tradingkey.logo

Cadre Holdings Inc

CDRE

34.030USD

+1.180+3.59%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.38BVốn hóa
36.32P/E TTM

Cadre Holdings Inc

34.030

+1.180+3.59%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 66
Xếp hạng tổng thể
87 / 4723
Ngành
Hàng không & Quốc phòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
38.500
Giá mục tiêu
+16.74%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Cadre Holdings, Inc. is engaged in manufacturing and distribution of safety products. The Company's equipment provides critical protection to allow users to perform their duties and protect those around them in hazardous or life-threatening situations. The Company's brands include Safariland and Med-Eng, among others. It sells a range of products, including body armor, explosive ordnance disposal equipment and duty gear through both direct and indirect channels. In addition, the Company provides equipment it manufactures as well as third-party products, including uniforms, optics, boots, firearms and ammunition. It also provides a diversified suite of capabilities, including ventilation and containment, engineered containers, field services and maintenance, advanced transportation containers, specialty filters, and radiometric instrumentation. Its products are used across federal, state and local law enforcement, explosive ordnance disposal teams, and emergency medical technicians.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 23.97% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 520.84 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 38.60%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 35.09, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 40.58M, giảm 6.05% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.47M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.60.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.59, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 157.11M, phản ánh mức tăng 8.87% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 2.83% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.48
Thay đổi giá
0.11

Tài chính

8.70

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.84

Hiệu quả hoạt động

8.20

Tiềm năng tăng trưởng

6.86

Lợi nhuận cổ đông

7.35

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.40, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 3.62. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 35.09, thấp hơn -0.17% so với mức đỉnh gần đây là 35.03 và cao hơn 7.45% so với mức đáy gần đây là 32.47.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 10/66
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.43, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.70. Mức giá mục tiêu trung bình của Cadre Holdings Inc là 39.50, với mức cao là 50.00 và mức thấp là 26.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
38.500
Giá mục tiêu
+17.20%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

45
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cadre Holdings Inc
CDRE
7
Apple Inc
AAPL
49
GE Vernova Inc
GEV
34
Avantor Inc
AVTR
23
Tapestry Inc
TPR
21
Verisk Analytics Inc
VRSK
19
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.36, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.35. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 34.51 và ngưỡng hỗ trợ ở 30.12, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.41
Thay đổi giá
-0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.523
Mua
RSI(14)
59.780
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
83.414
Trung lập
ATR(14)
0.842
Biến động cao
CCI(14)
120.322
Mua
Williams %R
18.565
Quá mua
TRIX(12,20)
0.210
Bán
StochRSI(14)
57.216
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
32.722
Mua
MA10
32.214
Mua
MA20
31.358
Mua
MA50
31.659
Mua
MA100
32.399
Mua
MA200
33.013
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 7.09. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 99.80%, tương ứng mức giảm 3.84% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.47M cổ phần, chiếm 3.61% tổng số cổ phần, với mức tăng 5.81% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Kanders (Warren B)
12.19M
--
Greenhouse Funds LLLP
2.53M
-3.32%
Capital International Investors
2.24M
+13.16%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.17M
+0.12%
Fidelity Management & Research Company LLC
2.33M
-10.77%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.43M
+2.99%
State Street Global Advisors (US)
1.01M
+10.99%
Fidelity Institutional Asset Management
1.68M
-14.46%
Wynnefield Capital, Inc.
1.13M
-3.68%
Loomis, Sayles & Company, L.P.
1.03M
-2.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.25, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng không & Quốc phòng là 4.49. Giá trị beta của công ty là 1.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.25
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.31
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.96%
Biến động 240 ngày
+43.15%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.73%
120 ngày
+19.62%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.86%
120 ngày
-15.86%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.06
120 ngày
+0.44
5 năm
--
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.96%
3 năm
+39.68%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.44
3 năm
+0.10
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.62
3 năm
-0.28
5 năm
--
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+43.15%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.51%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+56.58%
240 ngày
+56.58%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.00%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.57%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.77%
120 ngày
+0.78%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+59.86%
60 ngày
+22.44%
120 ngày
+24.17%

Đối tác

Hàng không & Quốc phòng
Cadre Holdings Inc
Cadre Holdings Inc
CDRE
7.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Howmet Aerospace Inc
Howmet Aerospace Inc
HWM
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ATI Inc
ATI Inc
ATI
7.77 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
VSE Corp
VSE Corp
VSEC
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Electric Co
General Electric Co
GE
7.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Curtiss-Wright Corp
Curtiss-Wright Corp
CW
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI