Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bof
/
BranchOut Food Inc
BOF
2.255
USD
+0.035
+1.58%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.255
USD
+2.255
Sau giờ giao dịch (ET)
21.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BranchOut Food Inc
2.255
+0.035
+1.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
117.69%
3.19M
1.78%
1.50M
140.52%
2.18M
297.30%
1.36M
1407.10%
1.47M
5472.97%
1.48M
398.03%
907.00K
--
343.06K
-59.13%
97.34K
-63.68%
26.53K
37.89%
182.12K
--
238.15K
--
73.04K
--
132.07K
Doanh thu
117.69%
3.19M
1.78%
1.50M
140.52%
2.18M
297.30%
1.36M
1407.10%
1.47M
5472.97%
1.48M
398.03%
907.00K
--
343.06K
-59.13%
97.34K
-63.68%
26.53K
37.89%
182.12K
--
238.15K
--
73.04K
--
132.07K
Chi phí doanh thu
123.17%
2.64M
-15.40%
1.41M
97.43%
1.85M
235.92%
1.21M
831.97%
1.18M
1514.40%
1.67M
285.36%
934.60K
--
361.46K
-54.42%
126.98K
-48.32%
103.23K
39.75%
242.53K
--
278.58K
--
199.77K
--
173.54K
Chi phí hoạt động
55.53%
3.88M
22.80%
2.65M
92.07%
3.08M
99.59%
2.19M
254.08%
2.49M
221.02%
2.16M
102.91%
1.61M
--
1.10M
-2.62%
703.83K
23.22%
672.91K
109.31%
791.49K
--
722.80K
--
546.11K
--
378.14K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
135.15%
152.35K
-42.09%
32.62K
24.22%
69.48K
16.57%
65.00K
16.06%
64.79K
0.89%
56.34K
50.16%
55.94K
--
55.76K
68817.28%
55.82K
34582.61%
55.84K
--
37.25K
--
81.00
--
161.00
--
--
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-928.61K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
33.42%
-682.54K
-68.36%
-1.15M
-29.21%
-903.15K
-9.62%
-826.41K
-69.02%
-1.03M
-5.47%
-681.72K
-14.71%
-698.99K
--
-753.87K
-25.14%
-606.49K
-36.64%
-646.38K
-147.64%
-609.37K
--
-484.65K
--
-473.07K
--
-246.07K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
78.52%
5.14K
88.35%
5.58K
-3.97%
2.88K
-3.19%
2.82K
1.12%
2.88K
-19.23%
2.96K
2.18%
3.00K
--
2.91K
-4.31%
2.85K
18.14%
3.67K
-30.63%
2.94K
--
2.97K
--
3.10K
--
4.23K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
738.36%
240.98K
1078.63%
345.00K
3603.84%
370.53K
-46.55%
118.96K
-83.43%
28.74K
-94.33%
29.27K
-98.47%
10.00K
--
222.55K
-89.28%
173.44K
140.80%
516.40K
250.85%
653.76K
--
1.62M
--
214.45K
--
186.34K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-9.15%
-761.09K
--
--
--
--
--
--
-181.64%
-697.29K
201.24%
63.32K
--
--
--
854.06K
--
21.02K
Thu nhập trước thuế
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Doanh thu sau thuế
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
41.01%
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
-193.96%
-1.20M
--
-2.10M
--
169.65K
--
-407.15K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
58.94%
-0.11
46.98%
-0.19
-7.83%
-0.19
62.73%
-0.22
-27.46%
-0.26
24.26%
-0.36
42.66%
-0.18
--
-0.59
62.99%
-0.20
-1194.34%
-0.48
-193.96%
-0.31
--
-0.54
--
0.04
--
-0.11
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
58.94%
-0.11
46.98%
-0.19
-7.83%
-0.19
62.73%
-0.22
-27.46%
-0.26
24.26%
-0.36
42.66%
-0.18
--
-0.59
62.99%
-0.20
-1194.34%
-0.48
-193.96%
-0.31
--
-0.54
--
0.04
--
-0.11
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký