tradingkey.logo

BRC Inc

BRCC
1.320USD
-0.100-7.04%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
107.39MVốn hóa
LỗP/E TTM

BRC Inc

1.320
-0.100-7.04%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của BRC Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của BRC Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
53 / 96
Xếp hạng tổng thể
293 / 4616
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.250
Giá mục tiêu
+58.45%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của BRC Inc

Điểm mạnhRủi ro
BRC Inc. is a veteran-controlled and led coffee and media company. The Company conducts primarily all of its business through its subsidiary, Authentic Brands, LLC. It operates through three channels: wholesale, direct to consumer (DTC), and its outposts. It purchases, roasts, and sells coffee, coffee accessories, and branded apparel through its online channels and business networks. It offers over 20 varieties of roasted whole bean and ground coffee, in addition to its ready-to-drink (RTD), single-serve, and instant coffee. It produces cause-related media content to inform, inspire, entertain, and build its community. It sells BRCC-brand apparel, coffee brewing equipment, and outdoor and lifestyle gear. In its wholesale channel, the Company sells packaged coffee at Walmart and Food, Drug and Mass (FDM) and RTD coffee in convenience, grocery, and FDM merchandise retailers. The Company's DTC channel includes its e-commerce business, through which consumers order its products online.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 29.93% mỗi năm.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -9.93, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 47.19M, giảm 2.27% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.75M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.42, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.08. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 100.71M, phản ánh mức tăng 2.55% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 9.16% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.42
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.67

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.40

Hiệu quả hoạt động

7.79

Tiềm năng tăng trưởng

6.09

Lợi nhuận cổ đông

7.15

Định giá công ty của BRC Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.79, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -9.93, thấp hơn -69.32% so với mức đỉnh gần đây là -3.05 và cao hơn -678.46% so với mức đáy gần đây là -77.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.79
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 53/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của BRC Inc là 2.50, với mức cao là 2.50 và mức thấp là 1.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
2.250
Giá mục tiêu
+58.45%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

54
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
BRC Inc
BRCC
4
Mondelez International Inc
MDLZ
28
Hershey Co
HSY
24
General Mills Inc
GIS
22
Kraft Heinz Co
KHC
22
International Flavors & Fragrances Inc
IFF
21
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 4.91, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.70. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.46 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.22, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.96
Thay đổi giá
-1.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(5)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.002
Trung lập
RSI(14)
42.458
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
38.617
Trung lập
ATR(14)
0.074
Biến động cao
CCI(14)
-4.759
Trung lập
Williams %R
70.833
Bán
TRIX(12,20)
-0.533
Bán
StochRSI(14)
58.992
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.312
Mua
MA10
1.350
Bán
MA20
1.366
Bán
MA50
1.490
Bán
MA100
1.524
Bán
MA200
1.855
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.52. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 41.46%, tương ứng mức giảm 34.61% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.75M cổ phần, chiếm 2.42% tổng số cổ phần, với mức giảm 42.56% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Hafer (Evan)
14.12M
+0.57%
Engaged Capital, LLC
13.94M
+2.96%
Miller (John A)
4.35M
+770.87%
Cresset Asset Management, LLC
4.30M
+30.33%
QVIDTVM Management LLC
3.30M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.20M
+7.56%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.75M
+3.43%
Kadenacy (Stephen M)
1.28M
+6.65%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.27M
+9.98%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.41, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.44. Giá trị beta của công ty là 0.90. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.41
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.90
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+61.37%
Biến động 240 ngày
+72.71%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.81%
120 ngày
+20.16%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.61%
120 ngày
-15.76%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.35
120 ngày
-0.49
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+61.37%
3 năm
+84.40%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.90
3 năm
-0.31
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-0.15
3 năm
-0.12
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+72.71%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+9.19%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-94.85%
240 ngày
-94.85%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+48.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+35.18%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.23%
120 ngày
+1.06%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+2.96%
60 ngày
+9.22%
120 ngày
-5.92%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
BRC Inc
BRC Inc
BRCC
5.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Andersons Inc
Andersons Inc
ANDE
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI