Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bof
/
BranchOut Food Inc
BOF
2.255
USD
+0.035
+1.58%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
21.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BranchOut Food Inc
2.255
+0.035
+1.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-282.69%
-1.93M
-490.42%
-1.60M
-314.72%
-1.90M
60.16%
-853.88K
23.30%
-503.58K
40.29%
-271.12K
--
-458.52K
--
-2.14M
24.85%
-656.59K
-13.87%
-454.09K
--
-873.68K
--
-398.78K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.62%
-918.38K
-1.23%
-1.49M
-80.00%
-1.27M
3.18%
-942.55K
-35.24%
-1.05M
20.86%
-1.47M
--
-705.99K
--
-973.51K
62.99%
-777.09K
-1194.28%
-1.86M
--
-2.10M
--
169.65K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
170.44%
152.35K
-96.01%
32.62K
8.36%
60.61K
1.03%
56.34K
0.92%
56.34K
1363.89%
817.42K
--
55.94K
--
55.76K
68817.28%
55.82K
34582.61%
55.84K
--
81.00
--
161.00
Các mục phi tiền mặt khác
-90.00%
16.42K
91.49%
152.03K
141.01%
240.41K
372.97%
217.99K
--
164.26K
-77.33%
79.39K
--
99.75K
--
46.09K
--
--
212.34%
350.15K
--
1.51M
--
-311.68K
Thay đổi trong vốn lưu động
-2017.62%
-1.23M
-216.89%
-316.09K
-1430.52%
-1.00M
81.12%
-244.46K
-507.88%
-58.05K
-3.76%
270.42K
--
75.45K
--
-1.29M
104.66%
14.23K
479.28%
280.99K
--
-305.38K
--
48.51K
-Thay đổi các khoản phải thu
-863.50%
-1.04M
258.70%
496.51K
-526.51%
-551.07K
175.95%
110.48K
1329.58%
135.57K
-447.80%
-312.87K
--
-87.96K
--
-145.46K
93.36%
-11.03K
210.96%
89.96K
--
-165.98K
--
28.93K
-Thay đổi hàng tồn kho
55.74%
340.67K
-25297.36%
-1.09M
-159.96%
-570.04K
-1252.75%
-155.92K
342.37%
218.74K
108.17%
4.31K
--
-219.28K
--
-11.53K
315.63%
49.45K
-53.61%
-52.80K
--
-22.93K
--
-34.37K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
7.21%
-326.09K
-385.95%
-1.18M
-26.77%
253.44K
-17.70%
-861.86K
-14.22%
-351.41K
444.33%
411.87K
--
346.10K
--
-732.22K
-23.68%
-307.65K
50.20%
75.67K
--
-248.76K
--
50.38K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
20.02K
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-282.69%
-1.93M
-490.42%
-1.60M
-314.72%
-1.90M
60.16%
-853.88K
23.30%
-503.58K
40.29%
-271.12K
--
-458.52K
--
-2.14M
24.85%
-656.59K
-13.87%
-454.09K
--
-873.68K
--
-398.78K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
655.68%
377.84K
1353.74%
726.87K
2634.45%
1.54M
5111.20%
526.33K
--
50.00K
4999900.00%
50.00K
--
56.47K
--
10.10K
--
--
-100.00%
1.00
--
40.70K
--
70.00K
Chi phí vốn
655.68%
377.84K
1353.74%
726.87K
2634.45%
1.54M
5111.20%
526.33K
--
50.00K
4999900.00%
50.00K
--
56.47K
--
10.10K
--
--
-100.00%
1.00
--
40.70K
--
70.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
655.68%
377.84K
1353.74%
726.87K
2634.45%
1.54M
5111.20%
526.33K
--
50.00K
4999900.00%
50.00K
--
56.47K
--
10.10K
--
--
-100.00%
1.00
--
40.70K
--
70.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%
0.00
--
0.00
--
14.75K
--
0.00
--
9.90K
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
13.39K
--
3.60K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-842.25%
-377.84K
-1353.74%
-726.87K
-2608.33%
-1.53M
-5111.20%
-526.33K
--
-40.10K
-4999900.00%
-50.00K
--
-56.47K
--
-10.10K
--
--
100.00%
-1.00
--
-27.31K
--
-66.41K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1610.66%
2.35M
12256.11%
3.59M
5558.93%
3.57M
-37.55%
2.06M
-74.71%
137.59K
-105.58%
-29.57K
--
-65.32K
--
3.31M
3.59%
544.11K
-47.27%
530.26K
--
525.26K
--
1.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-166.81%
-91.92K
4461.29%
1.29M
4504.51%
2.88M
146.69%
1.06M
-78.58%
137.59K
-104.89%
-29.57K
--
-65.32K
--
-2.28M
-1.56%
642.40K
405.61%
604.75K
--
652.60K
--
-197.89K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
2.42M
--
2.43M
--
703.00K
-77.51%
1.40M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
6.23M
--
--
--
0.00
--
10.00K
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
38.16K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-15.61K
--
-120.79K
--
-14.24K
37.84%
-399.07K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-641.99K
28.43%
-98.30K
-106.19%
-74.49K
--
-137.34K
--
1.20M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1610.66%
2.35M
12256.11%
3.59M
5558.93%
3.57M
-37.55%
2.06M
-74.71%
137.59K
-105.58%
-29.57K
--
-65.32K
--
3.31M
3.59%
544.11K
-47.27%
530.26K
--
525.26K
--
1.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
254.13%
2.33M
6.02%
1.07M
-41.08%
936.06K
-42.27%
251.70K
19.94%
657.79K
--
1.01M
--
1.59M
--
435.96K
-35.94%
548.45K
--
0.00
--
856.08K
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
114.02%
56.93K
459.36%
1.26M
122.94%
133.13K
-40.64%
684.36K
-261.01%
-406.09K
-560.40%
-350.69K
--
-580.31K
--
1.15M
70.06%
-112.49K
-85.91%
76.17K
--
-375.73K
--
540.53K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
8.21K
--
-6.79K
--
-1.85K
--
58.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
848.11%
2.39M
254.13%
2.33M
6.02%
1.07M
-41.08%
936.06K
-42.27%
251.70K
763.56%
657.79K
--
1.01M
--
1.59M
-9.24%
435.96K
-85.91%
76.17K
--
480.35K
--
540.53K
Dòng tiền tự do
-316.38%
-2.30M
-624.84%
-2.33M
-569.06%
-3.45M
35.90%
-1.38M
--
-553.58K
29.28%
-321.12K
--
-514.99K
--
-2.15M
--
--
3.13%
-454.09K
--
-914.38K
--
-468.78K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký