Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-brcc
/
BRC Inc
BRCC
1.640
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.650
USD
+1.650
Sau giờ giao dịch (ET)
128.92M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BRC Inc
1.640
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-8.56%
89.97M
-11.51%
105.88M
-2.32%
98.20M
-3.19%
89.02M
17.85%
98.39M
27.81%
119.65M
33.17%
100.54M
38.55%
91.95M
26.82%
83.49M
30.30%
93.62M
25.60%
75.49M
--
66.36M
--
65.84M
19.93%
71.85M
46.96%
60.11M
--
59.91M
--
40.90M
Doanh thu
-8.56%
89.97M
-11.51%
105.88M
-2.32%
98.20M
-3.19%
89.02M
17.85%
98.39M
27.81%
119.65M
33.17%
100.54M
38.55%
91.95M
26.82%
83.49M
30.30%
93.62M
25.60%
75.49M
--
66.36M
--
65.84M
19.93%
71.85M
46.96%
60.11M
--
59.91M
--
40.90M
Chi phí doanh thu
2.30%
57.50M
-25.56%
65.49M
-14.47%
56.86M
-13.36%
51.76M
0.41%
56.21M
37.14%
87.98M
28.96%
66.48M
36.37%
59.74M
31.34%
55.98M
36.01%
64.15M
43.02%
51.55M
--
43.81M
--
42.62M
31.26%
47.17M
53.49%
36.04M
--
35.94M
--
23.48M
Chi phí hoạt động
-0.26%
94.17M
-22.40%
101.20M
-11.36%
95.84M
-15.97%
87.73M
-6.24%
94.42M
15.32%
130.41M
18.66%
108.12M
25.48%
104.41M
23.29%
100.70M
48.95%
113.08M
44.05%
91.11M
--
83.20M
--
81.68M
29.73%
75.92M
58.49%
63.25M
--
58.52M
--
39.91M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.76%
2.58M
36.14%
2.60M
32.92%
2.66M
45.99%
2.38M
40.37%
2.41M
43.75%
1.91M
92.50%
2.00M
59.16%
1.63M
73.81%
1.72M
48.38%
1.33M
22.64%
1.04M
--
1.03M
--
989.00K
72.45%
895.00K
139.55%
848.00K
--
519.00K
--
354.00K
Lợi nhuận hoạt động
-205.79%
-4.20M
143.48%
4.68M
131.22%
2.37M
110.35%
1.29M
123.06%
3.97M
44.73%
-10.76M
51.45%
-7.58M
26.02%
-12.46M
-8.66%
-17.21M
-378.27%
-19.46M
-396.44%
-15.62M
--
-16.84M
--
-15.84M
-393.79%
-4.07M
-417.46%
-3.15M
--
1.39M
--
991.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.55%
2.37M
170.33%
4.52M
-30.78%
2.45M
190.90%
2.30M
534.98%
2.05M
265.86%
1.67M
654.04%
3.54M
349.43%
791.00K
-34.08%
323.00K
3.16%
457.00K
-44.38%
470.00K
--
176.00K
--
490.00K
90.13%
443.00K
181.67%
845.00K
--
233.00K
--
300.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
95.70%
-1.20M
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-27.95M
--
-240.71M
--
--
27.62%
596.00K
--
108.00K
--
467.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-8707.14%
-1.23M
-369.19%
-6.87M
-311.58%
-1.26M
--
-311.00K
--
-14.00K
--
-1.46M
--
596.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-1063.64%
-128.00K
-289.47%
-108.00K
-178.57%
-156.00K
-21.55%
273.00K
78.00%
-11.00K
109.52%
57.00K
--
-56.00K
--
348.00K
79.17%
-50.00K
-25.05%
-599.00K
--
-240.00K
--
-479.00K
Thu nhập trước thuế
-509.77%
-7.80M
52.13%
-6.71M
87.34%
-1.35M
90.94%
-1.32M
111.03%
1.90M
29.65%
-14.02M
33.64%
-10.64M
67.55%
-14.61M
93.27%
-17.27M
-336.85%
-19.93M
-301.38%
-16.03M
--
-45.02M
--
-256.70M
-547.25%
-4.56M
-688.22%
-3.99M
--
1.02M
--
679.00K
Thuế thu nhập
-10.20%
44.00K
31.25%
21.00K
-10.71%
50.00K
-10.53%
51.00K
-12.50%
49.00K
-84.16%
16.00K
-21.13%
56.00K
-14.93%
57.00K
-56.25%
56.00K
124.44%
101.00K
20.34%
71.00K
--
67.00K
--
128.00K
2.27%
45.00K
7.27%
59.00K
--
44.00K
--
55.00K
Doanh thu sau thuế
-522.96%
-7.85M
52.03%
-6.73M
86.94%
-1.40M
90.63%
-1.37M
110.71%
1.85M
29.93%
-14.04M
33.59%
-10.69M
67.47%
-14.66M
93.26%
-17.32M
-334.77%
-20.03M
-297.29%
-16.10M
--
-45.09M
--
-256.83M
-572.03%
-4.61M
-749.52%
-4.05M
--
976.00K
--
624.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-522.96%
-7.85M
52.03%
-6.73M
86.94%
-1.40M
90.63%
-1.37M
110.71%
1.85M
29.93%
-14.04M
33.59%
-10.69M
67.47%
-14.66M
93.26%
-17.32M
-334.77%
-20.03M
-297.29%
-16.10M
--
-45.09M
--
-256.83M
-572.03%
-4.61M
-749.52%
-4.05M
--
976.00K
--
624.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-479.34%
-4.96M
55.49%
-4.25M
88.45%
-862.00K
91.45%
-892.00K
110.44%
1.31M
35.65%
-9.55M
38.12%
-7.46M
69.60%
-10.44M
93.54%
-12.52M
--
-14.84M
--
-12.06M
--
-34.33M
--
-193.91M
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-627.01%
-2.89M
44.66%
-2.48M
83.45%
-535.00K
88.60%
-482.00K
111.42%
548.00K
13.53%
-4.49M
20.06%
-3.23M
60.69%
-4.23M
92.37%
-4.80M
-12.59%
-5.19M
0.25%
-4.04M
--
-10.76M
--
-62.92M
-572.03%
-4.61M
-749.52%
-4.05M
--
976.00K
--
624.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-627.01%
-2.89M
44.66%
-2.48M
83.45%
-535.00K
88.60%
-482.00K
111.42%
548.00K
13.53%
-4.49M
20.06%
-3.23M
60.69%
-4.23M
92.37%
-4.80M
-12.59%
-5.19M
0.25%
-4.04M
--
-10.76M
--
-62.92M
-572.03%
-4.61M
-749.52%
-4.05M
--
976.00K
--
624.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-545.88%
-0.04
54.06%
-0.03
85.79%
-0.01
90.18%
-0.01
110.01%
0.01
25.67%
-0.07
31.60%
-0.05
66.69%
-0.07
94.20%
-0.08
7.83%
-0.09
14.58%
-0.08
--
-0.22
--
-1.42
-572.00%
-0.10
-749.31%
-0.09
--
0.02
--
0.01
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-547.51%
-0.04
54.06%
-0.03
85.79%
-0.01
90.18%
-0.01
109.97%
0.01
25.67%
-0.07
31.60%
-0.05
66.69%
-0.07
94.20%
-0.08
7.83%
-0.09
14.58%
-0.08
--
-0.22
--
-1.42
-572.00%
-0.10
-749.31%
-0.09
--
0.02
--
0.01
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký