tradingkey.logo

BranchOut Food Inc

BOF
3.380USD
-0.120-3.43%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
41.35MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của BranchOut Food Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
41.04%-1.12M
-136.07%-2.02M
-282.69%-1.93M
-490.42%-1.60M
-314.72%-1.90M
60.16%-853.88K
23.30%-503.58K
40.29%-271.12K
---458.52K
---2.14M
24.85%-656.59K
-13.87%-454.09K
---873.68K
---398.78K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-23.74%-1.57M
-70.09%-1.60M
12.62%-918.38K
-1.23%-1.49M
-80.00%-1.27M
3.18%-942.55K
-35.24%-1.05M
20.86%-1.47M
---705.99K
---973.51K
62.99%-777.09K
-1194.28%-1.86M
---2.10M
--169.65K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
153.42%153.61K
171.95%153.21K
170.44%152.35K
-96.01%32.62K
8.36%60.61K
1.03%56.34K
0.92%56.34K
1363.89%817.42K
--55.94K
--55.76K
68817.28%55.82K
34582.61%55.84K
--81.00
--161.00
Các mục phi tiền mặt khác
-106.51%-15.65K
-42.98%124.30K
-90.00%16.42K
91.49%152.03K
141.01%240.41K
372.97%217.99K
--164.26K
-77.33%79.39K
--99.75K
--46.09K
----
212.34%350.15K
--1.51M
---311.68K
Thay đổi trong vốn lưu động
116.91%169.77K
-232.93%-813.89K
-2017.62%-1.23M
-216.89%-316.09K
-1430.52%-1.00M
81.12%-244.46K
-507.88%-58.05K
-3.76%270.42K
--75.45K
---1.29M
104.66%14.23K
479.28%280.99K
---305.38K
--48.51K
-Thay đổi các khoản phải thu
167.93%374.33K
-466.73%-405.17K
-863.50%-1.04M
258.70%496.51K
-526.51%-551.07K
175.95%110.48K
1329.58%135.57K
-447.80%-312.87K
---87.96K
---145.46K
93.36%-11.03K
210.96%89.96K
---165.98K
--28.93K
-Thay đổi hàng tồn kho
7.53%-527.10K
132.36%50.46K
55.74%340.67K
-25297.36%-1.09M
-159.96%-570.04K
-1252.75%-155.92K
342.37%218.74K
108.17%4.31K
---219.28K
---11.53K
315.63%49.45K
-53.61%-52.80K
---22.93K
---34.37K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-21.38%199.25K
31.22%-592.79K
7.21%-326.09K
-385.95%-1.18M
-26.77%253.44K
-17.70%-861.86K
-14.22%-351.41K
444.33%411.87K
--346.10K
---732.22K
-23.68%-307.65K
50.20%75.67K
---248.76K
--50.38K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--20.02K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
41.04%-1.12M
-136.07%-2.02M
-282.69%-1.93M
-490.42%-1.60M
-314.72%-1.90M
60.16%-853.88K
23.30%-503.58K
40.29%-271.12K
---458.52K
---2.14M
24.85%-656.59K
-13.87%-454.09K
---873.68K
---398.78K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-94.65%82.66K
-78.44%113.49K
655.68%377.84K
1353.74%726.87K
2634.45%1.54M
5111.20%526.33K
--50.00K
4999900.00%50.00K
--56.47K
--10.10K
----
-100.00%1.00
--40.70K
--70.00K
Chi phí vốn
-94.65%82.66K
-78.44%113.49K
655.68%377.84K
1353.74%726.87K
2634.45%1.54M
5111.20%526.33K
--50.00K
4999900.00%50.00K
--56.47K
--10.10K
----
-100.00%1.00
--40.70K
--70.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-94.65%82.66K
-78.44%113.49K
655.68%377.84K
1353.74%726.87K
2634.45%1.54M
5111.20%526.33K
--50.00K
4999900.00%50.00K
--56.47K
--10.10K
----
-100.00%1.00
--40.70K
--70.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--14.75K
--0.00
--9.90K
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--13.39K
--3.60K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
94.59%-82.66K
78.44%-113.49K
-842.25%-377.84K
-1353.74%-726.87K
-2608.33%-1.53M
-5111.20%-526.33K
---40.10K
-4999900.00%-50.00K
---56.47K
---10.10K
----
100.00%-1.00
---27.31K
---66.41K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-61.39%1.38M
-82.40%363.42K
1610.66%2.35M
12256.11%3.59M
5558.93%3.57M
-37.55%2.06M
-74.71%137.59K
-105.58%-29.57K
---65.32K
--3.31M
3.59%544.11K
-47.27%530.26K
--525.26K
--1.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-158.11%-1.67M
-172.54%-771.58K
-166.81%-91.92K
4461.29%1.29M
4504.51%2.88M
146.69%1.06M
-78.58%137.59K
-104.89%-29.57K
---65.32K
---2.28M
-1.56%642.40K
405.61%604.75K
--652.60K
---197.89K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
304.27%2.84M
-100.00%0.00
--2.42M
--2.43M
--703.00K
-77.51%1.40M
----
--0.00
--0.00
--6.23M
----
--0.00
--10.00K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--213.72K
--1.14M
--38.16K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
50.49%-7.05K
100.00%0.00
---15.61K
---120.79K
---14.24K
37.84%-399.07K
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---641.99K
28.43%-98.30K
-106.19%-74.49K
---137.34K
--1.20M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-61.39%1.38M
-82.40%363.42K
1610.66%2.35M
12256.11%3.59M
5558.93%3.57M
-37.55%2.06M
-74.71%137.59K
-105.58%-29.57K
---65.32K
--3.31M
3.59%544.11K
-47.27%530.26K
--525.26K
--1.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-31.51%641.13K
848.11%2.39M
254.13%2.33M
6.02%1.07M
-41.08%936.06K
-42.27%251.70K
19.94%657.79K
--1.01M
--1.59M
--435.96K
-35.94%548.45K
--0.00
--856.08K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
28.35%170.88K
-355.02%-1.75M
114.02%56.93K
459.36%1.26M
122.94%133.13K
-40.64%684.36K
-261.01%-406.09K
-560.40%-350.69K
---580.31K
--1.15M
70.06%-112.49K
-85.91%76.17K
---375.73K
--540.53K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-14.96%-2.13K
35337.93%20.55K
--8.21K
---6.79K
---1.85K
--58.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-24.05%812.01K
-31.51%641.13K
848.11%2.39M
254.13%2.33M
6.02%1.07M
-41.08%936.06K
-42.27%251.70K
763.56%657.79K
--1.01M
--1.59M
-9.24%435.96K
-85.91%76.17K
--480.35K
--540.53K
Dòng tiền tự do
65.06%-1.20M
-54.27%-2.13M
-316.38%-2.30M
-624.84%-2.33M
-569.06%-3.45M
35.90%-1.38M
---553.58K
29.28%-321.12K
---514.99K
---2.15M
----
3.13%-454.09K
---914.38K
---468.78K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI