Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bof
/
BranchOut Food Inc
BOF
2.260
USD
-0.050
-2.16%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
24.23M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BranchOut Food Inc
2.260
-0.050
-2.16%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
142.10%
3.30M
117.69%
3.19M
1.78%
1.50M
140.52%
2.18M
297.30%
1.36M
1407.10%
1.47M
5472.97%
1.48M
398.03%
907.00K
--
343.06K
-59.13%
97.34K
-63.68%
26.53K
37.89%
182.12K
--
238.15K
--
73.04K
--
132.07K
Doanh thu
142.10%
3.30M
117.69%
3.19M
1.78%
1.50M
140.52%
2.18M
297.30%
1.36M
1407.10%
1.47M
5472.97%
1.48M
398.03%
907.00K
--
343.06K
-59.13%
97.34K
-63.68%
26.53K
37.89%
182.12K
--
238.15K
--
73.04K
--
132.07K
Chi phí doanh thu
121.81%
2.69M
123.17%
2.64M
-15.40%
1.41M
97.43%
1.85M
235.92%
1.21M
831.97%
1.18M
1514.40%
1.67M
285.36%
934.60K
--
361.46K
-54.42%
126.98K
-48.32%
103.23K
39.75%
242.53K
--
278.58K
--
199.77K
--
173.54K
Chi phí hoạt động
112.19%
4.65M
55.53%
3.88M
22.80%
2.65M
92.07%
3.08M
99.59%
2.19M
254.08%
2.49M
221.02%
2.16M
102.91%
1.61M
--
1.10M
-2.62%
703.83K
23.22%
672.91K
109.31%
791.49K
--
722.80K
--
546.11K
--
378.14K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
161.88%
170.21K
135.15%
152.35K
-42.09%
32.62K
24.22%
69.48K
16.57%
65.00K
16.06%
64.79K
0.89%
56.34K
50.16%
55.94K
--
55.76K
68817.28%
55.82K
34582.61%
55.84K
--
37.25K
--
81.00
--
161.00
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-928.61K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-62.87%
-1.35M
33.42%
-682.54K
-68.36%
-1.15M
-29.21%
-903.15K
-9.62%
-826.41K
-69.02%
-1.03M
-5.47%
-681.72K
-14.71%
-698.99K
--
-753.87K
-25.14%
-606.49K
-36.64%
-646.38K
-147.64%
-609.37K
--
-484.65K
--
-473.07K
--
-246.07K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
134.21%
6.60K
78.52%
5.14K
88.35%
5.58K
-3.97%
2.88K
-3.19%
2.82K
1.12%
2.88K
-19.23%
2.96K
2.18%
3.00K
--
2.91K
-4.31%
2.85K
18.14%
3.67K
-30.63%
2.94K
--
2.97K
--
3.10K
--
4.23K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
121.71%
263.74K
738.36%
240.98K
1078.63%
345.00K
3603.84%
370.53K
-46.55%
118.96K
-83.43%
28.74K
-94.33%
29.27K
-98.47%
10.00K
--
222.55K
-89.28%
173.44K
140.80%
516.40K
250.85%
653.76K
--
1.62M
--
214.45K
--
186.34K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-9.15%
-761.09K
--
--
--
--
--
--
-181.64%
-697.29K
201.24%
63.32K
--
--
--
854.06K
--
21.02K
Thu nhập trước thuế
-70.09%
-1.60M
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Doanh thu sau thuế
-70.09%
-1.60M
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-70.09%
-1.60M
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-70.09%
-1.60M
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-70.09%
-1.60M
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
24.85%
-0.17
58.94%
-0.11
46.98%
-0.19
-7.83%
-0.19
62.73%
-0.22
-27.46%
-0.26
24.26%
-0.36
42.66%
-0.18
--
-0.59
62.99%
-0.20
-1194.34%
-0.48
-193.96%
-0.31
--
-0.54
--
0.04
--
-0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
24.85%
-0.17
58.94%
-0.11
46.98%
-0.19
-7.83%
-0.19
62.73%
-0.22
-27.46%
-0.26
24.26%
-0.36
42.66%
-0.18
--
-0.59
62.99%
-0.20
-1194.34%
-0.48
-193.96%
-0.31
--
-0.54
--
0.04
--
-0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký