Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cdre
/
Cadre Holdings Inc
CDRE
32.680
USD
+0.340
+1.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.33B
Vốn hóa
34.56
P/E TTM
Cadre Holdings Inc
32.680
+0.340
+1.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
53.28%
133.43M
42.47%
124.93M
33.97%
92.99M
89.85%
105.90M
80.25%
87.05M
93.64%
87.69M
90.95%
69.41M
93.27%
55.78M
388.95%
48.29M
33.76%
45.29M
137.97%
36.35M
90.09%
28.86M
-43.37%
9.88M
--
33.86M
--
15.28M
--
15.18M
--
17.44M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
53.28%
133.43M
42.47%
124.93M
33.97%
92.99M
89.85%
105.90M
80.25%
87.05M
93.64%
87.69M
90.95%
69.41M
93.27%
55.78M
388.95%
48.29M
33.76%
45.29M
137.97%
36.35M
90.09%
28.86M
-43.37%
9.88M
--
33.86M
--
15.28M
--
15.18M
--
17.44M
Các khoản phải thu
21.72%
82.90M
60.25%
93.52M
13.34%
69.43M
26.72%
72.69M
22.27%
68.11M
-9.60%
58.36M
9.87%
61.26M
1.49%
57.36M
7.12%
55.70M
33.54%
64.56M
32.04%
55.76M
21.68%
56.52M
5.51%
52.00M
--
48.34M
--
42.23M
--
46.45M
--
49.28M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
21.72%
82.90M
60.25%
93.52M
13.34%
69.43M
26.72%
72.69M
22.27%
68.11M
-9.60%
58.36M
9.87%
61.26M
1.49%
57.36M
7.12%
55.70M
33.54%
64.56M
32.04%
55.76M
21.68%
56.52M
5.51%
52.00M
--
48.34M
--
42.23M
--
46.45M
--
49.28M
Hàng tồn kho
-4.15%
91.79M
1.70%
82.35M
20.64%
99.58M
15.54%
95.64M
25.43%
95.76M
15.23%
80.98M
4.16%
82.55M
8.02%
82.78M
10.00%
76.34M
9.84%
70.27M
11.51%
79.25M
12.09%
76.63M
9.27%
69.40M
--
63.98M
--
71.07M
--
68.36M
--
63.52M
Chi phí trả trước
37.80%
17.04M
59.49%
19.03M
6.38%
15.60M
-2.58%
9.75M
4.95%
12.37M
18.22%
11.93M
67.81%
14.67M
44.39%
10.01M
52.08%
11.78M
-2.53%
10.09M
-5.12%
8.74M
47.36%
6.93M
4.70%
7.75M
--
10.35M
--
9.21M
--
4.70M
--
7.40M
Tài sản ngắn hạn khác
21.70%
7.36M
12.36%
7.74M
-6.01%
8.30M
71.93%
11.01M
-5.19%
6.04M
1.10%
6.89M
17.92%
8.84M
7.56%
6.41M
46.24%
6.38M
114.79%
6.81M
27.89%
7.49M
102.24%
5.96M
79.50%
4.36M
--
3.17M
--
5.86M
--
2.94M
--
2.43M
Tổng tài sản ngắn hạn
23.46%
332.51M
33.24%
327.57M
20.78%
285.91M
38.93%
294.99M
35.68%
269.33M
24.78%
245.84M
26.04%
236.72M
21.23%
212.34M
38.18%
198.50M
23.15%
197.02M
30.75%
187.81M
27.25%
175.15M
2.56%
143.66M
--
159.98M
--
143.64M
--
137.65M
--
140.07M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.02%
60.67M
18.55%
60.70M
25.53%
63.14M
10.07%
56.34M
7.41%
56.70M
-4.78%
51.20M
10.14%
50.30M
8.92%
51.19M
47.74%
52.79M
62.69%
53.77M
35.20%
45.67M
36.86%
47.00M
2.40%
35.73M
--
33.05M
--
33.78M
--
34.34M
--
34.89M
-Tài sản cố định
9.68%
116.92M
12.64%
115.08M
17.07%
116.24M
9.46%
107.53M
9.19%
106.60M
5.91%
102.17M
13.94%
99.29M
12.77%
98.23M
31.29%
97.63M
37.37%
96.47M
22.25%
87.15M
23.15%
87.11M
6.36%
74.36M
--
70.22M
--
71.29M
--
70.73M
--
69.92M
-Khấu hao lũy kế
12.70%
56.24M
6.70%
54.38M
8.38%
53.10M
8.80%
51.19M
11.29%
49.90M
19.38%
50.97M
18.12%
48.99M
17.29%
47.05M
16.07%
44.84M
14.86%
42.69M
10.58%
41.48M
10.21%
40.11M
10.29%
38.63M
--
37.17M
--
37.51M
--
36.40M
--
35.03M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
27.55%
336.63M
104.33%
255.70M
107.07%
259.97M
102.66%
260.37M
102.93%
263.92M
-5.39%
125.14M
-2.46%
125.55M
-3.55%
128.48M
6.02%
130.05M
21.71%
132.27M
16.29%
128.71M
17.72%
133.20M
6.40%
122.67M
--
108.68M
--
110.69M
--
113.16M
--
115.29M
Tài sản dài hạn khác
-9.34%
8.61M
-2.80%
8.74M
-4.36%
7.59M
12.80%
8.93M
24.33%
9.49M
1.20%
9.00M
-38.85%
7.94M
-43.94%
7.92M
-59.69%
7.64M
-11.86%
8.89M
-6.71%
12.98M
60.43%
14.12M
85.16%
18.94M
--
10.09M
--
13.91M
--
8.80M
--
10.23M
Tổng tài sản dài hạn
-1.92%
323.78M
75.43%
325.14M
79.94%
330.70M
73.60%
325.64M
73.31%
330.11M
-4.92%
185.34M
-1.91%
183.78M
-3.47%
187.58M
7.41%
190.48M
28.40%
194.93M
18.30%
187.37M
24.33%
194.32M
10.55%
177.34M
--
151.81M
--
158.38M
--
156.30M
--
160.41M
Tổng tài sản
9.48%
656.29M
51.38%
652.71M
46.64%
616.62M
55.19%
620.63M
54.11%
599.44M
10.01%
431.18M
12.08%
420.50M
8.24%
399.92M
21.18%
388.98M
25.71%
391.95M
24.22%
375.18M
25.70%
369.48M
6.83%
321.00M
--
311.80M
--
302.02M
--
293.94M
--
300.48M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
-12.35%
41.60M
-6.59%
41.59M
-16.19%
32.41M
35.28%
46.65M
44.28%
47.47M
14.99%
44.52M
8.89%
38.67M
-3.94%
34.48M
-4.26%
32.90M
-4.85%
38.72M
-11.64%
35.52M
-10.45%
35.90M
-14.22%
34.36M
--
40.69M
--
40.20M
--
40.08M
--
40.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-25.30%
11.38M
-7.67%
11.38M
-0.88%
13.13M
30.99%
13.13M
37.01%
15.23M
0.89%
12.32M
-0.26%
13.25M
-2.90%
10.02M
-4.97%
11.12M
-7.61%
12.21M
2.61%
13.29M
346.02%
10.32M
346.22%
11.70M
--
13.22M
--
12.95M
--
2.31M
--
2.62M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
43.00K
--
43.00K
--
43.00K
--
43.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
--
--
--
9.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
9.84M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-1.98%
93.67M
-1.14%
94.13M
5.99%
95.08M
18.65%
93.05M
26.70%
95.56M
20.63%
95.21M
20.62%
89.71M
2.66%
78.42M
-0.64%
75.42M
5.76%
78.92M
-4.08%
74.37M
10.52%
76.39M
6.60%
75.90M
--
74.62M
--
77.54M
--
69.12M
--
71.20M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.63%
220.12M
69.90%
222.56M
54.56%
206.98M
50.30%
204.29M
48.18%
206.42M
-8.03%
131.00M
-4.22%
133.91M
-4.44%
135.92M
-3.70%
139.30M
-2.78%
142.44M
-34.34%
139.82M
-27.98%
142.24M
-30.90%
144.66M
--
146.52M
--
212.95M
--
197.49M
--
209.34M
-Nợ dài hạn
4.25%
209.13M
65.74%
211.83M
49.61%
194.95M
49.37%
198.23M
48.49%
200.60M
-7.03%
127.81M
-6.80%
130.31M
-6.70%
132.71M
-6.61%
135.10M
-6.17%
137.48M
-34.34%
139.82M
-27.98%
142.24M
-30.90%
144.66M
--
146.52M
--
212.95M
--
197.49M
--
209.34M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
88.65%
10.98M
236.88%
10.73M
233.94%
12.03M
88.79%
6.06M
38.49%
5.82M
-35.83%
3.19M
--
3.60M
--
3.21M
--
4.20M
--
4.96M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
31.47%
6.85M
93.67%
5.75M
197.88%
5.49M
284.70%
5.05M
334.00%
5.21M
149.16%
2.97M
103.87%
1.84M
37.02%
1.31M
72.91%
1.20M
66.02%
1.19M
-48.64%
904.00K
-44.98%
959.00K
-59.72%
694.00K
--
718.00K
--
1.76M
--
1.74M
--
1.72M
Tổng nợ dài hạn
5.09%
245.06M
77.99%
247.07M
57.14%
221.25M
61.85%
228.20M
61.81%
233.19M
-5.66%
138.81M
-2.39%
140.80M
-3.95%
141.00M
-3.38%
144.11M
-0.94%
147.14M
-33.57%
144.25M
-27.24%
146.79M
-30.07%
149.15M
--
148.53M
--
217.15M
--
201.76M
--
213.28M
Tổng các khoản nợ
3.04%
338.73M
45.80%
341.20M
37.23%
316.33M
46.41%
321.25M
49.75%
328.74M
3.52%
234.02M
5.44%
230.51M
-1.69%
219.42M
-2.46%
219.53M
1.30%
226.06M
-25.81%
218.62M
-17.61%
223.18M
-20.89%
225.05M
--
223.16M
--
294.69M
--
270.88M
--
284.48M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.02%
307.63M
44.30%
306.82M
44.72%
304.71M
45.14%
302.61M
36.68%
282.18M
2.95%
212.63M
3.33%
210.55M
7.08%
208.50M
42.40%
206.46M
61.86%
206.54M
318.63%
203.76M
300.03%
194.71M
197.87%
144.98M
--
127.61M
--
48.67M
--
48.67M
--
48.67M
Lợi nhuận giữ lại
191.99%
11.47M
137.74%
6.08M
85.23%
-3.35M
88.77%
-3.45M
67.81%
-12.47M
62.32%
-16.11M
51.04%
-22.69M
36.36%
-30.74M
22.50%
-38.73M
-15.35%
-42.74M
-20.12%
-46.35M
-107.47%
-48.30M
-66.01%
-49.97M
--
-37.05M
--
-38.59M
--
-23.28M
--
-30.10M
Vốn dự trữ
9.02%
307.63M
44.30%
306.82M
44.72%
304.71M
45.14%
302.60M
36.68%
282.18M
2.95%
212.63M
3.33%
210.54M
7.08%
208.49M
42.40%
206.45M
61.86%
206.54M
318.64%
203.75M
300.05%
194.70M
197.88%
144.98M
--
127.61M
--
48.67M
--
48.67M
--
48.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-255.36%
-1.54M
-319.09%
-1.39M
-150.35%
-1.08M
-91.77%
226.00K
-42.56%
988.00K
-69.62%
634.00K
353.31%
2.14M
2715.24%
2.75M
84.75%
1.72M
208.87%
2.09M
69.20%
-846.00K
95.48%
-105.00K
136.14%
931.00K
--
-1.92M
--
-2.75M
--
-2.32M
--
-2.58M
Tổng vốn chủ sở hữu
17.31%
317.56M
58.00%
311.51M
58.05%
300.28M
65.86%
299.38M
59.75%
270.70M
18.85%
197.16M
21.36%
190.00M
23.38%
180.50M
76.61%
169.45M
87.15%
165.89M
2033.84%
156.56M
534.20%
146.30M
499.69%
95.94M
--
88.64M
--
7.34M
--
23.07M
--
16.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký