tradingkey.logo

BRC Inc

BRCC

1.640USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
128.92MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-2.38%3.90M
-45.29%6.81M
10.03%7.34M
-51.26%9.64M
-84.61%4.00M
-68.07%12.45M
-90.64%6.67M
-78.75%19.78M
-76.42%25.97M
112.66%38.99M
408.94%71.21M
320.67%93.08M
--110.10M
--18.33M
--13.99M
--22.13M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-2.38%3.90M
-45.29%6.81M
10.03%7.34M
-51.26%9.64M
-84.61%4.00M
-68.07%12.45M
-90.64%6.67M
-78.75%19.78M
-76.42%25.97M
112.66%38.99M
408.94%71.21M
320.67%93.08M
--110.10M
--18.33M
--13.99M
--22.13M
Các khoản phải thu
9.01%27.00M
33.31%33.60M
17.31%28.88M
6.26%25.92M
28.48%24.77M
12.85%25.21M
8.23%24.62M
78.26%24.39M
43.70%19.28M
200.15%22.34M
85.23%22.75M
184.69%13.69M
--13.42M
--7.44M
--12.28M
--4.81M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.01%27.00M
33.31%33.60M
17.31%28.88M
6.26%25.92M
28.48%24.77M
12.85%25.21M
8.23%24.62M
78.26%24.39M
43.70%19.28M
200.15%22.34M
85.23%22.75M
184.69%13.69M
--13.42M
--7.44M
--12.28M
--4.81M
Hàng tồn kho
0.23%50.50M
-24.47%42.65M
-45.05%50.21M
-59.18%44.79M
-51.04%50.38M
-26.84%56.47M
123.23%91.37M
312.74%109.72M
297.99%102.91M
269.79%77.18M
72.26%40.93M
19.44%26.58M
--25.86M
--20.87M
--23.76M
--22.26M
Chi phí trả trước
-16.11%13.66M
2.11%12.41M
16.36%16.24M
111.30%18.70M
107.19%16.28M
79.17%12.15M
55.17%13.96M
-21.13%8.85M
-31.52%7.86M
6.37%6.78M
102.66%9.00M
234.20%11.22M
--11.47M
--6.38M
--4.44M
--3.36M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-78.50%315.00K
--315.00K
--1.47M
--1.47M
--1.47M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
-1.89%95.06M
-11.39%95.47M
-25.42%102.99M
-40.42%99.37M
-37.89%96.90M
-25.85%107.74M
-4.03%138.09M
15.37%166.79M
-3.01%156.01M
174.01%145.29M
164.14%143.89M
175.12%144.57M
--160.85M
--53.02M
--54.47M
--52.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-17.12%82.76M
-17.82%85.91M
-6.83%93.96M
-0.45%97.06M
11.63%99.86M
31.50%104.54M
60.20%100.85M
99.36%97.50M
114.61%89.45M
155.52%79.50M
156.64%62.95M
135.45%48.91M
--41.68M
--31.11M
--24.53M
--20.77M
-Tài sản cố định
-7.11%107.45M
-8.34%108.08M
1.37%114.72M
6.77%115.24M
14.65%115.67M
32.13%117.91M
58.58%113.17M
91.74%107.94M
109.94%100.89M
144.34%89.23M
143.45%71.37M
127.76%56.29M
--48.06M
--36.52M
--29.32M
--24.71M
-Khấu hao lũy kế
56.14%24.70M
65.82%22.17M
68.39%20.76M
74.17%18.18M
38.29%15.82M
37.36%13.37M
46.49%12.33M
41.32%10.44M
79.42%11.44M
80.04%9.73M
75.83%8.41M
87.27%7.38M
--6.38M
--5.41M
--4.79M
--3.94M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-14.64%344.00K
-14.11%359.00K
-2.36%373.00K
-2.27%388.00K
48.71%403.00K
85.78%418.00K
63.25%382.00K
64.05%397.00K
7.97%271.00K
34.73%225.00K
35.26%234.00K
35.20%242.00K
--251.00K
--167.00K
--173.00K
--179.00K
Chi phí trả trước dài hạn
--44.59M
--45.51M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
48.97%44.73M
97.77%45.65M
11510.22%36.34M
10994.30%33.06M
9941.81%30.02M
7226.98%23.08M
-69.49%313.00K
-62.04%298.00K
-96.70%299.00K
-88.65%315.00K
-9.12%1.03M
523.02%785.00K
--9.06M
--2.78M
--1.13M
--126.00K
Tổng tài sản dài hạn
-1.88%127.83M
3.02%131.91M
28.69%130.68M
32.91%130.51M
44.73%130.28M
59.97%128.04M
58.13%101.54M
96.65%98.20M
76.54%90.02M
135.02%80.04M
148.59%64.21M
136.92%49.94M
--50.99M
--34.06M
--25.83M
--21.08M
Tổng tài sản
-1.89%222.89M
-3.56%227.38M
-2.49%233.66M
-13.25%229.88M
-7.66%227.18M
4.63%235.78M
15.15%239.63M
36.23%264.99M
16.14%246.03M
158.76%225.33M
159.14%208.10M
164.19%194.51M
--211.84M
--87.08M
--80.31M
--73.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-20.66%895.00K
-58.53%841.00K
888.37%2.13M
468.46%1.37M
261.54%1.13M
128.38%2.03M
-76.08%215.00K
-73.34%241.00K
-87.99%312.00K
-81.34%888.00K
-64.17%899.00K
-65.18%904.00K
--2.60M
--4.76M
--2.51M
--2.60M
Chi phí trích trước
-1.75%29.77M
-17.71%27.06M
3.21%34.29M
13.79%35.70M
1.38%30.30M
-8.08%32.88M
11.76%33.22M
101.46%31.38M
31.13%29.89M
104.72%35.77M
50.32%29.73M
-14.32%15.57M
--22.79M
--17.47M
--19.77M
--18.18M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-76.52%2.31M
-12.53%2.06M
703.08%15.88M
545.82%14.07M
335.37%9.84M
5.23%2.35M
-87.84%1.98M
-35.45%2.18M
-23.86%2.26M
-81.45%2.24M
1245.00%16.26M
154.83%3.37M
--2.97M
--12.06M
--1.21M
--1.32M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-78.57%12.00K
-77.59%13.00K
-76.83%19.00K
-69.47%29.00K
-40.43%56.00K
-38.95%58.00K
-16.33%82.00K
3.26%95.00K
-6.00%94.00K
11.76%95.00K
78.18%98.00K
-86.91%92.00K
--100.00K
--85.00K
--55.00K
--703.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-49.56%3.81M
-64.48%3.92M
-52.08%4.87M
-44.50%5.59M
-19.08%7.56M
16.04%11.03M
17.87%10.16M
25.78%10.07M
20.30%9.35M
29.60%9.51M
40.28%8.62M
49.44%8.01M
--7.77M
--7.33M
--6.14M
--5.36M
Nợ ngắn hạn khác
-45.81%4.71M
-63.55%4.76M
-32.59%6.99M
-32.51%6.96M
-10.01%8.69M
25.64%13.06M
8.99%10.38M
15.73%10.32M
-6.83%9.66M
-14.06%10.39M
10.00%9.52M
12.04%8.91M
--10.37M
--12.09M
--8.65M
--7.96M
Tổng nợ ngắn hạn
-19.06%73.35M
-10.57%75.22M
22.24%90.59M
8.90%93.09M
7.06%90.63M
35.24%84.11M
21.09%74.11M
129.26%85.48M
96.96%84.65M
5.38%62.19M
34.18%61.20M
-4.47%37.29M
--42.98M
--59.02M
--45.61M
--39.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
11.05%94.93M
-11.95%92.11M
-25.61%78.37M
-23.06%84.19M
7.90%85.48M
57.35%104.61M
232.29%105.35M
306.20%109.43M
247.26%79.22M
192.72%66.48M
36.87%31.70M
68.78%26.94M
--22.81M
--22.71M
--23.16M
--15.96M
-Nợ dài hạn
28.50%66.47M
-8.23%63.03M
-30.05%49.03M
-30.80%52.45M
-4.24%51.73M
46.08%68.68M
300.97%70.09M
339.42%75.80M
242.40%54.02M
107.01%47.02M
-24.53%17.48M
8.07%17.25M
--15.78M
--22.71M
--23.16M
--15.96M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.69%28.46M
-19.04%29.09M
-16.78%29.34M
-5.61%31.74M
33.91%33.75M
84.57%35.93M
147.87%35.25M
247.07%33.63M
258.16%25.20M
--19.47M
--14.22M
--9.69M
--7.04M
----
----
----
Các khoản nợ phát sinh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--17.25M
----
----
----
Nợ dài hạn khác
2006.88%10.41M
1914.12%10.55M
1688.28%11.14M
-30.23%420.00K
-7.14%494.00K
4.38%524.00K
29.25%623.00K
25.94%602.00K
-99.83%532.00K
50.30%502.00K
89.02%482.00K
47700.00%478.00K
--316.48M
--334.00K
--255.00K
--1.00K
Tổng nợ dài hạn
22.48%105.35M
-2.37%102.67M
-15.61%89.51M
-23.20%84.64M
7.59%86.02M
56.47%105.16M
227.06%106.07M
298.54%110.20M
-77.59%79.95M
188.76%67.21M
37.52%32.43M
70.07%27.65M
--356.81M
--23.27M
--23.58M
--16.26M
Tổng các khoản nợ
1.17%178.71M
-6.01%177.89M
-0.04%180.10M
-9.17%177.73M
7.31%176.65M
46.27%189.27M
92.43%180.17M
201.34%195.68M
-58.83%164.61M
57.24%129.40M
35.32%93.63M
17.45%64.94M
--399.80M
--82.29M
--69.19M
--55.29M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.19%137.49M
2.13%136.60M
-1.46%135.47M
0.25%135.31M
1.60%134.54M
3.26%133.75M
6.68%137.48M
5.23%134.97M
241.00%132.42M
--129.53M
--128.87M
--128.27M
--38.83M
----
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-5.33%-126.32M
-2.45%-123.43M
-4.27%-120.95M
-6.79%-120.41M
-10.50%-119.93M
-16.14%-120.48M
-17.70%-115.99M
-19.32%-112.76M
-29.59%-108.53M
30.61%-103.73M
25.16%-98.55M
18.39%-94.50M
---83.75M
---149.49M
---131.68M
---115.80M
Vốn dự trữ
2.19%137.47M
2.13%136.58M
-1.46%135.45M
0.25%135.29M
1.60%134.52M
3.26%133.73M
6.68%137.46M
5.23%134.95M
241.11%132.40M
--129.51M
--128.85M
--128.25M
--38.81M
----
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-8.11%33.01M
9.28%36.32M
2.82%39.04M
-20.88%37.26M
-37.56%35.93M
-52.61%33.24M
-54.88%37.97M
-50.85%47.09M
140.23%57.54M
--70.14M
--84.14M
--95.81M
---143.04M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-12.57%44.19M
6.42%49.50M
-9.90%53.56M
-24.75%52.15M
-37.94%50.54M
-51.52%46.51M
-48.06%59.45M
-46.51%69.30M
143.32%81.43M
1902.84%95.94M
929.96%114.47M
606.72%129.57M
---187.95M
--4.79M
--11.11M
--18.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI