tradingkey.logo

BranchOut Food Inc

BOF
3.380USD
-0.120-3.43%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của BranchOut Food Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của BranchOut Food Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
47.61%3.22M
142.10%3.30M
117.69%3.19M
1.78%1.50M
140.52%2.18M
297.30%1.36M
1407.10%1.47M
5472.97%1.48M
398.03%907.00K
--343.06K
-59.13%97.34K
-63.68%26.53K
37.89%182.12K
--238.15K
--73.04K
--132.07K
Doanh thu
47.61%3.22M
142.10%3.30M
117.69%3.19M
1.78%1.50M
140.52%2.18M
297.30%1.36M
1407.10%1.47M
5472.97%1.48M
398.03%907.00K
--343.06K
-59.13%97.34K
-63.68%26.53K
37.89%182.12K
--238.15K
--73.04K
--132.07K
Chi phí doanh thu
43.65%2.65M
121.81%2.69M
123.17%2.64M
-15.40%1.41M
97.43%1.85M
235.92%1.21M
831.97%1.18M
1514.40%1.67M
285.36%934.60K
--361.46K
-54.42%126.98K
-48.32%103.23K
39.75%242.53K
--278.58K
--199.77K
--173.54K
Chi phí hoạt động
50.67%4.65M
112.19%4.65M
55.53%3.88M
22.80%2.65M
92.07%3.08M
99.59%2.19M
254.08%2.49M
221.02%2.16M
102.91%1.61M
--1.10M
-2.62%703.83K
23.22%672.91K
109.31%791.49K
--722.80K
--546.11K
--378.14K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
121.06%153.61K
161.88%170.21K
135.15%152.35K
-42.09%32.62K
24.22%69.48K
16.57%65.00K
16.06%64.79K
0.89%56.34K
50.16%55.94K
--55.76K
68817.28%55.82K
34582.61%55.84K
--37.25K
--81.00
--161.00
----
Chi phí hoạt động khác
--428.83K
----
----
----
----
----
----
---928.61K
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-58.06%-1.43M
-62.87%-1.35M
33.42%-682.54K
-68.36%-1.15M
-29.21%-903.15K
-9.62%-826.41K
-69.02%-1.03M
-5.47%-681.72K
-14.71%-698.99K
---753.87K
-25.14%-606.49K
-36.64%-646.38K
-147.64%-609.37K
---484.65K
---473.07K
---246.07K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
35.88%3.92K
134.21%6.60K
78.52%5.14K
88.35%5.58K
-3.97%2.88K
-3.19%2.82K
1.12%2.88K
-19.23%2.96K
2.18%3.00K
--2.91K
-4.31%2.85K
18.14%3.67K
-30.63%2.94K
--2.97K
--3.10K
--4.23K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-59.80%148.96K
121.71%263.74K
738.36%240.98K
1078.63%345.00K
3603.84%370.53K
-46.55%118.96K
-83.43%28.74K
-94.33%29.27K
-98.47%10.00K
--222.55K
-89.28%173.44K
140.80%516.40K
250.85%653.76K
--1.62M
--214.45K
--186.34K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
----
----
----
----
-9.15%-761.09K
----
----
----
-181.64%-697.29K
201.24%63.32K
----
--854.06K
--21.02K
Thu nhập trước thuế
-23.74%-1.57M
-70.09%-1.60M
12.62%-918.38K
-1.23%-1.49M
-80.00%-1.27M
3.18%-942.55K
-35.24%-1.05M
20.86%-1.47M
41.01%-705.99K
---973.51K
62.99%-777.09K
-1194.28%-1.86M
-193.96%-1.20M
---2.10M
--169.65K
---407.15K
Doanh thu sau thuế
-23.74%-1.57M
-70.09%-1.60M
12.62%-918.38K
-1.23%-1.49M
-80.00%-1.27M
3.18%-942.55K
-35.24%-1.05M
20.86%-1.47M
41.01%-705.99K
---973.51K
62.99%-777.09K
-1194.28%-1.86M
-193.96%-1.20M
---2.10M
--169.65K
---407.15K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.74%-1.57M
-70.09%-1.60M
12.62%-918.38K
-1.23%-1.49M
-80.00%-1.27M
3.18%-942.55K
-35.24%-1.05M
20.86%-1.47M
41.01%-705.99K
---973.51K
62.99%-777.09K
-1194.28%-1.86M
-193.96%-1.20M
---2.10M
--169.65K
---407.15K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-23.74%-1.57M
-70.09%-1.60M
12.62%-918.38K
-1.23%-1.49M
-80.00%-1.27M
3.18%-942.55K
-35.24%-1.05M
20.86%-1.47M
41.01%-705.99K
---973.51K
62.99%-777.09K
-1194.28%-1.86M
-193.96%-1.20M
---2.10M
--169.65K
---407.15K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-23.74%-1.57M
-70.09%-1.60M
12.62%-918.38K
-1.23%-1.49M
-80.00%-1.27M
3.18%-942.55K
-35.24%-1.05M
20.86%-1.47M
41.01%-705.99K
---973.51K
62.99%-777.09K
-1194.28%-1.86M
-193.96%-1.20M
---2.10M
--169.65K
---407.15K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
28.52%-0.14
24.85%-0.17
58.94%-0.11
46.98%-0.19
-7.83%-0.19
62.73%-0.22
-27.46%-0.26
24.26%-0.36
42.66%-0.18
---0.59
62.99%-0.20
-1194.34%-0.48
-193.96%-0.31
---0.54
--0.04
---0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
28.52%-0.14
24.85%-0.17
58.94%-0.11
46.98%-0.19
-7.83%-0.19
62.73%-0.22
-27.46%-0.26
24.26%-0.36
42.66%-0.18
---0.59
62.99%-0.20
-1194.34%-0.48
-193.96%-0.31
---0.54
--0.04
---0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI