%74.83M
5.45%71.51M
-6.23%70.34M
1.42%65.13M
16.75%75.12M
14.27%67.81M
13.08%75.01M
-3.54%64.22M
--64.34M
--59.35M
11.88%66.33M
13.15%66.58M
--59.29M
--58.84M
Chi phí hoạt động
-5.65%115.86M
30.09%144.19M
-4.14%103.47M
18.98%124.34M
22.15%122.79M
0.82%110.85M
8.31%107.94M
-4.01%104.51M
-15.01%100.53M
19.15%109.95M
14.34%99.66M
11.19%108.87M
24.80%118.29M
--92.28M
--87.16M
31.42%97.92M
10.15%94.78M
--74.51M
--86.05M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-2.18%3.86M
22.17%4.09M
-9.65%3.76M
16.70%4.62M
-7.49%3.94M
-22.62%3.35M
5.74%4.17M
3.21%3.96M
20.23%4.26M
31.59%4.33M
15.61%3.94M
10.20%3.84M
0.14%3.54M
--3.29M
--3.41M
-8.87%3.48M
-8.08%3.54M
--3.82M
--3.85M
Chi phí hoạt động khác
-93.05%128.00K
-68.49%352.00K
-18.97%94.00K
-12.17%101.00K
1145.27%1.84M
4237.04%1.12M
3.57%116.00K
-89.66%115.00K
21.31%148.00K
-119.01%-27.00K
-21.13%112.00K
683.10%1.11M
-20.26%122.00K
--142.00K
--142.00K
101.32%142.00K
-5.56%153.00K
---10.79M
--162.00K
Lợi nhuận hoạt động
-5.42%14.25M
131.41%31.79M
-65.40%5.94M
20.45%19.97M
34.28%15.07M
0.28%13.74M
44.36%17.17M
77.15%16.58M
180.82%11.22M
21.66%13.70M
3.51%11.90M
-43.76%9.36M
-188.12%-13.88M
--11.26M
--11.49M
-11.66%16.64M
32.51%15.76M
--18.84M
--11.89M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
36.29%2.23M
172.51%2.19M
85.55%1.99M
97.73%2.00M
-0.24%1.64M
-52.98%804.00K
-31.53%1.07M
-29.60%1.01M
10.13%1.64M
-25.52%1.71M
-54.76%1.57M
-74.40%1.44M
-70.46%1.49M
--2.30M
--3.46M
-5.34%5.62M
-24.37%5.04M
--5.94M
--6.67M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
77.39%-698.00K
-125.09%-2.39M
-17.31%-515.00K
97.26%-19.00K
---3.09M
-8.72%-1.06M
72.18%-439.00K
42.39%-693.00K
100.00%0.00
49.72%-975.00K
89.55%-1.58M
1.31%-1.20M
-86.60%-599.00K
---1.94M
---15.11M
25.58%-1.22M
75.94%-321.00K
---1.64M
---1.33M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
189.13%1.29M
-931.05%-4.50M
593.65%1.56M
-197.11%-336.00K
-496.70%-1.44M
-67.70%541.00K
82.98%-315.00K
145.77%346.00K
277.56%364.00K
2637.88%1.68M
-425.85%-1.85M
-55.88%-756.00K
-365.91%-205.00K
---66.00K
---352.00K
-133.26%-485.00K
-106.47%-44.00K
--1.46M
--680.00K
Thu nhập trước thuế
41.69%12.61M
82.99%22.72M
-67.48%4.99M
15.72%17.61M
-10.51%8.90M
-2.16%12.41M
122.41%15.35M
155.30%15.22M
161.46%9.94M
82.35%12.69M
192.88%6.90M
-36.01%5.96M
-256.36%-16.18M
--6.96M
---7.43M
-26.75%9.32M
126.54%10.35M
--12.72M
--4.57M
Thuế thu nhập
70.56%3.36M
245.14%9.73M
-68.90%1.33M
19.34%5.05M
-33.02%1.97M
-53.69%2.82M
119.14%4.29M
178.77%4.23M
148.92%2.94M
128.05%6.09M
192.28%1.96M
-39.37%1.52M
-272.66%-6.01M
--2.67M
---2.12M
235.39%2.50M
1005.40%3.48M
--746.00K
--315.00K
Doanh thu sau thuế
33.49%9.25M
35.32%12.98M
-66.93%3.66M
14.33%12.57M
-1.06%6.93M
45.39%9.59M
123.70%11.05M
147.29%10.99M
168.88%7.00M
53.89%6.60M
193.12%4.94M
-34.78%4.45M
-248.09%-10.16M
--4.29M
---5.31M
-43.09%6.81M
61.43%6.86M
--11.97M
--4.25M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.49%9.25M
35.32%12.98M
-66.93%3.66M
14.33%12.57M
-1.06%6.93M
45.39%9.59M
123.70%11.05M
147.29%10.99M
168.88%7.00M
53.89%6.60M
193.12%4.94M
-34.78%4.45M
-248.09%-10.16M
--4.29M
---5.31M
-43.09%6.81M
61.43%6.86M
--11.97M
--4.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
33.49%9.25M
35.32%12.98M
-66.93%3.66M
14.33%12.57M
-1.06%6.93M
45.39%9.59M
123.70%11.05M
147.29%10.99M
168.88%7.00M
53.89%6.60M
193.12%4.94M
-34.78%4.45M
-248.09%-10.16M
--4.29M
---5.31M
-43.09%6.81M
61.43%6.86M
--11.97M
--4.25M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
33.49%9.25M
35.32%12.98M
-66.93%3.66M
14.33%12.57M
-1.06%6.93M
45.39%9.59M
123.70%11.05M
147.29%10.99M
168.88%7.00M
53.89%6.60M
193.12%4.94M
-34.78%4.45M
-248.09%-10.16M
--4.29M
---5.31M
-43.09%6.81M
61.43%6.86M
--11.97M
--4.25M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
24.71%0.23
25.24%0.32
-69.39%0.09
5.82%0.31
-2.55%0.18
44.45%0.26
121.94%0.29
132.38%0.29
163.49%0.19
41.69%0.18
168.63%0.13
-36.06%0.13
-248.87%-0.30
--0.12
---0.19
-43.08%0.20
61.43%0.20
--0.35
--0.12
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
25.58%0.23
26.14%0.32
-69.37%0.09
5.92%0.31
-3.43%0.18
42.37%0.25
122.61%0.29
133.16%0.29
163.06%0.19
41.50%0.18
167.80%0.13
-36.72%0.12
-248.87%-0.30
--0.12
---0.19
-43.08%0.20
61.43%0.20
--0.35
--0.12
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
8.57%0.10
9.37%0.09
9.37%0.09
9.37%0.09
9.37%0.09
0.00%0.08
0.00%0.08
0.00%0.08
0.00%0.08
0.00%0.08
--0.08
--0.08
--0.08
--0.08
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI