Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cdre
/
Cadre Holdings Inc
CDRE
32.425
USD
+0.085
+0.26%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.32B
Vốn hóa
34.29
P/E TTM
Cadre Holdings Inc
32.425
+0.085
+0.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
713.80%
17.39M
-12.02%
23.71M
-128.98%
-5.21M
-28.33%
11.14M
-83.20%
2.14M
59.39%
26.95M
301.32%
17.99M
-3.45%
15.55M
42.69%
12.72M
85.70%
16.91M
96.45%
4.48M
35.60%
16.10M
-47.03%
8.92M
--
9.11M
--
2.28M
2786.65%
11.88M
13.13%
16.83M
--
-442.00K
--
14.88M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
33.49%
9.25M
35.32%
12.98M
-66.93%
3.66M
14.33%
12.57M
-1.06%
6.93M
45.39%
9.59M
123.70%
11.05M
147.29%
10.99M
168.88%
7.00M
53.89%
6.60M
193.12%
4.94M
-34.78%
4.45M
-248.09%
-10.16M
--
4.29M
--
-5.31M
-43.09%
6.81M
61.43%
6.86M
--
11.97M
--
4.25M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.18%
3.86M
22.17%
4.09M
-9.65%
3.76M
16.70%
4.62M
-7.49%
3.94M
-22.62%
3.35M
5.74%
4.17M
3.21%
3.96M
20.23%
4.26M
31.59%
4.33M
15.65%
3.94M
10.20%
3.84M
0.14%
3.54M
--
3.29M
--
3.41M
-8.87%
3.48M
-8.08%
3.54M
--
3.82M
--
3.85M
Thuế hoãn lại
-65.52%
533.00K
726.26%
9.56M
-845.36%
-9.71M
-1947.93%
-3.46M
744.81%
1.55M
-191.55%
-1.53M
-29.15%
1.30M
-107.17%
-169.00K
102.63%
183.00K
-48.50%
1.67M
159.82%
1.84M
83.00%
2.36M
-309.43%
-6.95M
--
3.24M
--
-3.07M
445.76%
1.29M
3898.80%
3.32M
--
236.00K
--
83.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-97.02%
83.00K
3974.42%
3.50M
-61.82%
231.00K
456.49%
2.28M
2653.21%
2.78M
24.64%
86.00K
-84.09%
605.00K
-124.12%
-639.00K
-126.65%
-109.00K
-91.72%
69.00K
-76.20%
3.80M
249.01%
2.65M
-41.15%
409.00K
--
833.00K
--
15.97M
110.82%
759.00K
354.58%
695.00K
--
-7.02M
--
-273.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
110.95%
1.66M
-164.75%
-8.69M
-296.08%
-5.36M
-926.44%
-7.14M
-1105.80%
-15.18M
771.36%
13.42M
89.35%
-1.35M
-1015.79%
-696.00K
16.57%
-1.26M
153.07%
1.54M
-45.65%
-12.70M
116.24%
76.00K
-162.48%
-1.51M
--
-2.90M
--
-8.72M
85.54%
-468.00K
-65.33%
2.42M
--
-3.24M
--
6.97M
-Thay đổi các khoản phải thu
294.40%
10.63M
-889.91%
-25.06M
184.99%
3.55M
-313.81%
-6.08M
-70.29%
2.70M
138.39%
3.17M
-14814.29%
-4.18M
5.16%
-1.47M
636.03%
9.07M
-33.52%
-8.27M
-100.70%
-28.00K
-148.48%
-1.55M
69.91%
-1.69M
--
-6.19M
--
3.98M
548.39%
3.20M
-166.06%
-5.63M
--
-713.00K
--
8.52M
-Thay đổi hàng tồn kho
-602.92%
-9.14M
528.51%
12.61M
-1934.57%
-4.94M
108.72%
537.00K
131.18%
1.82M
-75.97%
2.01M
95.76%
-243.00K
-511.77%
-6.16M
-97.23%
-5.83M
18.06%
8.35M
-82.53%
-5.73M
132.30%
1.50M
-18.43%
-2.96M
--
7.07M
--
-3.14M
-62.10%
-4.63M
36.08%
-2.50M
--
-2.85M
--
-3.91M
-Thay đổi chi phí trả trước
-33.93%
1.34M
-160.27%
-1.71M
25.46%
-4.87M
-133.47%
-1.32M
464.75%
2.03M
132.53%
2.83M
-148.21%
-6.53M
763.10%
3.95M
-117.61%
-556.00K
-11250.00%
-8.70M
62.07%
-2.63M
-81.18%
458.00K
2339.72%
3.16M
--
78.00K
--
-6.93M
163.72%
2.43M
-108.09%
-141.00K
--
-3.82M
--
1.74M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
713.80%
17.39M
-12.02%
23.71M
-128.98%
-5.21M
-28.33%
11.14M
-83.20%
2.14M
59.39%
26.95M
301.32%
17.99M
-3.45%
15.55M
42.69%
12.72M
85.70%
16.91M
96.45%
4.48M
35.60%
16.10M
-47.03%
8.92M
--
9.11M
--
2.28M
2786.65%
11.88M
13.13%
16.83M
--
-442.00K
--
14.88M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2.53%
1.31M
-47.30%
1.31M
-46.26%
991.00K
21.94%
1.97M
131.55%
1.34M
116.42%
2.48M
296.56%
1.84M
6.24%
1.62M
-38.95%
580.00K
88.63%
1.15M
-35.33%
465.00K
112.12%
1.52M
20.56%
950.00K
--
607.00K
--
719.00K
113.25%
718.00K
118.20%
788.00K
--
-5.42M
--
-4.33M
Chi phí vốn
-2.53%
1.31M
-47.32%
1.31M
-44.90%
1.02M
24.58%
2.02M
71.96%
1.34M
59.32%
2.48M
296.56%
1.84M
6.57%
1.62M
-17.79%
781.00K
156.34%
1.56M
-35.33%
465.00K
112.12%
1.52M
20.56%
950.00K
--
607.00K
--
719.00K
-47.82%
718.00K
-37.56%
788.00K
--
1.38M
--
1.26M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-2.53%
1.31M
-47.30%
1.31M
-46.26%
991.00K
21.94%
1.97M
131.55%
1.34M
116.42%
2.48M
296.56%
1.84M
6.24%
1.62M
-38.95%
580.00K
88.63%
1.15M
-35.33%
465.00K
112.12%
1.52M
20.56%
950.00K
--
607.00K
--
719.00K
113.25%
718.00K
118.20%
788.00K
--
-5.42M
--
-4.33M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-520.00K
--
-141.29M
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-504.00K
--
0.00
--
-35.25M
--
-19.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
5.59M
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.08%
-1.31M
47.30%
-1.31M
46.26%
-991.00K
-54.08%
-2.49M
-24492.41%
-142.64M
-50.27%
-2.48M
-296.56%
-1.84M
95.60%
-1.62M
97.20%
-580.00K
-171.66%
-1.65M
35.33%
-465.00K
-5021.87%
-36.77M
-2531.60%
-20.74M
--
-607.00K
--
-719.00K
-106.52%
-718.00K
-118.20%
-788.00K
--
11.01M
--
4.33M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-105.59%
-7.81M
250.44%
9.84M
-209.62%
-7.05M
252.86%
10.10M
1602.59%
139.79M
3.10%
-6.54M
-159.07%
-2.28M
-116.38%
-6.60M
28.20%
-9.30M
-169.11%
-6.75M
370.34%
3.85M
399.87%
40.31M
-769.60%
-12.96M
--
9.76M
--
-1.43M
52.78%
-13.44M
-119.19%
-1.49M
--
-28.47M
--
7.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-103.68%
-2.81M
543.22%
15.65M
-579.70%
-3.50M
-28.77%
-4.63M
2227.42%
76.42M
3.92%
-3.53M
60.22%
729.00K
7.60%
-3.60M
10.00%
-3.59M
94.49%
-3.67M
-96.01%
455.00K
71.04%
-3.89M
-167.85%
-3.99M
--
-66.69M
--
11.40M
52.80%
-13.44M
-119.19%
-1.49M
--
-28.48M
--
7.77M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
0.00
--
18.24M
--
73.53M
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
6.63M
--
49.70M
--
--
--
83.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
17.33%
3.86M
18.16%
3.55M
18.20%
3.55M
18.16%
3.55M
10.15%
3.29M
0.64%
3.01M
0.60%
3.01M
8.05%
3.01M
8.58%
2.99M
8.46%
2.99M
-70.11%
2.99M
--
2.78M
--
2.75M
--
2.75M
--
10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
83.42%
-1.14M
--
-2.26M
--
0.00
--
39.00K
-152.37%
-6.88M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
56.16%
-2.73M
98.00%
-84.00K
91.59%
-238.00K
--
-2.71M
--
-6.22M
--
-4.21M
--
-2.83M
--
--
--
--
--
13.00K
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-105.59%
-7.81M
250.44%
9.84M
-209.62%
-7.05M
252.86%
10.10M
1602.59%
139.79M
3.10%
-6.54M
-159.07%
-2.28M
-116.38%
-6.60M
28.20%
-9.30M
-169.11%
-6.75M
370.34%
3.85M
399.87%
40.31M
-769.60%
-12.96M
--
9.76M
--
-1.43M
52.78%
-13.44M
-119.19%
-1.49M
--
-28.47M
--
7.77M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
42.47%
124.93M
33.97%
92.99M
89.85%
105.90M
80.25%
87.05M
93.64%
87.69M
90.95%
69.41M
93.27%
55.78M
388.95%
48.29M
33.76%
45.29M
137.97%
36.35M
90.09%
28.86M
-43.37%
9.88M
1078.45%
33.86M
--
15.28M
--
15.18M
-40.65%
17.44M
14.01%
2.87M
--
29.38M
--
2.52M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
1429.89%
8.50M
74.76%
31.94M
-194.75%
-12.91M
151.75%
18.85M
-121.24%
-639.00K
104.55%
18.28M
82.02%
13.63M
-60.56%
7.49M
112.54%
3.01M
-51.91%
8.94M
8039.13%
7.49M
941.16%
18.98M
-264.62%
-23.98M
--
18.58M
--
92.00K
87.34%
-2.26M
-45.77%
14.57M
--
-17.82M
--
26.86M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
208.11%
228.00K
-185.84%
-297.00K
242.08%
341.00K
-34.97%
106.00K
-56.21%
74.00K
-18.40%
346.00K
37.66%
-240.00K
124.92%
163.00K
-78.82%
169.00K
32.09%
424.00K
-755.56%
-385.00K
-2355.17%
-654.00K
6038.46%
798.00K
--
321.00K
--
-45.00K
-62.34%
29.00K
111.82%
13.00K
--
77.00K
--
-110.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
53.28%
133.43M
42.47%
124.93M
33.97%
92.99M
89.85%
105.90M
80.25%
87.05M
93.64%
87.69M
90.95%
69.41M
93.27%
55.78M
388.95%
48.29M
33.76%
45.29M
137.97%
36.35M
90.09%
28.86M
-43.37%
9.88M
--
33.86M
--
15.28M
31.35%
15.18M
-40.65%
17.44M
--
11.56M
--
29.38M
Dòng tiền tự do
1925.44%
16.08M
-8.44%
22.41M
-138.58%
-6.23M
-34.49%
9.12M
-93.35%
794.00K
59.39%
24.47M
301.87%
16.15M
-4.49%
13.92M
49.90%
11.94M
80.65%
15.35M
157.07%
4.02M
30.67%
14.58M
-50.35%
7.97M
--
8.50M
--
1.56M
713.70%
11.16M
17.83%
16.04M
--
-1.82M
--
13.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký