Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-brcc
/
BRC Inc
BRCC
1.640
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.570
USD
+1.570
Sau giờ giao dịch (ET)
128.92M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BRC Inc
1.640
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-184.27%
-4.14M
-90.18%
2.16M
1872.45%
1.93M
109.17%
2.30M
131.92%
4.91M
159.18%
22.03M
100.40%
98.00K
-14.39%
-25.06M
52.82%
-15.39M
-1356.13%
-37.22M
-422.34%
-24.43M
--
-21.91M
--
-32.63M
-62.53%
2.96M
-848.88%
-4.68M
--
7.91M
--
-493.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-522.96%
-7.85M
52.03%
-6.73M
86.93%
-1.40M
90.64%
-1.37M
110.71%
1.85M
29.93%
-14.04M
33.59%
-10.69M
67.47%
-14.66M
93.26%
-17.32M
-334.77%
-20.03M
-297.29%
-16.10M
--
-45.09M
--
-256.83M
-572.03%
-4.61M
-749.52%
-4.05M
--
976.00K
--
624.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.76%
2.58M
354.58%
8.68M
232.63%
2.66M
-15.91%
2.38M
40.37%
2.41M
43.75%
1.91M
-23.08%
800.00K
176.32%
2.83M
73.81%
1.72M
-18.08%
1.33M
22.64%
1.04M
--
1.03M
--
989.00K
315.64%
1.62M
139.55%
848.00K
--
390.00K
--
354.00K
Các mục phi tiền mặt khác
0.00%
616.00K
79.02%
1.38M
-60.43%
182.00K
636.84%
140.00K
1766.67%
616.00K
2044.44%
772.00K
2200.00%
460.00K
-99.93%
19.00K
-99.99%
33.00K
-60.44%
36.00K
53.85%
20.00K
--
27.96M
--
240.96M
145.95%
91.00K
-87.62%
13.00K
--
37.00K
--
105.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-70.61%
-4.15M
-119.33%
-5.21M
-153.79%
-2.93M
74.33%
-4.09M
-4.38%
-2.43M
234.58%
26.98M
150.16%
5.44M
-121.77%
-15.92M
88.55%
-2.33M
-513.02%
-20.05M
-388.69%
-10.85M
--
-7.18M
--
-20.36M
-16.17%
4.85M
35.63%
-2.22M
--
5.79M
--
-3.45M
-Thay đổi các khoản phải thu
11255.17%
6.59M
-868.26%
-4.67M
-2553.10%
-6.00M
138.69%
1.98M
-98.10%
58.00K
-217.27%
-482.00K
97.51%
-226.00K
-1814.98%
-5.11M
151.12%
3.06M
-90.34%
411.00K
-31.58%
-9.06M
--
-267.00K
--
-5.98M
927.54%
4.25M
-152.86%
-6.89M
--
414.00K
--
-2.72M
-Thay đổi hàng tồn kho
-226.44%
-7.85M
-119.01%
-1.14M
-147.60%
-8.73M
131.89%
2.17M
90.65%
-2.41M
116.57%
6.01M
227.85%
18.35M
-838.43%
-6.81M
-416.03%
-25.72M
-1354.33%
-36.25M
-852.86%
-14.35M
--
-726.00K
--
-4.99M
195.44%
2.89M
69.58%
-1.51M
--
-3.03M
--
-4.95M
-Thay đổi chi phí trả trước
98.68%
-25.00K
-60.28%
3.19M
148.56%
2.49M
-155.40%
-2.89M
-69.23%
-1.89M
174.37%
8.03M
-436.13%
-5.13M
-302.51%
-1.13M
78.47%
-1.12M
204.50%
2.93M
214.23%
1.52M
--
558.00K
--
-5.19M
-297.73%
-2.80M
-1880.00%
-1.33M
--
-704.00K
--
75.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
92.85%
-250.00K
-299.74%
-1.54M
9243.93%
10.00M
-258.25%
-1.27M
-2590.77%
-3.50M
-14.82%
770.00K
-82.57%
107.00K
234.73%
800.00K
-122.34%
-130.00K
-28.71%
904.00K
-40.96%
614.00K
--
239.00K
--
582.00K
-48.89%
1.27M
180.32%
1.04M
--
2.48M
--
371.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-184.27%
-4.14M
-90.18%
2.16M
1872.45%
1.93M
109.17%
2.30M
131.92%
4.91M
159.18%
22.03M
100.40%
98.00K
-14.39%
-25.06M
52.82%
-15.39M
-1356.13%
-37.22M
-422.34%
-24.43M
--
-21.91M
--
-32.63M
-62.53%
2.96M
-848.88%
-4.68M
--
7.91M
--
-493.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-56.18%
1.17M
-89.11%
1.62M
-38.99%
2.12M
-73.58%
1.30M
-45.39%
2.68M
42.03%
14.85M
-67.08%
3.47M
-5.24%
4.92M
16.52%
4.90M
38.79%
10.45M
129.40%
10.55M
--
5.19M
--
4.21M
194.79%
7.53M
226.63%
4.60M
--
2.56M
--
1.41M
Chi phí vốn
-56.84%
1.17M
-88.93%
1.66M
-75.88%
2.14M
-57.88%
2.15M
-44.55%
2.72M
43.33%
14.98M
-15.99%
8.86M
-1.66%
5.11M
16.52%
4.90M
38.79%
10.45M
129.40%
10.55M
--
5.19M
--
4.21M
194.79%
7.53M
226.63%
4.60M
--
2.56M
--
1.41M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-56.18%
1.17M
-89.11%
1.62M
-38.99%
2.12M
-73.58%
1.30M
-45.39%
2.68M
42.03%
14.85M
-67.08%
3.47M
-5.24%
4.92M
16.52%
4.90M
38.79%
10.45M
129.40%
10.55M
--
5.19M
--
4.21M
194.79%
7.53M
226.63%
4.60M
--
2.56M
--
1.41M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
56.18%
-1.17M
89.11%
-1.62M
38.99%
-2.12M
73.58%
-1.30M
45.39%
-2.68M
-42.03%
-14.85M
67.08%
-3.47M
5.24%
-4.92M
-16.52%
-4.90M
-38.79%
-10.45M
-129.40%
-10.55M
--
-5.19M
--
-4.21M
-194.79%
-7.53M
-226.63%
-4.60M
--
-2.56M
--
-1.41M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
122.51%
2.41M
0.86%
-1.39M
74.38%
-2.12M
-85.31%
3.50M
-246.97%
-10.69M
-109.05%
-1.40M
-163.11%
-8.28M
1206.26%
23.80M
-94.69%
7.27M
73.40%
15.45M
1049.08%
13.11M
--
1.82M
--
136.87M
-55.12%
8.91M
-41.96%
1.14M
--
19.86M
--
1.97M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
121.89%
2.36M
120.70%
195.00K
50.07%
-2.38M
-85.39%
3.48M
-254.66%
-10.78M
-106.10%
-942.00K
-136.36%
-4.77M
1206.26%
23.80M
139.08%
6.97M
50.43%
15.45M
155.38%
13.11M
--
1.82M
--
-17.83M
1707.51%
10.27M
121.77%
5.13M
--
-639.00K
--
2.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
-125.00M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
145.10M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-22.71%
194.00K
--
0.00
-29.35%
260.00K
--
20.00K
-17.70%
251.00K
--
0.00
--
368.00K
--
--
--
305.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
10.37%
-147.00K
-246.17%
-1.58M
100.00%
0.00
--
0.00
--
-164.00K
--
-457.00K
--
-3.88M
--
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
154.69M
-447.19%
-1.36M
-1044.13%
-3.99M
--
392.00K
--
-349.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
122.51%
2.41M
0.86%
-1.39M
74.38%
-2.12M
-85.31%
3.50M
-246.97%
-10.69M
-109.05%
-1.40M
-163.11%
-8.28M
1206.26%
23.80M
-94.69%
7.27M
73.40%
15.45M
1049.08%
13.11M
--
1.82M
--
136.87M
-55.12%
8.91M
-41.96%
1.14M
--
19.86M
--
1.97M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-51.05%
6.81M
-5.91%
7.65M
-49.67%
9.96M
-78.96%
5.46M
-64.32%
13.91M
-88.58%
8.13M
-78.75%
19.78M
-78.06%
25.97M
112.66%
38.99M
--
71.21M
320.67%
93.08M
--
118.37M
--
18.33M
-100.00%
0.00
113.63%
22.13M
--
10.42M
--
10.36M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
65.59%
-2.91M
-114.55%
-841.00K
80.21%
-2.31M
172.69%
4.50M
35.11%
-8.45M
117.94%
5.78M
46.74%
-11.65M
75.54%
-6.18M
-113.02%
-13.02M
-842.08%
-32.22M
-168.85%
-21.87M
--
-25.28M
--
100.03M
-82.78%
4.34M
-12616.92%
-8.14M
--
25.21M
--
65.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-28.56%
3.90M
-51.05%
6.81M
-5.91%
7.65M
-49.67%
9.96M
-78.96%
5.46M
-64.32%
13.91M
-88.58%
8.13M
-78.75%
19.78M
-78.06%
25.97M
797.97%
38.99M
408.94%
71.21M
--
93.08M
--
118.37M
-87.81%
4.34M
34.24%
13.99M
--
35.63M
--
10.42M
Dòng tiền tự do
-341.99%
-5.31M
-92.84%
504.00K
97.66%
-205.00K
100.49%
147.00K
110.82%
2.20M
114.78%
7.04M
74.95%
-8.77M
-11.31%
-30.17M
44.90%
-20.30M
-943.40%
-47.67M
-277.12%
-34.98M
--
-27.10M
--
-36.83M
-185.35%
-4.57M
-388.01%
-9.28M
--
5.35M
--
-1.90M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký