Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-bof
/
BranchOut Food Inc
BOF
2.255
USD
+0.035
+1.58%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.255
USD
+2.255
Sau giờ giao dịch (ET)
21.61M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
BranchOut Food Inc
2.255
+0.035
+1.58%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
848.11%
2.39M
254.13%
2.33M
6.02%
1.07M
-41.08%
936.06K
25.72%
251.70K
110.36%
657.79K
326.38%
1.01M
--
1.59M
--
200.21K
--
312.70K
--
236.53K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
848.11%
2.39M
254.13%
2.33M
6.02%
1.07M
-41.08%
936.06K
25.72%
251.70K
110.36%
657.79K
326.38%
1.01M
--
1.59M
--
200.21K
--
312.70K
--
236.53K
Các khoản phải thu
184.79%
1.49M
-31.43%
449.20K
188.90%
980.27K
66.91%
414.68K
404.69%
522.36K
645.89%
655.08K
95.81%
339.31K
--
248.44K
--
103.50K
--
87.83K
--
173.28K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
190.73%
1.45M
-34.16%
418.46K
191.48%
940.56K
65.94%
389.49K
460.12%
499.98K
712.35%
635.55K
91.85%
322.68K
--
234.72K
--
89.26K
--
78.24K
--
168.19K
-Các khoản phải thu khác
52.16%
34.06K
57.36%
30.74K
138.80%
39.71K
83.62%
25.19K
57.21%
22.39K
103.70%
19.54K
226.79%
16.63K
--
13.72K
--
14.24K
--
9.59K
--
5.09K
Hàng tồn kho
316.16%
1.82M
509.95%
2.05M
53.73%
1.18M
17.18%
1.14M
69.85%
438.04K
77.96%
336.81K
249.12%
768.86K
--
973.09K
--
257.90K
--
189.26K
--
220.23K
Chi phí trả trước
65.59%
94.63K
192.78%
83.63K
-79.40%
109.86K
-86.48%
94.94K
-91.51%
57.15K
-94.15%
28.57K
10.63%
533.37K
--
702.18K
--
673.11K
--
488.19K
--
482.13K
Tài sản ngắn hạn khác
--
57.57K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-48.41%
243.31K
--
0.00
--
641.96K
--
--
--
471.63K
Tổng tài sản ngắn hạn
356.30%
5.79M
192.96%
4.92M
15.48%
3.34M
-26.38%
2.59M
-32.37%
1.27M
55.69%
1.68M
82.68%
2.89M
--
3.51M
--
1.88M
--
1.08M
--
1.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
454.65%
5.81M
430.19%
5.63M
395.19%
5.35M
215.42%
3.42M
8.38%
1.05M
3.91%
1.06M
0.13%
1.08M
--
1.08M
--
966.47K
--
1.02M
--
1.08M
-Tài sản cố định
356.10%
6.49M
345.91%
6.16M
335.12%
5.84M
198.45%
3.85M
27.34%
1.42M
23.62%
1.38M
20.13%
1.34M
--
1.29M
--
1.12M
--
1.12M
--
1.12M
-Khấu hao lũy kế
80.58%
676.60K
64.68%
524.24K
87.64%
491.62K
109.17%
431.01K
149.28%
374.67K
236.94%
318.33K
578.03%
262.00K
--
206.06K
--
150.30K
--
94.48K
--
38.64K
Tài sản dài hạn khác
--
2.15M
--
1.95M
--
520.41K
--
275.00K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
235.75K
--
779.41K
--
235.75K
Tổng tài sản dài hạn
484.99%
8.32M
448.73%
7.94M
325.23%
6.23M
177.06%
4.07M
-10.38%
1.42M
-33.82%
1.45M
-13.80%
1.46M
--
1.47M
--
1.59M
--
2.19M
--
1.70M
Tổng tài sản
424.30%
14.11M
311.38%
12.86M
119.56%
9.57M
33.61%
6.66M
-22.29%
2.69M
-4.26%
3.13M
32.76%
4.36M
--
4.98M
--
3.46M
--
3.26M
--
3.28M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
40549.41%
828.43K
43469.38%
1.12M
101.73%
61.25K
-96.01%
2.10K
--
2.04K
-99.57%
2.58K
--
30.36K
--
52.58K
--
--
--
602.25K
--
--
Chi phí trích trước
235.19%
254.96K
-24.49%
122.83K
-21.28%
131.08K
36.38%
71.81K
-90.35%
76.06K
88.11%
162.67K
-68.87%
166.52K
--
52.65K
--
788.29K
--
86.48K
--
534.84K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1548.70%
6.31M
2660.62%
6.37M
592.02%
1.61M
-58.81%
119.42K
-95.24%
382.56K
-96.88%
230.90K
-96.05%
232.43K
--
289.92K
--
8.04M
--
7.40M
--
5.89M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
42.75K
--
66.44K
--
91.54K
--
116.15K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-5.37%
30.05K
-5.37%
29.24K
3.45%
33.55K
-30.80%
32.64K
--
31.76K
--
30.90K
--
32.43K
--
47.17K
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
40549.41%
828.43K
43469.38%
1.12M
101.73%
61.25K
-96.01%
2.10K
--
2.04K
-99.57%
2.58K
--
30.36K
--
52.58K
--
--
--
602.25K
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
880.48%
8.53M
1031.32%
8.81M
330.11%
2.64M
102.22%
1.28M
-90.64%
869.81K
-90.69%
779.09K
-91.46%
613.51K
--
634.42K
--
9.30M
--
8.37M
--
7.18M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
4588.75%
1.62M
4559.52%
1.61M
15344.77%
5.33M
9480.08%
3.31M
0.00%
34.50K
0.00%
34.50K
0.00%
34.50K
--
34.50K
--
34.50K
--
34.50K
--
34.50K
-Nợ dài hạn
0.00%
34.50K
0.00%
34.50K
9759.34%
3.40M
3886.06%
1.38M
0.00%
34.50K
0.00%
34.50K
0.00%
34.50K
--
34.50K
--
34.50K
--
34.50K
--
34.50K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
1.58M
--
1.57M
--
1.93M
--
1.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
1237.32%
1.70M
1154.56%
1.70M
3663.87%
5.40M
2138.67%
3.39M
268.87%
127.26K
292.84%
135.53K
316.16%
143.57K
--
151.40K
--
34.50K
--
34.50K
--
34.50K
Tổng các khoản nợ
926.02%
10.23M
1049.58%
10.51M
962.33%
8.04M
494.57%
4.67M
-89.31%
997.07K
-89.12%
914.62K
-89.51%
757.08K
--
785.83K
--
9.33M
--
8.40M
--
7.21M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
43.75%
22.36M
32.56%
19.91M
17.80%
17.60M
13.19%
16.79M
309.84%
15.56M
301.08%
15.02M
382.56%
14.94M
--
14.83M
--
3.80M
--
3.75M
--
3.10M
Lợi nhuận giữ lại
-33.32%
-18.48M
-37.09%
-17.56M
-41.74%
-16.07M
-39.20%
-14.80M
-43.47%
-13.86M
-44.18%
-12.81M
-61.37%
-11.34M
--
-10.64M
--
-9.66M
--
-8.88M
--
-7.03M
Vốn dự trữ
44.06%
22.35M
32.54%
19.90M
17.78%
17.59M
13.18%
16.78M
309.11%
15.52M
301.10%
15.02M
382.90%
14.94M
--
14.83M
--
3.79M
--
3.74M
--
3.09M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-372.00
--
-8.58K
--
-1.79K
--
58.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
129.06%
3.88M
5.93%
2.34M
-57.65%
1.52M
-52.73%
1.98M
128.88%
1.69M
143.01%
2.21M
191.57%
3.60M
--
4.20M
--
-5.87M
--
-5.14M
--
-3.93M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký